CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28.90
-0.20
(-0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.10
28.90
28.90
28.90
100
16.3K
3.9K
7.4x
1.8x
15% # 24%
2.1
113 Bi
4 Mi
473
32.6 - 21.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.20 100 28.80 100
28.10 100 28.90 2,000
27.10 300 29.00 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.90 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 16.94 (0.02) 0%
2018 159.40 (0.16) 0% 18.88 (0.02) 0%
2019 187.16 (0.14) 0% 21.91 (0.02) 0%
2020 164.50 (0.11) 0% 11.98 (0.01) 0%
2021 123 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 168 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 195.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,88416,83453,50224,883118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Tổng lợi nhuận trước thuế7,587-98510,3452,89016,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế 5,727-9858,1372,31213,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,727-9858,1372,31213,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản98,58390,79494,44673,83994,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ35,10122,55725,21312,74525,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu63,48168,23669,23261,09469,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |