CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

48.45
0.40
(0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.05
47.10
48.80
47.10
11,700
17.8K
2.9K
17.2x
2.8x
12% # 17%
1
4,726 Bi
94 Mi
262,645
62 - 39.5
603 Bi
1,661 Bi
36.3%
73.37%
314 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.45 9,800 48.50 1,000
48.05 3,000 48.55 2,100
48.00 5,700 48.80 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.00 (1.10) 28.5%
DHT 74.00 (2.40) 14.5%
IMP 49.00 (0.45) 14.2%
DBD 48.45 (0.40) 10.0%
TRA 67.80 (-0.60) 6.5%
TNH 11.65 (0.15) 5.4%
DMC 58.00 (0.00) 4.4%
DCL 41.50 (1.45) 3.9%
OPC 22.35 (-0.25) 3.1%
FIT 4.87 (0.05) 3.1%
DP3 51.30 (0.20) 2.5%
PMC 177.00 (0.00) 2.2%
VDP 50.20 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 47.10 -1.90 3,000 3,000
09:31 48.80 -0.20 100 3,100
10:10 48.55 -0.45 100 3,200
10:37 48 -1 1,800 5,000
10:38 48 -1 100 5,100
10:41 48 -1 500 5,600
10:58 48 -1 800 6,400
11:10 48 -1 800 7,200
13:10 48 -1 100 7,300
13:18 48 -1 600 7,900
13:51 48.05 -0.95 500 8,400
13:57 48 -1 400 8,800
14:21 48 -1 500 9,300
14:22 48 -1 500 9,800
14:28 48.40 -0.60 100 9,900
14:45 48.45 -0.55 1,800 11,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV515,426451,185452,964397,6851,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,146
Tổng lợi nhuận trước thuế70,80288,39086,76679,177325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,856
Lợi nhuận sau thuế 60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Tổng tài sản2,264,2072,134,7882,043,7281,990,7572,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933
Tổng nợ603,066497,799474,437498,652603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789
Vốn chủ sở hữu1,661,1411,636,9891,569,2911,492,1051,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |