CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

20.60
0.20
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
20.60
20.60
20.60
100
19.7K
3.5K
5.8x
1.0x
7% # 18%
0.9
81 Bi
4 Mi
930
23.2 - 16.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.80 200 20.60 400
19.50 1,100 21.10 600
19.30 100 21.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:12 20.60 0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.30) 0% 10 (0.01) 0%
2018 315 (0.35) 0% 13 (0.01) 0%
2019 357 (0.38) 0% 13 (0.01) 0%
2020 380 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 383 (0.30) 0% 0.02 (0.01) 65%
2022 301.20 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.08) 0% 17.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV133,12089,53775,751123,557431,662390,415299,308380,804378,918348,974303,921239,417201,382155,740
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1003,9892,4216,13318,17117,23013,62516,18214,62213,17812,0079,4258,8848,059
Lợi nhuận sau thuế 4,0673,3061,8324,89514,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0673,3061,8324,89514,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Tổng tài sản209,535157,754144,564161,424162,248161,956143,817137,345128,972117,585109,79091,67981,93667,713
Tổng nợ131,11083,39664,69883,39684,21589,55776,92373,77871,27764,67260,71046,28048,67440,108
Vốn chủ sở hữu78,42574,35879,86578,02778,03372,39966,89463,56757,69652,91249,07945,39933,26227,605


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |