CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (ipa)

12.80
-0.20
(-1.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
12.40
139,200
19.8K
2.2K
5.8x
0.6x
5% # 11%
2.3
2,737 Bi
214 Mi
298,805
18 - 12.6
4,487 Bi
4,228 Bi
106.1%
48.52%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 1,200 12.80 8,500
12.60 3,000 12.90 5,900
12.50 12,300 13.00 13,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 12.80 (-0.20) 52.1%
OGC 4.51 (-0.07) 25.7%
TVC 10.00 (0.00) 22.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 13 0 16,400 16,400
09:19 13 0 900 17,300
09:21 13 0 5,700 23,000
09:34 12.90 -0.10 200 23,200
09:45 12.90 -0.10 1,000 24,200
09:46 13 0 200 24,400
10:36 12.90 -0.10 3,800 28,200
11:17 12.90 -0.10 2,400 30,600
11:25 13 0 4,000 34,600
13:10 12.90 -0.10 1,100 35,700
13:11 12.90 -0.10 100 35,800
13:22 12.80 -0.20 11,100 46,900
13:23 12.80 -0.20 500 47,400
13:24 12.80 -0.20 3,700 51,100
13:25 12.80 -0.20 5,200 56,300
13:29 12.80 -0.20 500 56,800
13:35 12.80 -0.20 400 57,200
13:37 12.80 -0.20 1,000 58,200
13:44 12.50 -0.50 20,000 78,200
13:47 12.80 -0.20 100 78,300
13:50 12.80 -0.20 1,000 79,300
13:51 12.80 -0.20 100 79,400
13:56 12.80 -0.20 100 79,500
13:58 12.80 -0.20 700 80,200
14:11 12.50 -0.50 41,700 121,900
14:12 12.40 -0.60 11,700 133,600
14:15 12.70 -0.30 100 133,700
14:16 12.70 -0.30 900 134,600
14:18 12.80 -0.20 100 134,700
14:24 12.70 -0.30 1,800 136,500
14:30 12.70 -0.30 1,000 137,500
14:46 12.80 -0.20 1,700 139,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,798.33 (1.97) 0% 94.20 (0.13) 0%
2017 2,000 (2.71) 0% 150 (0.22) 0%
2018 1,180 (1.06) 0% 128 (0.05) 0%
2019 450 (0.23) 0% 128 (0.13) 0%
2021 1,480 (0.27) 0% 1,100 (1.59) 0%
2022 1,680 (0.29) 0% 0 (0.15) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,55585,631137,83196,573347,553294,736266,910248,127228,8211,057,1272,706,1361,969,5771,204,492610,819
Tổng lợi nhuận trước thuế98,408110,703194,268137,635343,46379,5111,789,214186,561124,70474,784238,371115,11177,31330,144
Lợi nhuận sau thuế 87,860104,851189,647133,053335,768133,1711,593,953185,265127,13953,385224,281111,27385,63731,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,939100,623181,870122,637298,66794,6551,559,327169,341124,94648,960217,24193,25274,84523,386
Tổng tài sản8,714,5938,907,7218,833,8969,296,6058,836,1378,774,2518,402,0034,120,3312,888,4482,589,7982,937,3052,691,2712,075,3151,982,363
Tổng nợ4,486,5214,720,4734,768,3425,301,2554,775,5344,961,6104,668,0172,186,9101,097,768976,5871,290,9441,329,789780,020824,173
Vốn chủ sở hữu4,228,0724,187,2484,065,5543,995,3504,060,6043,812,6413,733,9861,933,4211,790,6801,613,2111,646,3611,361,4821,295,2961,158,190


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |