Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2023 | 11.82k = C | 79,651 = R6,487 = P72,152 = CM | 174,684 = A52,216 = L122,468 = E | 0.59k20.03x11.09k | 3.71%5.30% | -35.99% = R26.60% = P24.99% = E26.18% = A29.05% = L | 8.14% = P/R29.89% = L/A70.11% = E/A41.30% = CM/A45.60% = R/A |
2022 | 13.40k = C | 124,427 = R5,124 = P9,846 = CM | 138,442 = A40,463 = L97,979 = E | 0.46k29.13x8.87k | 3.70%5.23% | -9.38% = R1.93% = P0.13% = E15.92% = A87.52% = L | 4.12% = P/R29.23% = L/A70.77% = E/A7.11% = CM/A89.88% = R/A |
2021 | 13.40k = C | 137,308 = R5,027 = P10,599 = CM | 119,433 = A21,578 = L97,855 = E | 0.46k29.13x8.86k | 4.21%5.14% | 3.66% = P/R18.07% = L/A81.93% = E/A8.87% = CM/A114.97% = R/A |