CTCP Than Hà Tu - Vinacomin (tht)

13.40
-0.10
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.30
16,900
14.8k
3.0k
4.5 lần
0.9 lần
4% # 20%
1.5
332 tỷ
25 triệu
22,044
14 - 6.2
1,536 tỷ
363 tỷ
422.9%
19.13%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 4,700 13.40 300
13.20 1,500 13.50 17,400
13.10 500 13.60 16,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 44.90 (-0.60) 40.5%
PVD 32.45 (-0.15) 33.7%
KSB 22.70 (0.55) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 16.00 (0.00) 2.4%
TMB 70.20 (-0.30) 2.0%
DHA 45.20 (0.20) 1.3%
PVB 29.70 (-0.80) 1.2%
HGM 51.00 (1.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.90 (0.10) 0.9%
NNC 17.45 (0.60) 0.7%
HLC 13.50 (0.00) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.40 (-0.10) 0.6%
TDN 11.00 (0.20) 0.6%
DHM 9.89 (-0.11) 0.6%
TNT 5.20 (0.04) 0.5%
C32 17.20 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.50 0 500 500
09:21 13.50 0 500 1,000
09:22 13.50 0 200 1,200
10:55 13.50 0 400 1,600
11:10 13.50 0 3,000 4,600
11:16 13.40 -0.10 1,000 5,600
11:21 13.40 -0.10 1,700 7,300
11:22 13.40 -0.10 500 7,800
13:10 13.30 -0.20 1,600 9,400
13:11 13.40 -0.10 100 9,500
13:15 13.40 -0.10 1,500 11,000
13:17 13.40 -0.10 1,500 12,500
13:26 13.40 -0.10 100 12,600
13:33 13.40 -0.10 1,000 13,600
13:38 13.40 -0.10 1,000 14,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,325.90 (2.06) 0% 18.33 (0.03) 0%
2018 2,643 (2.82) 0% 20.33 (0.08) 0%
2019 1,996.76 (2.45) 0% 15.46 (0.07) 0%
2020 2,924.38 (2.88) 0% 0 (0.04) 0%
2021 3,434.06 (3.59) 0% 0.01 (0.04) 589%
2022 3,826.49 (4.54) 0% 0 (0.07) 0%
2023 4,448 (0.90) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,317,011788,2551,271,2491,367,5414,344,2134,540,0183,592,0462,876,2952,448,5012,820,4172,062,8381,943,1912,314,8512,372,731
Tổng lợi nhuận trước thuế21,27826,24610,03135,04890,17486,54951,48846,31781,438100,65535,42530,98332,20851,355
Lợi nhuận sau thuế 17,02220,3258,02528,03871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,02220,3258,02528,03871,35568,56741,16036,43665,21380,64028,75524,40925,60840,622
Tổng tài sản1,898,9471,626,5331,528,4351,827,7711,611,8711,570,8901,701,5541,781,6461,412,665862,362717,860658,153740,347726,164
Tổng nợ1,535,7561,221,7251,143,9531,451,3131,208,6101,217,5401,345,6121,424,2241,052,659532,724428,892372,796472,902468,588
Vốn chủ sở hữu363,191404,808384,483376,458403,261353,350355,942357,422360,006329,639288,968285,358267,446257,576


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc