Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam (thm)

7.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,95243,32723,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền72,1529,84610,599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,03028,7665,089
IV. Tổng hàng tồn kho1,7034,6483,018
V. Tài sản ngắn hạn khác66674,958
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,73295,11595,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định87,77392,82564,709
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,485
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0592,2903,575
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN174,684138,442119,433
A. Nợ phải trả52,21640,46321,578
I. Nợ ngắn hạn42,86435,94621,578
II. Nợ dài hạn9,3524,517
B. Nguồn vốn chủ sở hữu122,46897,97997,855
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN174,684138,442119,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |