Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
12. Thu nhập khác |
13. Chi phí khác |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | |||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,952 | 43,327 | 23,663 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 72,152 | 9,846 | 10,599 |
1. Tiền | 652 | 9,846 | 2,599 |
2. Các khoản tương đương tiền | 71,500 | 8,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,030 | 28,766 | 5,089 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,971 | 2,548 | 4,012 |
2. Trả trước cho người bán | 207 | 736 | 1,063 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 25,081 | ||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,852 | 444 | 13 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -42 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,703 | 4,648 | 3,018 |
1. Hàng tồn kho | 1,703 | 4,648 | 3,018 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 66 | 67 | 4,958 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 66 | 67 | 65 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,893 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,732 | 95,115 | 95,770 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||
5. Phải thu dài hạn khác | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||
II. Tài sản cố định | 87,773 | 92,825 | 64,709 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 85,465 | 92,825 | 64,709 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,308 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | |||
III. Bất động sản đầu tư | |||
- Nguyên giá | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 27,485 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 27,485 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,900 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | |||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,900 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,059 | 2,290 | 3,575 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,059 | 2,290 | 3,575 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||
3. Tài sản dài hạn khác | |||
VII. Lợi thế thương mại | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 174,684 | 138,442 | 119,433 |
NGUỒN VỐN | |||
A. Nợ phải trả | 52,216 | 40,463 | 21,578 |
I. Nợ ngắn hạn | 42,864 | 35,946 | 21,578 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 33,912 | 32,546 | 14,950 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,599 | 1,063 | 2,575 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,523 | 2,001 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,342 | 1,455 | 1,711 |
6. Phải trả người lao động | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 130 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 29 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,459 | 752 | 341 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||
14. Quỹ bình ổn giá | |||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
II. Nợ dài hạn | 9,352 | 4,517 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||
5. Phải trả dài hạn khác | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,352 | 4,517 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 122,468 | 97,979 | 97,855 |
I. Vốn chủ sở hữu | 122,468 | 97,979 | 97,855 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 110,480 | 92,450 | 92,450 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -28 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||
5. Cổ phiếu quỹ | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,016 | 5,529 | 5,405 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||
1. Nguồn kinh phí | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 174,684 | 138,442 | 119,433 |