CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

4.51
-0.07
(-1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.58
4.67
4.67
4.51
198,500
5.0K
0.3K
16.7x
0.9x
2% # 5%
1.8
1,353 Bi
300 Mi
509,038
8.3 - 4.5
3,182 Bi
1,508 Bi
211.1%
32.15%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.51 5,300 4.54 1,200
4.50 1,700 4.55 29,600
4.48 200 4.56 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,600 2,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.80 (-0.20) 52.1%
OGC 4.51 (-0.07) 25.7%
TVC 10.00 (0.00) 22.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.67 0.09 10,000 10,000
09:27 4.67 0.09 100 10,100
09:40 4.55 -0.03 13,000 23,100
09:44 4.55 -0.03 200 23,300
09:46 4.58 0 1,000 24,300
09:51 4.60 0.02 10,500 34,800
10:10 4.60 0.02 100 34,900
10:16 4.58 0 1,000 35,900
10:19 4.58 0 500 36,400
10:24 4.58 0 700 37,100
10:25 4.55 -0.03 23,400 60,500
10:26 4.56 -0.02 4,000 64,500
10:40 4.56 -0.02 600 65,100
10:48 4.56 -0.02 200 65,300
11:10 4.57 -0.01 500 65,800
11:14 4.57 -0.01 1,000 66,800
11:19 4.55 -0.03 11,400 78,200
11:20 4.55 -0.03 100 78,300
11:23 4.55 -0.03 1,600 79,900
11:24 4.56 -0.02 2,000 81,900
13:10 4.54 -0.04 27,000 108,900
13:11 4.55 -0.03 1,000 109,900
13:14 4.55 -0.03 1,500 111,400
13:15 4.55 -0.03 3,200 114,600
13:25 4.55 -0.03 2,600 117,200
13:26 4.55 -0.03 1,000 118,200
13:33 4.54 -0.04 800 119,000
13:39 4.54 -0.04 2,600 121,600
13:40 4.53 -0.05 1,300 122,900
13:41 4.53 -0.05 500 123,400
13:42 4.53 -0.05 100 123,500
13:44 4.53 -0.05 100 123,600
13:45 4.53 -0.05 500 124,100
13:46 4.53 -0.05 200 124,300
13:52 4.51 -0.07 3,400 127,700
13:54 4.51 -0.07 5,000 132,700
13:57 4.55 -0.03 20,000 152,700
13:58 4.55 -0.03 20,000 172,700
14:10 4.52 -0.06 2,300 175,000
14:14 4.54 -0.04 8,600 183,600
14:15 4.54 -0.04 400 184,000
14:17 4.52 -0.06 600 184,600
14:22 4.53 -0.05 10,000 194,600
14:23 4.54 -0.04 1,000 195,600
14:26 4.54 -0.04 400 196,000
14:27 4.54 -0.04 500 196,500
14:46 4.51 -0.07 2,000 198,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,272 (1.14) 0% 26 (-0.43) -2%
2018 1,393 (1.24) 0% 188 (0.05) 0%
2019 1,116 (1.21) 0% 16 (0.08) 1%
2020 1,008.56 (0.91) 0% 206.55 (0.21) 0%
2021 968 (0.42) 0% 40 (-0.28) -1%
2022 955.72 (1.02) 0% 39.07 (0.06) 0%
2023 1,218 (0.13) 0% 142 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,054121,048136,204579,343999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,999
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,980-27,860-22,227173,722163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958
Lợi nhuận sau thuế -19,206-29,622-13,630132,742141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,989-836-92074,77894,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,250
Tổng tài sản4,690,1354,682,4684,914,5993,317,2164,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,812
Tổng nợ3,182,4563,154,9923,335,3892,078,0443,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,020
Vốn chủ sở hữu1,507,6801,527,4771,579,2101,239,1721,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |