CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
9.90
204,100
16.7K
2.2K
4.5x
0.6x
13% # 13%
1.6
1,186 Bi
119 Mi
834,325
11.8 - 5.1
78 Bi
1,984 Bi
3.9%
96.22%
1,010 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 900 10.10 90,800
9.90 90,700 10.20 110,900
9.80 16,600 10.30 84,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
109,700 700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.80 (-0.20) 52.1%
OGC 4.51 (-0.07) 25.7%
TVC 10.00 (0.00) 22.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 0 6,500 6,500
09:20 10 0 500 7,000
09:24 10 0 5,000 12,000
09:28 10 0 300 12,300
09:46 10 0 2,000 14,300
09:51 10 0 100 14,400
10:10 10 0 10,600 25,000
10:12 10 0 600 25,600
10:13 10 0 3,000 28,600
10:14 10 0 600 29,200
10:26 10 0 2,900 32,100
10:31 10 0 3,300 35,400
10:35 10 0 17,700 53,100
10:54 10 0 6,800 59,900
13:10 10 0 31,500 91,400
13:19 10 0 24,800 116,200
13:21 10 0 100 116,300
13:22 10 0 5,000 121,300
13:24 10 0 1,100 122,400
13:25 9.90 -0.10 100 122,500
13:26 9.90 -0.10 400 122,900
13:29 10 0 10,000 132,900
13:33 10 0 1,000 133,900
13:57 10 0 3,000 136,900
13:59 10 0 20,000 156,900
14:10 10 0 16,100 173,000
14:13 10 0 12,000 185,000
14:14 10 0 2,000 187,000
14:15 10 0 1,300 188,300
14:21 10 0 1,000 189,300
14:22 10 0 5,000 194,300
14:25 10 0 5,800 200,100
14:28 10 0 3,000 203,100
14:30 10 0 800 203,900
14:46 10 0 200 204,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,12090,24621,67813,25365,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,544
Tổng lợi nhuận trước thuế133,098158,70820,01017,322266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,080
Lợi nhuận sau thuế 127,338158,64920,01017,322278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,629134,75316,15113,213247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,471
Tổng tài sản2,061,5981,999,7921,974,9241,911,1471,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,153
Tổng nợ77,96771,651177,960134,194206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,859
Vốn chủ sở hữu1,983,6311,928,1401,796,9641,776,9531,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |