CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

28.80
-0.10
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.90
28.70
28.80
28.70
300
14.7K
0.4K
70.2x
2.0x
2% # 3%
1.8
301 Bi
10 Mi
7,704
36.7 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.50 300 29.50 200
27.20 500 29.60 200
27.10 200 29.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 28.80 -0.10 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 23.20 (0.04) 0%
2018 0 (0.16) 0% 24.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.12) 0% 17.92 (0.01) 0%
2020 196.50 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 221 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2022 645 (0.66) 0% 0 (0.06) 0%
2023 292 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,18329,84322,02012,839105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073
Tổng lợi nhuận trước thuế152,6772,2941,13613,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,568
Lợi nhuận sau thuế 151,9941,83385710,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4931,3501,64275510,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,901
Tổng tài sản180,841185,560183,257200,051183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043
Tổng nợ27,05331,78631,42345,37531,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,812
Vốn chủ sở hữu153,788153,773151,834154,676151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |