CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

11.60
-0.10
(-0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
11.70
11.70
11.50
24,000
14.5K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.6
284 Bi
24 Mi
123,539
19.9 - 9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.55 100 11.75 6,100
11.50 2,200 11.80 3,300
11.45 100 11.85 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 410

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 11.70 0 1,000 1,000
09:47 11.70 0 1,000 2,000
09:59 11.70 0 1,000 3,000
10:10 11.70 0 1,000 4,000
10:40 11.70 0 100 4,100
10:54 11.70 0 100 4,200
11:10 11.70 0 200 4,400
11:21 11.70 0 4,100 8,500
13:10 11.60 -0.10 300 8,800
13:18 11.60 -0.10 5,000 13,800
13:21 11.60 -0.10 300 14,100
13:31 11.60 -0.10 200 14,300
13:37 11.55 -0.15 1,000 15,300
13:40 11.60 -0.10 800 16,100
14:16 11.60 -0.10 2,000 18,100
14:17 11.55 -0.15 900 19,000
14:18 11.50 -0.20 2,500 21,500
14:27 11.50 -0.20 600 22,100
14:30 11.55 -0.15 200 22,300
14:46 11.60 -0.10 1,700 24,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV87,487210,327211,21283,039493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6095,884-40,7162,803-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 9453,627-42,9811,700-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,452-620-47,930-3,187-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản476,616569,525627,549588,047627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ121,937209,300265,676174,060265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu354,679360,225361,873413,987361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |