CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.70
2.70
2.50
114,900
5k
0.1k
18.6 lần
0.5 lần
2% # 3%
1.8
64 tỷ
25 triệu
200,872
4.2 - 2
26 tỷ
123 tỷ
20.8%
82.80%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 300,200 2.60 50,800
2.40 164,800 2.70 273,000
2.30 12,700 2.80 118,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 45.50 (-0.10) 39.7%
PVD 32.60 (0.00) 33.8%
KSB 22.15 (-0.10) 4.9%
MVB 21.50 (0.00) 4.3%
PVC 16.00 (0.30) 2.3%
TMB 70.50 (0.50) 2.0%
DHA 45.00 (0.10) 1.3%
PVB 30.50 (-0.10) 1.2%
HGM 50.00 (0.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.80 (0.00) 0.9%
NNC 16.85 (0.05) 0.7%
TDN 10.80 (-0.40) 0.7%
TC6 10.20 (-0.20) 0.6%
HLC 13.50 (0.00) 0.6%
THT 13.50 (0.00) 0.6%
DHM 10.00 (0.05) 0.6%
TNT 5.16 (0.00) 0.5%
C32 17.20 (-0.15) 0.5%
MDC 11.50 (-0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 0.10 11,800 11,800
09:13 2.60 0 10,000 21,800
09:31 2.60 0 8,000 29,800
09:33 2.60 0 3,800 33,600
09:34 2.60 0 200 33,800
09:36 2.60 0 4,800 38,600
09:37 2.60 0 200 38,800
09:57 2.60 0 2,200 41,000
10:10 2.60 0 3,800 44,800
10:14 2.60 0 4,200 49,000
10:19 2.60 0 1,800 50,800
10:22 2.60 0 3,000 53,800
10:23 2.60 0 3,400 57,200
10:38 2.60 0 1,000 58,200
10:48 2.60 0 100 58,300
10:56 2.60 0 1,000 59,300
11:26 2.60 0 10,000 69,300
13:13 2.60 0 1,500 70,800
13:22 2.60 0 900 71,700
13:23 2.60 0 4,600 76,300
13:29 2.60 0 700 77,000
13:30 2.50 -0.10 500 77,500
13:33 2.60 0 100 77,600
13:41 2.60 0 500 78,100
14:28 2.60 0 500 78,600
14:34 2.60 0 2,500 81,100
14:40 2.50 -0.10 400 81,500
14:44 2.60 0 20,000 101,500
14:48 2.60 0 100 101,600
14:55 2.60 0 1,200 102,800
14:57 2.60 0 10,000 112,800
14:58 2.60 0 100 112,900
14:59 2.60 0 2,000 114,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 75 (0.02) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.00) 0% 5 (-0.00) -0%
2019 35 (0.03) 0% 3.50 (0.00) 0%
2020 20 (0.03) 0% 2 (-0.00) -0%
2021 0 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2023 20 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,76641,1204,3013,67851,35316,4329,78831,43830,5564,42021,14460,87428,5755,589
Tổng lợi nhuận trước thuế8012,236639123,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế 8012,236639123,258-109,5321,930-1,2564,001-1771,933-8,8793,480-47,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7702,149616133,139-103,9961,819-1,1093,884-1371,909-8,8584,308-47,980
Tổng tài sản148,689140,097142,797133,717140,097131,699250,400249,833235,227229,000237,568227,669234,321230,949
Tổng nợ25,57117,78122,71714,27517,78112,64021,81023,1737,3115,08513,4755,5103,2833,390
Vốn chủ sở hữu123,118122,316120,081119,442122,316119,059228,590226,660227,916223,915224,092222,160231,039227,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc