CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.80
10.80
9.90
475,400
17.3K
3.1K
3.3x
0.6x
15% # 18%
1.8
1,186 Bi
119 Mi
653,682
11.8 - 5.5
452 Bi
2,046 Bi
22.1%
81.91%
569 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 9,000 10.10 14,800
9.90 57,600 10.20 33,400
9.80 81,000 10.30 162,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.70 (-0.10) 53.6%
TVC 10.00 (0.00) 23.2%
OGC 3.90 (-0.05) 23.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -1 26,800 26,800
09:13 10.20 -0.80 100 26,900
09:15 10 -1 5,000 31,900
09:19 10 -1 7,500 39,400
09:20 10.20 -0.80 100 39,500
09:25 10 -1 3,000 42,500
09:26 10 -1 3,000 45,500
09:31 10 -1 13,500 59,000
09:33 10 -1 100 59,100
09:35 10 -1 400 59,500
09:38 10 -1 300 59,800
09:40 10 -1 200 60,000
09:53 10 -1 11,000 71,000
09:54 10 -1 5,000 76,000
09:56 10 -1 1,300 77,300
10:10 10 -1 1,500 78,800
10:25 10 -1 200 79,000
10:26 10 -1 1,000 80,000
10:27 10 -1 1,500 81,500
10:28 10 -1 5,000 86,500
10:31 10 -1 14,600 101,100
10:33 10 -1 6,600 107,700
10:35 10 -1 7,700 115,400
10:39 10 -1 5,000 120,400
10:48 10 -1 4,000 124,400
10:49 10 -1 1,100 125,500
10:52 10 -1 1,200 126,700
10:57 9.90 -1.10 30,000 156,700
11:10 10 -1 7,500 164,200
11:12 9.90 -1.10 1,000 165,200
11:13 10 -1 3,500 168,700
11:18 10 -1 500 169,200
11:24 10 -1 3,000 172,200
11:27 10 -1 100 172,300
11:30 10 -1 300 172,600
13:10 9.90 -1.10 89,900 262,500
13:13 9.90 -1.10 100 262,600
13:19 9.90 -1.10 50,000 312,600
13:21 9.90 -1.10 6,400 319,000
13:22 9.90 -1.10 500 319,500
13:23 10 -1 400 319,900
13:29 9.90 -1.10 100 320,000
13:32 10 -1 2,500 322,500
13:33 10 -1 300 322,800
13:35 10 -1 900 323,700
13:36 10 -1 100 323,800
13:42 10 -1 5,300 329,100
13:43 10 -1 500 329,600
13:44 10 -1 500 330,100
13:48 9.90 -1.10 87,600 417,700
13:49 10 -1 4,500 422,200
13:50 10 -1 500 422,700
13:55 10 -1 4,000 426,700
13:58 10 -1 6,900 433,600
13:59 10 -1 5,000 438,600
14:10 10 -1 6,900 445,500
14:11 10 -1 1,100 446,600
14:13 10 -1 300 446,900
14:14 10 -1 2,200 449,100
14:18 10.10 -0.90 100 449,200
14:22 10 -1 1,500 450,700
14:26 10 -1 500 451,200
14:27 10.10 -0.90 100 451,300
14:46 10 -1 24,100 475,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,41485,12090,24621,67865,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,544
Tổng lợi nhuận trước thuế131,405133,087158,70820,010266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,080
Lợi nhuận sau thuế 125,290127,327158,64920,010278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ114,69696,619134,75316,151247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,471
Tổng tài sản2,497,9162,061,5941,999,7921,974,9241,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,153
Tổng nợ451,87977,96771,651177,960206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,859
Vốn chủ sở hữu2,046,0371,983,6281,928,1401,796,9641,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |