CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

4.91
0.06
(1.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.85
4.87
4.92
4.87
9,700
5.8K
0.4K
11.8x
0.8x
3% # 7%
2
1,455 Bi
300 Mi
283,877
6.9 - 3.6
2,775 Bi
1,733 Bi
160.1%
38.45%
191 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 100 4.92 1,300
4.89 100 4.93 2,100
4.88 700 4.94 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 14.00 (0.00) 54.0%
OGC 4.91 (0.06) 26.3%
TVC 9.20 (0.00) 19.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.87 0.03 200 200
09:18 4.92 0.08 1,400 1,600
09:27 4.92 0.08 3,400 5,000
09:31 4.92 0.08 2,600 7,600
09:36 4.92 0.08 100 7,700
09:43 4.92 0.08 1,000 8,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV145,252604,402171,265121,0481,041,968999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,416
Tổng lợi nhuận trước thuế102,862168,879-16,536-27,860227,345163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158
Lợi nhuận sau thuế 95,340151,104-21,331-29,622195,490141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,91328,5095,184-836122,77094,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262
Tổng tài sản4,507,7324,815,3974,687,4234,682,4684,507,7324,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,109
Tổng nợ2,774,6873,195,8953,184,6443,154,9922,774,6873,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,831
Vốn chủ sở hữu1,733,0461,619,5021,502,7791,527,4771,733,0461,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,279

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-3441 tỷ-1720 tỷ0 tỷ1720 tỷ3441 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ3725 tỷ7450 tỷ11175 tỷ14900 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |