CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.50
-0.10
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.80
9.50
577,000
16.3k
2.6k
3.6 lần
0.6 lần
15% # 16%
2.3
1,127 tỷ
119 triệu
662,327
9.6 - 5.1
72 tỷ
1,928 tỷ
3.7%
96.42%
743 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 215,500 9.50 1,700
9.30 40,400 9.60 69,900
9.20 11,300 9.70 71,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,400 900

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.70 (-0.20) 51.1%
OGC 6.25 (0.20) 29.9%
TVC 9.50 (-0.10) 19.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.60 0 22,400 22,400
09:15 9.70 0.10 5,300 27,700
09:16 9.70 0.10 36,600 64,300
09:17 9.70 0.10 1,000 65,300
09:18 9.70 0.10 11,200 76,500
09:19 9.70 0.10 34,000 110,500
09:21 9.70 0.10 4,900 115,400
09:23 9.70 0.10 1,700 117,100
09:24 9.70 0.10 2,200 119,300
09:25 9.70 0.10 5,400 124,700
09:31 9.60 0 5,000 129,700
09:33 9.60 0 1,200 130,900
09:36 9.60 0 5,000 135,900
09:46 9.60 0 100 136,000
09:48 9.60 0 100 136,100
09:49 9.60 0 500 136,600
09:51 9.70 0.10 38,000 174,600
09:52 9.70 0.10 7,500 182,100
09:53 9.70 0.10 12,000 194,100
09:54 9.70 0.10 1,000 195,100
09:57 9.70 0.10 5,000 200,100
10:10 9.60 0 31,900 232,000
10:11 9.70 0.10 200 232,200
10:13 9.60 0 3,000 235,200
10:15 9.60 0 100 235,300
10:24 9.60 0 10,000 245,300
10:27 9.60 0 100 245,400
10:29 9.60 0 1,500 246,900
10:30 9.60 0 1,000 247,900
10:36 9.60 0 4,300 252,200
10:39 9.60 0 5,000 257,200
10:46 9.60 0 4,300 261,500
10:54 9.60 0 1,000 262,500
10:56 9.60 0 1,000 263,500
11:10 9.60 0 18,000 281,500
11:15 9.60 0 1,000 282,500
11:17 9.60 0 2,900 285,400
11:20 9.60 0 10,000 295,400
13:10 9.50 -0.10 21,300 316,700
13:12 9.50 -0.10 200 316,900
13:13 9.50 -0.10 100 317,000
13:14 9.50 -0.10 8,200 325,200
13:17 9.50 -0.10 8,200 333,400
13:18 9.50 -0.10 2,900 336,300
13:19 9.60 0 1,000 337,300
13:20 9.50 -0.10 5,000 342,300
13:21 9.50 -0.10 1,200 343,500
13:22 9.50 -0.10 200 343,700
13:24 9.60 0 200 343,900
13:25 9.60 0 7,000 350,900
13:28 9.50 -0.10 1,000 351,900
13:29 9.50 -0.10 1,000 352,900
13:32 9.50 -0.10 100 353,000
13:33 9.50 -0.10 29,000 382,000
13:34 9.50 -0.10 2,300 384,300
13:35 9.60 0 5,600 389,900
13:36 9.50 -0.10 38,100 428,000
13:37 9.50 -0.10 900 428,900
13:39 9.50 -0.10 800 429,700
13:41 9.50 -0.10 3,800 433,500
13:43 9.50 -0.10 2,900 436,400
13:44 9.50 -0.10 14,500 450,900
13:45 9.50 -0.10 20,500 471,400
13:46 9.50 -0.10 5,000 476,400
13:47 9.50 -0.10 10,000 486,400
13:48 9.50 -0.10 900 487,300
13:49 9.50 -0.10 500 487,800
13:50 9.50 -0.10 5,000 492,800
13:53 9.50 -0.10 100 492,900
13:54 9.50 -0.10 1,400 494,300
13:55 9.60 0 100 494,400
14:10 9.60 0 26,700 521,100
14:11 9.50 -0.10 3,000 524,100
14:13 9.60 0 2,000 526,100
14:14 9.60 0 5,000 531,100
14:16 9.60 0 5,000 536,100
14:18 9.50 -0.10 900 537,000
14:22 9.60 0 2,000 539,000
14:25 9.50 -0.10 600 539,600
14:45 9.50 -0.10 37,400 577,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,24621,67813,25311,94465,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,544
Tổng lợi nhuận trước thuế158,70820,01017,322160,470266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,080
Lợi nhuận sau thuế 158,64920,01017,322161,131278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ134,75316,15113,213145,714247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,471
Tổng tài sản1,999,7921,974,9241,911,1471,801,3351,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,153
Tổng nợ71,651177,960134,19441,704206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,859
Vốn chủ sở hữu1,928,1401,796,9641,776,9531,759,6311,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc