CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.90
12.50
77,800
20.4K
2.2K
5.8x
0.6x
5% # 11%
2.1
2,737 Bi
214 Mi
237,480
17.4 - 12.7
4,318 Bi
4,358 Bi
99.1%
50.23%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 37,500 12.70 5,800
12.50 28,100 12.80 15,700
12.40 9,900 12.90 8,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.70 (-0.10) 53.6%
TVC 10.00 (0.00) 23.2%
OGC 3.90 (-0.05) 23.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.80 0 500 500
09:19 12.90 0.10 100 600
09:50 12.80 0 3,300 3,900
10:10 12.80 0 7,000 10,900
10:20 12.80 0 300 11,200
10:24 12.80 0 200 11,400
10:26 12.80 0 300 11,700
10:31 12.80 0 100 11,800
10:41 12.50 -0.30 10,700 22,500
10:42 12.50 -0.30 1,200 23,700
10:54 12.70 -0.10 800 24,500
11:10 12.70 -0.10 600 25,100
13:10 12.70 -0.10 2,000 27,100
13:14 12.70 -0.10 4,000 31,100
13:15 12.70 -0.10 1,200 32,300
13:17 12.70 -0.10 800 33,100
13:18 12.70 -0.10 2,800 35,900
13:20 12.70 -0.10 600 36,500
13:21 12.70 -0.10 2,000 38,500
13:31 12.70 -0.10 1,000 39,500
13:33 12.70 -0.10 600 40,100
13:34 12.70 -0.10 200 40,300
13:37 12.70 -0.10 200 40,500
13:50 12.60 -0.20 400 40,900
13:51 12.70 -0.10 600 41,500
13:52 12.70 -0.10 200 41,700
13:56 12.70 -0.10 100 41,800
14:10 12.70 -0.10 11,700 53,500
14:12 12.70 -0.10 3,100 56,600
14:14 12.70 -0.10 200 56,800
14:20 12.60 -0.20 15,100 71,900
14:24 12.70 -0.10 200 72,100
14:25 12.70 -0.10 100 72,200
14:28 12.70 -0.10 2,000 74,200
14:29 12.70 -0.10 1,600 75,800
14:30 12.70 -0.10 200 76,000
14:31 12.70 -0.10 100 76,100
14:46 12.70 -0.10 1,700 77,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV120,259163,55585,631137,831347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819
Tổng lợi nhuận trước thuế142,04098,408110,703194,268343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,144
Lợi nhuận sau thuế 129,52287,860104,851189,647335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ122,55265,939100,623181,870298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,386
Tổng tài sản8,675,8668,714,5938,907,7218,833,8968,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,363
Tổng nợ4,317,6314,486,5214,720,4734,768,3424,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173
Vốn chủ sở hữu4,358,2354,228,0724,187,2484,065,5544,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,190


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |