CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.10
5
5,100
12.0K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.7
41 Bi
8 Mi
35,711
9 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 1,900 5.20 1,300
5.00 5,000 5.30 5,000
4.90 4,500 5.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 5 -0.10 1,000 1,000
10:31 5.10 0 2,600 3,600
13:30 5.10 0 500 4,100
14:25 5.10 0 1,000 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.44) 0% 10.50 (0.01) 0%
2018 500 (0.38) 0% 10.50 (0.01) 0%
2019 400 (0.39) 0% 5 (0.00) 0%
2020 350 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2021 600 (0.71) 0% 0 (0.01) 0%
2022 600 (0.73) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.06) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,683111,079245,96485,441524,026725,819705,612634,970385,694381,717436,014568,894551,061353,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,9641,2732,5794722,7107,8018,6327,5985,1707,51110,49612,26112,2198,440
Lợi nhuận sau thuế -6,6919992,0301181,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6919992,0301181,8026,0396,7316,0464,0705,9307,9359,6429,5096,067
Tổng tài sản308,782315,172367,442313,248366,940511,994530,548485,930300,053357,515379,442351,823397,467228,999
Tổng nợ213,603213,122265,963213,799265,889411,659431,874389,007203,899260,376280,912260,328324,225165,221
Vốn chủ sở hữu95,179102,049101,47999,449101,051100,33598,67496,92396,15497,13998,53091,49573,24263,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |