CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.90
9.70
487,100
16.9K
2.8K
2.8x
0.5x
14% # 16%
1.6
913 Bi
119 Mi
572,624
11.8 - 6.9
269 Bi
2,001 Bi
13.4%
88.17%
644 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 91,200 9.80 14,100
9.60 58,900 9.90 170,700
9.50 124,600 10.00 82,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 16.70 (0.70) 56.1%
OGC 4.51 (0.05) 24.5%
TVC 9.70 (0.00) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.80 0.10 11,100 11,100
09:13 9.70 0 300 11,400
09:29 9.70 0 1,300 12,700
09:37 9.70 0 1,600 14,300
09:40 9.70 0 500 14,800
09:41 9.80 0.10 100 14,900
09:52 9.80 0.10 10,000 24,900
09:53 9.80 0.10 2,000 26,900
09:55 9.80 0.10 500 27,400
10:10 9.70 0 2,000 29,400
10:16 9.70 0 2,200 31,600
10:29 9.80 0.10 35,000 66,600
10:30 9.80 0.10 20,400 87,000
10:41 9.70 0 10,000 97,000
10:42 9.70 0 10,000 107,000
10:43 9.70 0 8,100 115,100
10:46 9.70 0 10,000 125,100
10:47 9.80 0.10 3,900 129,000
10:51 9.70 0 1,000 130,000
11:10 9.70 0 32,300 162,300
11:14 9.70 0 5,000 167,300
11:15 9.70 0 500 167,800
11:17 9.70 0 700 168,500
11:18 9.70 0 100 168,600
11:19 9.70 0 2,500 171,100
11:20 9.70 0 300 171,400
11:22 9.70 0 100 171,500
13:10 9.70 0 72,800 244,300
13:16 9.80 0.10 3,000 247,300
13:17 9.80 0.10 9,700 257,000
13:18 9.80 0.10 5,200 262,200
13:19 9.70 0 1,100 263,300
13:23 9.80 0.10 18,000 281,300
13:24 9.70 0 5,300 286,600
13:28 9.80 0.10 500 287,100
13:31 9.80 0.10 1,400 288,500
13:32 9.70 0 1,400 289,900
13:37 9.80 0.10 1,000 290,900
13:38 9.80 0.10 22,600 313,500
13:39 9.80 0.10 13,000 326,500
13:42 9.90 0.20 4,400 330,900
13:44 9.80 0.10 3,000 333,900
13:45 9.90 0.20 5,000 338,900
13:46 9.90 0.20 800 339,700
13:47 9.90 0.20 2,500 342,200
13:48 9.90 0.20 3,800 346,000
13:49 9.90 0.20 600 346,600
13:51 9.90 0.20 700 347,300
13:52 9.90 0.20 400 347,700
13:53 9.80 0.10 14,900 362,600
13:54 9.80 0.10 5,900 368,500
13:55 9.80 0.10 3,100 371,600
13:56 9.80 0.10 1,400 373,000
13:57 9.90 0.20 5,200 378,200
14:10 9.80 0.10 31,200 409,400
14:14 9.80 0.10 1,000 410,400
14:15 9.80 0.10 400 410,800
14:21 9.80 0.10 100 410,900
14:22 9.80 0.10 10,000 420,900
14:24 9.80 0.10 1,600 422,500
14:25 9.80 0.10 200 422,700
14:26 9.80 0.10 100 422,800
14:27 9.80 0.10 1,500 424,300
14:28 9.80 0.10 100 424,400
14:30 9.80 0.10 2,400 426,800
14:31 9.80 0.10 200 427,000
14:46 9.70 0 60,100 487,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85547,41485,12090,246246,63565,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,453
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,277131,405133,087158,708398,924266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,344
Lợi nhuận sau thuế 2,175125,290127,327158,649413,440278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,244114,69696,619134,753328,824247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,949
Tổng tài sản2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7922,269,7541,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537
Tổng nợ268,583451,87977,96771,651268,583206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,205
Vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1402,001,1711,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,332

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-1114 tỷ-743 tỷ-371 tỷ0 tỷ371 tỷ743 tỷ1114 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1301 tỷ2602 tỷ3902 tỷ5203 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |