CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.30
9.30
9.20
47,600
16.9K
2.8K
3.3x
0.5x
14% # 16%
1.7
1,091 Bi
119 Mi
579,480
11.8 - 8.1
269 Bi
2,001 Bi
13.4%
88.17%
644 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 20,200 9.30 106,200
9.10 81,500 9.40 78,000
9.00 55,100 9.50 24,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.00 (0.00) 54.0%
OGC 5.02 (0.17) 26.3%
TVC 9.20 (0.00) 19.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.30 0.20 2,000 2,000
09:18 9.20 0.10 1,000 3,000
09:33 9.20 0.10 1,300 4,300
09:36 9.30 0.20 100 4,400
09:39 9.20 0.10 700 5,100
09:49 9.20 0.10 2,400 7,500
09:50 9.30 0.20 300 7,800
10:10 9.20 0.10 18,600 26,400
10:17 9.20 0.10 1,200 27,600
10:25 9.30 0.20 100 27,700
10:27 9.20 0.10 2,100 29,800
10:39 9.20 0.10 3,600 33,400
10:52 9.20 0.10 2,700 36,100
10:58 9.20 0.10 1,900 38,000
10:59 9.20 0.10 3,200 41,200
11:17 9.20 0.10 200 41,400
11:23 9.20 0.10 100 41,500
11:29 9.20 0.10 6,100 47,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85547,41485,12090,246246,63565,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,453
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,277131,405133,087158,708398,924266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,344
Lợi nhuận sau thuế 2,175125,290127,327158,649413,440278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,244114,69696,619134,753328,824247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,949
Tổng tài sản2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7922,269,7541,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537
Tổng nợ268,583451,87977,96771,651268,583206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,205
Vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1402,001,1711,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,332

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-1114 tỷ-743 tỷ-371 tỷ0 tỷ371 tỷ743 tỷ1114 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1301 tỷ2602 tỷ3902 tỷ5203 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |