Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
12.14k = C | 2,930,580 = R29,658 = P16,118 = CM | 1,059,409 = A612,175 = L447,233 = E | 1.19k10.20x17.89k | 2.80%6.63% | -19.98% = R-8.11% = P3.80% = E-11.52% = A-20.13% = L | 1.01% = P/R57.78% = L/A42.22% = E/A1.52% = CM/A276.62% = R/A |
2023 | 11.95k = C | 3,662,171 = R32,276 = P43,538 = CM | 1,197,291 = A766,431 = L430,860 = E | 1.29k9.26x17.23k | 2.70%7.49% | -8.69% = R-13.73% = P8.17% = E-43.13% = A-55.10% = L | 0.88% = P/R64.01% = L/A35.99% = E/A3.64% = CM/A305.87% = R/A |
2022 | 18k = C | 4,010,758 = R37,411 = P81,438 = CM | 2,105,327 = A1,707,011 = L398,316 = E | 1.50k12x15.93k | 1.78%9.39% | -31.63% = R149.14% = P100.28% = E30.57% = A20.76% = L | 0.93% = P/R81.08% = L/A18.92% = E/A3.87% = CM/A190.51% = R/A |
2021 | 18k = C | 5,866,053 = R15,016 = P69,701 = CM | 1,612,460 = A1,413,583 = L198,877 = E | 0.60k30x7.96k | 0.93%7.55% | -15.68% = R334.99% = P111.88% = E-30.74% = A-36.73% = L | 0.26% = P/R87.67% = L/A12.33% = E/A4.32% = CM/A363.80% = R/A |
2020 | 18k = C | 6,957,294 = R3,452 = P43,502 = CM | 2,328,240 = A2,234,379 = L93,861 = E | 0.14k128.57x3.75k | 0.15%3.68% | 53.31% = R69.71% = P3.82% = E96.08% = A103.69% = L | 0.05% = P/R95.97% = L/A4.03% = E/A1.87% = CM/A298.82% = R/A |
2019 | 18k = C | 4,537,941 = R2,034 = P5,896 = CM | 1,187,385 = A1,096,976 = L90,409 = E | 0.08k225x3.62k | 0.17%2.25% | 0.04% = P/R92.39% = L/A7.61% = E/A0.50% = CM/A382.18% = R/A |