Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

7.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh79,651124,427137,308
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)79,651124,427137,308
4. Giá vốn hàng bán50,67593,551108,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,97630,87628,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2131,093104
7. Chi phí tài chính3,9722,8571,835
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0971,1751,580
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,3673,7385,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,64018,76516,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2116,6105,786
12. Thu nhập khác3830
13. Chi phí khác3151206
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-148623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2096,4626,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7221,3381,383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7221,3381,383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,4875,1245,027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4875,1245,027

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,95243,32723,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,1529,84610,599
1. Tiền6529,8462,599
2. Các khoản tương đương tiền71,5008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,03028,7665,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,9712,5484,012
2. Trả trước cho người bán2077361,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn25,081
6. Phải thu ngắn hạn khác1,85244413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42
IV. Tổng hàng tồn kho1,7034,6483,018
1. Hàng tồn kho1,7034,6483,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác66674,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn666765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,73295,11595,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định87,77392,82564,709
1. Tài sản cố định hữu hình85,46592,82564,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,308
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,485
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27,485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0592,2903,575
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0592,2903,575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,684138,442119,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,21640,46321,578
I. Nợ ngắn hạn42,86435,94621,578
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,91232,54614,950
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,5991,0632,575
4. Người mua trả tiền trước1,5232,001
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,3421,4551,711
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn29
11. Phải trả ngắn hạn khác2,459752341
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,3524,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,3524,517
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,46897,97997,855
I. Vốn chủ sở hữu122,46897,97997,855
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu110,48092,45092,450
2. Thặng dư vốn cổ phần-28
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,0165,5295,405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,684138,442119,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |