Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

10.15
0.10
(1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh483,7251,016,456860,932569,467803,0481,338,325951,3691,130,819978,5711,124,678776,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)483,7251,016,456860,932569,467803,0481,338,325951,3691,130,819978,5711,124,678776,490
4. Giá vốn hàng bán458,185988,150846,864551,557777,1151,308,993931,7451,115,481943,1591,109,652758,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,54028,30614,06817,91025,93329,33219,62415,33835,41215,02618,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính3021336794200-8321,484375993,852104
7. Chi phí tài chính5,8667,5362,1235,1292,2396,2673,0964,8205,1653,4804,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5564,9901,9495,0432,2206,1423,0844,4935,1243384,802
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5173,6712,9952,7772,3313,7763,9575,4944,0783,508615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3227,5175,9498,3045,8946,0113,9953,6333,2194,0734,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1389,5953,3691,79315,66912,44610,0611,76723,0507,8178,343
12. Thu nhập khác11,66429669281164182311
13. Chi phí khác674112311345922279123644
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,99018-164-427774-40-76-122-643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,1289,6133,2041,75115,74612,45310,0641,72722,9747,6957,700
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6161,2004026052,8582,4101,7493324,6218961,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1212121212121212121212
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,6281,2124146172,8702,4221,7613444,6339081,541
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,5008,4002,7901,13412,87610,0318,3031,38418,3416,7876,159
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3213420779122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,5008,3682,6561,13412,6699,9528,1821,38418,3416,7876,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn813,8231,233,0041,298,631935,976923,286732,1411,283,2291,846,3771,402,7712,156,8991,182,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,11859,64332,45643,5389,8098,50222,51181,43869,70143,5025,896
1. Tiền16,11859,64332,45643,5389,8098,50222,51181,43869,70143,5025,896
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn502,961817,888729,250616,563719,463511,719629,1611,302,8401,125,0391,925,326926,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng298,352635,513569,873467,510635,535284,056207,7141,250,6671,093,2721,764,969698,245
2. Trả trước cho người bán107,31279,71357,07464,61067,546198,786395,16727,5504,710155,963228,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác97,861103,226102,30384,44316,38128,87726,28124,62227,0574,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-564-564
IV. Tổng hàng tồn kho255,345315,012496,970243,919162,697176,255596,432423,907184,587173,062250,215
1. Hàng tồn kho255,345315,012496,970243,919162,697176,255596,432423,907184,587173,062250,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác39,40040,46139,95531,95631,31835,66535,12538,19223,44415,009454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6601,7822,3826661,3172,2451,1761,2771,16634881
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ37,74038,68037,57331,29030,00132,10430,40236,90822,27814,660372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3163,54872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn245,585253,724257,328261,315254,270257,227258,202257,564209,689171,3414,404
I. Các khoản phải thu dài hạn7956957157356233223221073,30131,384375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7956957157356233223221073,30131,384375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định180,687183,988187,355190,721194,076196,870185,720181,77310,8452,5791,497
1. Tài sản cố định hữu hình169,814172,772175,797178,821181,832184,285184,759180,76110,8452,5791,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính6587087598108609119611,012
3. Tài sản cố định vô hình10,21510,50710,79911,09111,38311,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn58,40762,91362,87762,87753,50253,50266,31063,214192,147134,96613
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang58,40762,91362,87762,87753,50253,50266,31063,214192,147134,96613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6966,1276,3826,9826,0696,5325,84912,4713,3952,4122,518
1. Chi phí trả trước dài hạn4,8985,3175,5596,1475,2225,6734,97811,5872,4622,4122,518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại798810822834847859871883932
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,059,4091,486,7281,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả612,1751,057,3151,122,310766,431747,830572,5181,134,8121,708,2171,413,5832,234,3791,096,976
I. Nợ ngắn hạn512,812952,6131,065,523704,316680,388499,7441,051,4241,624,7851,328,5382,085,6991,096,976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn133,923106,19387,52467,52932,86248,26852,39566,82416,7962,1395,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn286,767732,969823,092509,652551,370341,406774,7241,469,6081,252,9082,041,954998,354
4. Người mua trả tiền trước42,86367,035108,68693,10182,789103,516201,73479,08351,34339,51393,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6771,4201,9942,7052,1885943029755,684993
6. Phải trả người lao động3,1422,8653,2753,2653,2742,8743,3043,9291,588385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,92440,77637,61527,5207,0902,35518,4723,680219714
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5151,3553,337543815731492687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn99,363104,70356,78762,11667,44272,77483,38883,43185,045148,680
1. Phải trả người bán dài hạn124,075
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn99,363104,70356,78762,11667,44272,77483,38883,43185,04524,604
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu447,233429,412433,650430,860429,725416,850406,619395,725198,87793,86190,409
I. Vốn chủ sở hữu447,233429,412433,650430,860429,725416,850406,619395,725198,87793,86190,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000250,000150,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,82579,82579,82579,82579,82579,82579,82579,83030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối117,40999,58891,21988,56387,29074,62164,46953,89518,8773,861409
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,60612,47212,61112,40512,32512,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,059,4091,486,7281,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |