Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên (tnh)

11.65
0.15
(1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.65
11.75
11.45
134,000
12.9K
0.3K
51.9x
1.4x
2% # 3%
1.3
2,545 Bi
166 Mi
748,005
23.1 - 15.1
693 Bi
1,853 Bi
37.4%
72.77%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.65 700 11.70 15,100
11.60 5,000 11.75 26,600
11.55 13,600 11.80 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.00 (1.10) 28.5%
DHT 74.00 (2.40) 14.5%
IMP 49.00 (0.45) 14.2%
DBD 48.45 (0.40) 10.0%
TRA 67.80 (-0.60) 6.5%
TNH 11.65 (0.15) 5.4%
DMC 58.00 (0.00) 4.4%
DCL 41.50 (1.45) 3.9%
OPC 22.35 (-0.25) 3.1%
FIT 4.87 (0.05) 3.1%
DP3 51.30 (0.20) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 50.20 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.65 0.10 100 100
09:18 11.65 0.10 200 300
09:25 11.65 0.10 1,000 1,300
09:28 11.50 -0.05 6,000 7,300
09:44 11.50 -0.05 700 8,000
09:56 11.55 0 500 8,500
09:57 11.60 0.05 100 8,600
10:10 11.55 0 31,900 40,500
10:14 11.50 -0.05 1,600 42,100
10:15 11.55 0 100 42,200
10:22 11.50 -0.05 4,500 46,700
10:23 11.50 -0.05 6,700 53,400
10:37 11.50 -0.05 500 53,900
10:38 11.50 -0.05 1,000 54,900
10:48 11.45 -0.10 1,000 55,900
11:10 11.45 -0.10 1,100 57,000
11:11 11.50 -0.05 5,000 62,000
11:20 11.50 -0.05 1,000 63,000
11:23 11.45 -0.10 100 63,100
11:24 11.50 -0.05 1,000 64,100
11:26 11.50 -0.05 1,000 65,100
13:10 11.50 -0.05 3,600 68,700
13:11 11.50 -0.05 900 69,600
13:28 11.50 -0.05 900 70,500
13:29 11.55 0 5,000 75,500
13:31 11.55 0 1,500 77,000
13:32 11.55 0 6,700 83,700
13:41 11.60 0.05 100 83,800
13:42 11.60 0.05 1,900 85,700
13:43 11.60 0.05 500 86,200
13:48 11.60 0.05 1,000 87,200
13:50 11.55 0 4,300 91,500
13:52 11.55 0 100 91,600
13:55 11.60 0.05 500 92,100
13:56 11.55 0 200 92,300
14:10 11.65 0.10 3,100 95,400
14:11 11.65 0.10 800 96,200
14:12 11.65 0.10 900 97,100
14:14 11.65 0.10 100 97,200
14:15 11.70 0.15 200 97,400
14:17 11.70 0.15 5,000 102,400
14:21 11.70 0.15 500 102,900
14:22 11.70 0.15 1,000 103,900
14:23 11.70 0.15 4,000 107,900
14:25 11.75 0.20 18,000 125,900
14:30 11.70 0.15 1,000 126,900
14:45 11.65 0.10 7,100 134,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 420 (0.34) 0% 140 (0.11) 0%
2021 420 (0.41) 0% 139 (0.14) 0%
2022 433 (0.46) 0% 150 (0.14) 0%
2023 470 (0.11) 0% 150 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV110,722109,940130,00292,485443,149531,949463,163412,426335,605275,449269,650266,340
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,01010,54641,57516,47155,583152,982145,052146,841111,97993,35085,87986,349
Lợi nhuận sau thuế -13,5539,19238,50514,90449,048139,223140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,5549,24938,57314,97649,243139,294140,576142,724108,96988,83281,39286,349
Tổng tài sản2,546,4512,513,8762,334,4532,131,1642,546,4512,130,5701,394,1271,285,9191,157,095879,953515,049443,987
Tổng nợ693,324799,247629,015464,231693,324407,041473,325505,693519,593351,42075,34785,677
Vốn chủ sở hữu1,853,1281,714,6301,705,4381,666,9331,853,1281,723,529920,802780,227637,502528,533439,701358,310


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |