CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

11.50
-1.20
(-9.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
11.50
146,700
21.1K
2.0K
6.5x
0.6x
5% # 9%
1.6
2,716 Bi
214 Mi
176,250
15.7 - 10.1
4,166 Bi
4,506 Bi
92.5%
51.96%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 16,200
0 11.50 31,500
0.00 0 11.60 64,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 11.50 (-1.20) 54.6%
OGC 4.17 (-0.31) 27.0%
TVC 7.00 (-0.70) 18.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 -0.20 1,000 1,000
09:28 12.10 -0.80 500 1,500
09:30 12 -0.90 200 1,700
09:32 11.80 -1.10 17,300 19,000
09:33 11.80 -1.10 700 19,700
09:35 11.80 -1.10 4,000 23,700
09:37 11.70 -1.20 1,400 25,100
09:38 11.60 -1.30 1,600 26,700
09:44 11.70 -1.20 3,300 30,000
09:46 11.60 -1.30 8,200 38,200
09:47 11.60 -1.30 500 38,700
09:48 11.60 -1.30 1,800 40,500
09:49 11.60 -1.30 4,300 44,800
09:50 11.50 -1.40 200 45,000
09:54 11.50 -1.40 30,000 75,000
09:57 11.50 -1.40 14,400 89,400
09:58 11.50 -1.40 3,900 93,300
09:59 11.50 -1.40 11,200 104,500
10:10 11.50 -1.40 400 104,900
10:13 11.50 -1.40 2,800 107,700
10:15 11.50 -1.40 200 107,900
10:19 11.50 -1.40 100 108,000
10:20 11.50 -1.40 7,000 115,000
10:32 11.50 -1.40 400 115,400
10:33 11.50 -1.40 200 115,600
10:41 11.50 -1.40 2,500 118,100
10:42 11.50 -1.40 200 118,300
10:43 11.50 -1.40 700 119,000
10:45 11.50 -1.40 200 119,200
10:50 11.50 -1.40 100 119,300
10:53 11.50 -1.40 1,100 120,400
11:10 11.50 -1.40 1,100 121,500
11:13 11.50 -1.40 1,000 122,500
11:18 11.50 -1.40 600 123,100
11:19 11.50 -1.40 9,000 132,100
11:22 11.50 -1.40 900 133,000
13:10 11.50 -1.40 3,100 136,100
13:17 11.50 -1.40 100 136,200
13:26 11.50 -1.40 5,000 141,200
14:20 11.50 -1.40 100 141,300
14:26 11.50 -1.40 200 141,500
14:46 11.50 -1.40 5,200 146,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-1033 tỷ0 tỷ1033 tỷ2065 tỷ3098 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ2862 tỷ5724 tỷ8587 tỷ11449 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |