Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 54,534 |
4. Giá vốn hàng bán | 37,681 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 16,853 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 123 |
7. Chi phí tài chính | 957 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 836 |
9. Chi phí bán hàng | 2,429 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,349 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 9,242 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 9,099 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,279 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,279 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 |
TÀI SẢN | ||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,535 | 77,952 | 43,327 | 23,663 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 86,937 | 72,152 | 9,846 | 10,599 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,024 | 4,030 | 28,766 | 5,089 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,183 | 1,703 | 4,648 | 3,018 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,391 | 66 | 67 | 4,958 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 91,174 | 96,732 | 95,115 | 95,770 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||
II. Tài sản cố định | 82,627 | 87,773 | 92,825 | 64,709 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 27,485 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 7,900 | 7,900 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 647 | 1,059 | 2,290 | 3,575 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 189,709 | 174,684 | 138,442 | 119,433 |
A. Nợ phải trả | 62,306 | 52,216 | 40,463 | 21,578 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,954 | 42,864 | 35,946 | 21,578 |
II. Nợ dài hạn | 9,352 | 9,352 | 4,517 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 127,402 | 122,468 | 97,979 | 97,855 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 189,709 | 174,684 | 138,442 | 119,433 |