CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

12.05
-0.05
(-0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.10
12.15
12
9,300
19.9K
1.0K
11.6x
0.6x
2% # 5%
0.9
388 Bi
32 Mi
60,865
18.3 - 10.7
1,172 Bi
642 Bi
182.6%
35.39%
157 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 1,000 12.05 900
11.80 14,400 12.10 5,000
11.75 500 12.20 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.10 0 900 900
09:20 12.10 0 3,000 3,900
09:29 12.15 0.05 100 4,000
10:15 12.10 0 200 4,200
11:15 12 -0.10 1,000 5,200
13:10 12 -0.10 1,700 6,900
13:20 12 -0.10 100 7,000
13:45 12 -0.10 300 7,300
13:49 12 -0.10 700 8,000
14:10 12 -0.10 200 8,200
14:26 12 -0.10 600 8,800
14:30 12 -0.10 400 9,200
14:46 12.05 -0.05 100 9,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,547.47 (1.58) 0% 98.74 (0.07) 0%
2021 1,939.52 (2.09) 0% 74.14 (0.06) 0%
2022 2,292 (1.29) 0% 72.10 (0.01) 0%
2023 1,600 (0.08) 0% 33 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV688,970100,393631,641200,4361,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Tổng lợi nhuận trước thuế17,7872,86918,5321,05820,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 14,5102,29015,60294814,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,5102,29015,60294814,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản1,813,8781,322,9711,436,8631,353,2141,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ1,171,962677,602791,099723,052798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu641,916645,369645,764630,162643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |