CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

12.75
0.25
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.60
12.75
12.50
21,800
20.0K
1.1K
11.8x
0.6x
2% # 5%
1.3
402 Bi
32 Mi
68,564
18.3 - 10.7
1,103 Bi
643 Bi
171.4%
36.85%
282 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 100 12.75 1,500
12.55 2,900 12.80 1,600
12.50 2,000 12.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 12.50 0.25 200 200
09:27 12.60 0.35 2,000 2,200
09:30 12.55 0.30 1,500 3,700
09:32 12.50 0.25 1,800 5,500
09:37 12.50 0.25 1,000 6,500
09:41 12.50 0.25 300 6,800
09:54 12.50 0.25 5,700 12,500
10:10 12.50 0.25 100 12,600
10:24 12.50 0.25 500 13,100
10:27 12.50 0.25 200 13,300
11:10 12.55 0.30 100 13,400
13:13 12.60 0.35 800 14,200
13:26 12.60 0.35 100 14,300
13:31 12.60 0.35 600 14,900
13:36 12.65 0.40 1,000 15,900
13:37 12.60 0.35 200 16,100
13:43 12.55 0.30 500 16,600
13:55 12.60 0.35 300 16,900
13:58 12.60 0.35 100 17,000
14:10 12.60 0.35 1,500 18,500
14:26 12.65 0.40 600 19,100
14:27 12.65 0.40 100 19,200
14:28 12.70 0.45 2,000 21,200
14:29 12.70 0.45 100 21,300
14:46 12.75 0.50 500 21,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV485,800688,970100,393631,6411,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế2,11217,7082,86918,53220,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 1,64414,4472,29015,60214,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,64414,4472,29015,60214,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,746,2781,801,2401,322,9711,436,8631,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ1,102,7821,159,387677,602791,099798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu643,497641,853645,369645,764643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |