CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông (elc)

23.80
-0.20
(-0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
23.60
24
23.60
238,100
14.0K
1.0K
24.5x
1.7x
5% # 7%
1.9
1,982 Bi
83 Mi
992,661
29.2 - 14.1
393 Bi
1,170 Bi
33.6%
74.87%
145 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.65 10,000 23.80 10,300
23.60 41,200 23.85 10,400
23.55 5,900 23.90 9,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
19,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.10 (-1.90) 89.0%
CTR 124.00 (-1.00) 6.6%
CMG 50.40 (-0.70) 4.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.60 -0.40 10,000 10,000
09:20 23.80 -0.20 10,000 20,000
09:22 23.80 -0.20 1,500 21,500
09:23 23.70 -0.30 20,000 41,500
09:24 23.90 -0.10 100 41,600
09:25 23.90 -0.10 8,700 50,300
09:26 23.90 -0.10 100 50,400
09:27 23.95 -0.05 10,100 60,500
09:29 24 0 200 60,700
09:30 24 0 100 60,800
09:33 23.95 -0.05 7,600 68,400
09:35 24 0 100 68,500
09:37 23.95 -0.05 400 68,900
09:40 23.95 -0.05 10,000 78,900
09:45 23.90 -0.10 900 79,800
09:46 23.95 -0.05 100 79,900
09:47 23.90 -0.10 200 80,100
09:55 23.90 -0.10 1,400 81,500
09:56 23.90 -0.10 600 82,100
09:57 24 0 200 82,300
10:10 24 0 3,000 85,300
10:13 24 0 100 85,400
10:15 23.80 -0.20 28,000 113,400
10:25 23.80 -0.20 100 113,500
10:34 23.90 -0.10 100 113,600
10:37 23.90 -0.10 200 113,800
10:50 23.90 -0.10 200 114,000
10:56 24 0 100 114,100
10:57 23.80 -0.20 900 115,000
11:10 24 0 100 115,100
11:16 23.70 -0.30 14,400 129,500
11:17 23.70 -0.30 2,000 131,500
11:19 23.95 -0.05 100 131,600
11:24 23.80 -0.20 100 131,700
11:25 23.70 -0.30 900 132,600
11:26 23.95 -0.05 1,600 134,200
11:28 23.95 -0.05 13,600 147,800
13:10 23.85 -0.15 300 148,100
13:14 23.80 -0.20 1,000 149,100
13:15 23.80 -0.20 500 149,600
13:17 23.80 -0.20 100 149,700
13:23 23.75 -0.25 100 149,800
13:25 23.70 -0.30 2,900 152,700
13:28 23.65 -0.35 2,100 154,800
13:29 23.70 -0.30 100 154,900
13:34 23.70 -0.30 500 155,400
13:35 23.70 -0.30 2,500 157,900
13:36 23.70 -0.30 2,100 160,000
13:37 23.70 -0.30 2,000 162,000
13:43 23.70 -0.30 200 162,200
13:44 23.70 -0.30 100 162,300
13:46 23.70 -0.30 10,000 172,300
13:47 23.70 -0.30 10,000 182,300
13:49 23.70 -0.30 100 182,400
13:50 23.70 -0.30 4,700 187,100
13:51 23.70 -0.30 4,100 191,200
13:52 23.70 -0.30 600 191,800
13:53 23.85 -0.15 100 191,900
13:55 23.80 -0.20 3,000 194,900
14:12 23.80 -0.20 1,900 196,800
14:13 23.75 -0.25 1,500 198,300
14:14 23.80 -0.20 1,400 199,700
14:15 23.80 -0.20 100 199,800
14:18 23.70 -0.30 1,000 200,800
14:19 23.70 -0.30 5,000 205,800
14:20 23.70 -0.30 400 206,200
14:25 23.80 -0.20 9,100 215,300
14:27 23.60 -0.40 12,000 227,300
14:28 23.75 -0.25 1,100 228,400
14:30 23.75 -0.25 1,000 229,400
14:31 23.80 -0.20 800 230,200
14:46 23.80 -0.20 7,900 238,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.56) 0% 108 (0.05) 0%
2018 0 (0.41) 0% 52.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.87) 0% 36 (0.03) 0%
2020 722 (0.80) 0% 25 (0.03) 0%
2021 915 (0.66) 0% 39 (0.05) 0%
2022 1,000 (0.86) 0% 70 (0.04) 0%
2023 850 (0.09) 0% 56 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV143,221107,367522,718336,147980,090863,332659,261802,241874,780412,290561,3951,301,579723,316330,622
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2818,30645,29640,80396,89346,52358,79440,25739,08312,47256,833111,56687,35164,375
Lợi nhuận sau thuế 4,6527,34340,71735,05684,32137,37350,30931,19930,7118,98345,08494,13873,14861,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1867,23439,44229,86577,65231,30748,11231,80329,8619,33744,83394,73973,18864,099
Tổng tài sản1,562,2941,554,6701,823,1511,373,1291,821,1141,144,8761,145,3261,498,1581,413,3561,056,4611,056,6851,160,4701,140,5551,088,203
Tổng nợ392,658395,170670,439420,570668,957233,437276,941644,865589,770263,747263,085374,383417,683388,713
Vốn chủ sở hữu1,169,6361,159,5001,152,712952,5591,152,157911,439868,386853,293823,586792,714793,601786,087722,872699,490


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |