CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO (vie)

6.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.60
6.60
6.60
6.60
0
9.1K
0.1K
110x
0.7x
1% # 1%
1.8
33 Bi
5 Mi
230
8 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 100 7.40 1,500
5.80 100 0.00 0
5.70 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 21.10 (0.01) 0% 0.94 (0.00) 0%
2018 18.44 (0.01) 0% 1.80 (0.00) 0%
2019 30.75 (0.03) 0% 1.54 (0.00) 0%
2020 23.93 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2021 35.31 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2022 22.45 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 21.97 (0) 0% 0.23 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1333,20317,19419,62522,22026,71432,69214,01812,24918,26921,69018,039
Tổng lợi nhuận trước thuế-220-4965201212,171742038811,566-3,420324193
Lợi nhuận sau thuế -220-496311831,858621378811,566-3,420324193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-220-496311831,858621378811,566-3,420324193
Tổng tài sản51,95652,49120,98220,52451,95652,49123,65229,60619,45016,30217,16820,12527,71132,721
Tổng nợ6,0396,8856,1755,4976,0396,8858,12915,94110,8477,8358,95310,16113,89419,371
Vốn chủ sở hữu45,91745,60614,80715,02745,91745,60615,52313,6658,6048,4668,2159,96413,81713,350


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |