Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

7.30
-0.10
(-1.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV54,53479,651124,427137,308
Giá vốn hàng bán37,68150,67593,551108,724
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,85328,97630,87628,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,2428,2116,6105,786
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0998,2096,4626,409
Lợi nhuận sau thuế 7,2796,4875,1245,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2796,4875,1245,027
Tổng tài sản ngắn hạn98,53577,95243,32723,66377,95243,32723,663
Tiền mặt86,93772,1529,84610,59972,1529,84610,599
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,1831,7034,6483,0181,7034,6483,018
Tài sản dài hạn91,17496,73295,11595,77096,73295,11595,770
Tài sản cố định82,62787,77392,82564,70987,77392,82564,709
Đầu tư tài chính dài hạn7,9007,9007,900
Tổng tài sản189,709174,684138,442119,433174,684138,442119,433
Tổng nợ62,30652,21640,46321,57852,21640,46321,578
Vốn chủ sở hữu127,402122,46897,97997,855122,46897,97997,855

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.59K0.46K0.46K
Giá cuối kỳ11.82K13.40K13.40K
Giá / EPS (PE)20.13 (lần)28.89 (lần)29.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.64 (lần)1.19 (lần)1.08 (lần)
Giá sổ sách11.09K8.87K8.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.51 (lần)1.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.62%31.30%19.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.38%68.70%80.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.89%29.23%18.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.64%41.30%22.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.11%70.77%81.93%
6/ Thanh toán hiện hành181.86%120.53%109.66%
7/ Thanh toán nhanh177.89%107.60%95.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn168.33%27.39%49.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.60%89.88%114.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.18%287.18%580.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.04%126.99%140.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,975.63%2,012.72%3,602.52%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.14%4.12%3.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.71%3.70%4.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.30%5.23%5.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-35.99%-9.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.60%1.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.05%87.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu24.99%0.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.18%15.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |