CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
18.90
18.90
0
20.1k
3.6k
5.3 lần
0.9 lần
10% # 18%
0.7
75 tỷ
4 triệu
897
19.5 - 15.3
65 tỷ
80 tỷ
81.0%
55.25%
33 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 500 19.30 300
18.40 500 19.40 600
18.30 1,200 19.60 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (-1.50) 84.4%
CTR 131.00 (-3.40) 7.5%
CMG 59.00 (-2.30) 5.6%
ELC 27.10 (0.30) 1.1%
ICT 14.00 (0.10) 0.2%
EID 24.20 (0.50) 0.2%
ITD 11.45 (-0.15) 0.1%
SED 22.00 (0.30) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.80 (0.00) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 26.80 (-0.50) 0.1%
STC 17.50 (-0.80) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 13.90 (-0.10) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.30) 0% 10 (0.01) 0%
2018 315 (0.35) 0% 13 (0.01) 0%
2019 357 (0.38) 0% 13 (0.01) 0%
2020 380 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 383 (0.30) 0% 0.02 (0.01) 65%
2022 301.20 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.08) 0% 17.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,751123,557133,43999,166431,662390,415299,308380,804378,918348,974303,921239,417201,382155,740
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4216,1335,2874,32718,17117,23013,62516,18214,62213,17812,0079,4258,8848,059
Lợi nhuận sau thuế 1,8324,8954,1963,38714,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8324,8954,1963,38714,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Tổng tài sản144,564161,424192,793141,137162,248161,956143,817137,345128,972117,585109,79091,67981,93667,713
Tổng nợ64,69883,396119,66172,20184,21589,55776,92373,77871,27764,67260,71046,28048,67440,108
Vốn chủ sở hữu79,86578,02773,13268,93678,03372,39966,89463,56757,69652,91249,07945,39933,26227,605


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc