CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

18
-0.20
(-1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.10
18.40
17.40
145,100
21.1K
2.0K
6.4x
0.6x
5% # 9%
1.6
2,673 Bi
214 Mi
167,913
15 - 10.1
4,166 Bi
4,506 Bi
92.5%
51.96%
66 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 100 18.00 4,800
17.80 100 18.10 3,800
17.60 1,600 18.20 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 8,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 18.00 (-0.20) 56.1%
OGC 3.96 (-0.20) 24.5%
TVC 8.70 (-0.10) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 18.10 -0.10 1,300 1,300
09:26 18.10 -0.10 100 1,400
09:29 18.10 -0.10 500 1,900
09:32 18.20 0 1,500 3,400
09:41 18.30 0.10 3,600 7,000
09:42 18.40 0.20 1,300 8,300
09:49 18.40 0.20 500 8,800
09:50 18.40 0.20 500 9,300
10:10 18.40 0.20 1,500 10,800
10:14 18.40 0.20 2,100 12,900
10:20 18.40 0.20 100 13,000
10:25 18.40 0.20 9,000 22,000
10:26 18.40 0.20 200 22,200
10:27 18.40 0.20 9,800 32,000
10:32 18.20 0 3,700 35,700
10:41 18.20 0 5,000 40,700
10:43 18.30 0.10 3,200 43,900
10:44 18.30 0.10 2,500 46,400
10:45 18.30 0.10 2,500 48,900
10:54 18.20 0 100 49,000
10:56 18.20 0 5,000 54,000
11:10 18.20 0 7,000 61,000
13:11 18.20 0 100 61,100
13:12 18.20 0 1,000 62,100
13:16 18.20 0 1,000 63,100
13:17 18.20 0 800 63,900
13:19 18.20 0 100 64,000
13:28 18.20 0 100 64,100
13:30 18.20 0 100 64,200
13:36 18.20 0 600 64,800
13:37 18.20 0 900 65,700
13:38 18.30 0.10 100 65,800
13:44 18.20 0 100 65,900
13:45 18.20 0 900 66,800
13:50 18.20 0 200 67,000
13:51 18.20 0 2,000 69,000
13:52 18.20 0 400 69,400
13:53 18.10 -0.10 3,600 73,000
13:55 18.10 -0.10 2,800 75,800
13:56 18.10 -0.10 7,000 82,800
14:10 18.20 0 3,100 85,900
14:14 18.10 -0.10 300 86,200
14:18 18.20 0 100 86,300
14:22 18.10 -0.10 100 86,400
14:24 18.10 -0.10 2,700 89,100
14:25 17.90 -0.30 12,300 101,400
14:26 17.80 -0.40 5,100 106,500
14:27 17.70 -0.50 4,200 110,700
14:28 17.70 -0.50 600 111,300
14:29 17.80 -0.40 10,200 121,500
14:30 17.40 -0.80 100 121,600
14:45 18 -0.20 23,500 145,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV190,887120,259163,55585,631560,332347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492
Tổng lợi nhuận trước thuế175,622142,04098,408110,703526,774343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,313
Lợi nhuận sau thuế 155,563129,52287,860104,851477,796335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,637
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ128,964122,55265,939100,623418,078298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,845
Tổng tài sản8,672,1748,675,8668,714,5938,907,7218,672,1748,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,315
Tổng nợ4,165,8774,317,6314,486,5214,720,4734,165,8774,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020
Vốn chủ sở hữu4,506,2974,358,2354,228,0724,187,2484,506,2974,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,296


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |