CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12
11.80
321,200
16.9K
2.8K
2.8x
0.5x
14% # 16%
1.6
913 Bi
119 Mi
572,624
11.8 - 6.9
269 Bi
2,001 Bi
13.4%
88.17%
644 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 14,200 12.00 59,300
11.80 22,900 12.10 38,900
11.70 56,000 12.20 69,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,700 13,600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 21.00 (-0.10) 56.1%
OGC 4.12 (0.00) 24.5%
TVC 11.90 (0.00) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 0.10 1,000 1,000
09:16 11.80 0 200 1,200
09:21 11.80 0 4,500 5,700
09:26 11.80 0 400 6,100
09:28 11.80 0 1,000 7,100
09:31 11.90 0.10 200 7,300
09:34 11.80 0 9,700 17,000
09:36 11.80 0 1,200 18,200
09:38 11.80 0 2,800 21,000
09:39 11.80 0 2,000 23,000
09:40 11.80 0 11,000 34,000
09:41 11.80 0 6,300 40,300
09:42 11.80 0 600 40,900
09:45 11.80 0 5,100 46,000
09:48 11.80 0 4,500 50,500
09:53 11.80 0 1,000 51,500
09:54 11.80 0 20,000 71,500
09:56 11.80 0 300 71,800
10:10 11.80 0 700 72,500
10:15 11.90 0.10 1,500 74,000
10:18 11.80 0 8,900 82,900
10:24 11.90 0.10 4,900 87,800
10:27 11.90 0.10 25,000 112,800
10:28 11.90 0.10 1,000 113,800
10:29 11.90 0.10 8,000 121,800
10:30 11.90 0.10 4,100 125,900
10:32 11.90 0.10 800 126,700
10:33 11.90 0.10 5,000 131,700
10:35 11.90 0.10 5,000 136,700
10:36 11.90 0.10 3,200 139,900
10:37 11.90 0.10 1,300 141,200
10:39 11.90 0.10 5,700 146,900
10:40 11.90 0.10 4,300 151,200
10:42 11.90 0.10 5,000 156,200
10:46 11.90 0.10 600 156,800
10:48 11.90 0.10 5,000 161,800
10:49 11.90 0.10 500 162,300
10:50 11.90 0.10 2,000 164,300
10:52 11.90 0.10 2,000 166,300
10:55 11.90 0.10 2,200 168,500
10:57 11.90 0.10 5,000 173,500
10:59 11.90 0.10 7,500 181,000
11:10 11.90 0.10 38,000 219,000
11:11 11.90 0.10 5,000 224,000
11:12 11.90 0.10 10,000 234,000
11:13 11.90 0.10 7,000 241,000
11:15 11.90 0.10 10,000 251,000
11:16 11.90 0.10 100 251,100
11:17 11.90 0.10 7,900 259,000
11:19 11.90 0.10 19,400 278,400
11:20 11.90 0.10 23,700 302,100
11:23 11.90 0.10 9,000 311,100
11:26 11.90 0.10 100 311,200
11:27 11.90 0.10 10,000 321,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85547,41485,12090,246246,63565,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,453
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,277131,405133,087158,708398,924266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,344
Lợi nhuận sau thuế 2,175125,290127,327158,649413,440278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,244114,69696,619134,753328,824247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,949
Tổng tài sản2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7922,269,7541,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537
Tổng nợ268,583451,87977,96771,651268,583206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,205
Vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1402,001,1711,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,332

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-1114 tỷ-743 tỷ-371 tỷ0 tỷ371 tỷ743 tỷ1114 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1301 tỷ2602 tỷ3902 tỷ5203 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |