Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 483,725 | 1,016,456 | 860,932 | 569,467 | 803,048 | 1,338,325 | 951,369 | 1,130,819 | 978,571 | 1,124,678 | 776,490 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 483,725 | 1,016,456 | 860,932 | 569,467 | 803,048 | 1,338,325 | 951,369 | 1,130,819 | 978,571 | 1,124,678 | 776,490 |
4. Giá vốn hàng bán | 458,185 | 988,150 | 846,864 | 551,557 | 777,115 | 1,308,993 | 931,745 | 1,115,481 | 943,159 | 1,109,652 | 758,162 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 25,540 | 28,306 | 14,068 | 17,910 | 25,933 | 29,332 | 19,624 | 15,338 | 35,412 | 15,026 | 18,328 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 302 | 13 | 367 | 94 | 200 | -832 | 1,484 | 375 | 99 | 3,852 | 104 |
7. Chi phí tài chính | 5,866 | 7,536 | 2,123 | 5,129 | 2,239 | 6,267 | 3,096 | 4,820 | 5,165 | 3,480 | 4,802 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,556 | 4,990 | 1,949 | 5,043 | 2,220 | 6,142 | 3,084 | 4,493 | 5,124 | 338 | 4,802 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,517 | 3,671 | 2,995 | 2,777 | 2,331 | 3,776 | 3,957 | 5,494 | 4,078 | 3,508 | 615 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,322 | 7,517 | 5,949 | 8,304 | 5,894 | 6,011 | 3,995 | 3,633 | 3,219 | 4,073 | 4,672 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 10,138 | 9,595 | 3,369 | 1,793 | 15,669 | 12,446 | 10,061 | 1,767 | 23,050 | 7,817 | 8,343 |
12. Thu nhập khác | 11,664 | 29 | 66 | 92 | 81 | 16 | 4 | 182 | 3 | 1 | 1 |
13. Chi phí khác | 674 | 11 | 231 | 134 | 5 | 9 | 222 | 79 | 123 | 644 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 10,990 | 18 | -164 | -42 | 77 | 7 | 4 | -40 | -76 | -122 | -643 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 21,128 | 9,613 | 3,204 | 1,751 | 15,746 | 12,453 | 10,064 | 1,727 | 22,974 | 7,695 | 7,700 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,616 | 1,200 | 402 | 605 | 2,858 | 2,410 | 1,749 | 332 | 4,621 | 896 | 1,529 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,628 | 1,212 | 414 | 617 | 2,870 | 2,422 | 1,761 | 344 | 4,633 | 908 | 1,541 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17,500 | 8,400 | 2,790 | 1,134 | 12,876 | 10,031 | 8,303 | 1,384 | 18,341 | 6,787 | 6,159 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 32 | 134 | 207 | 79 | 122 | ||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,500 | 8,368 | 2,656 | 1,134 | 12,669 | 9,952 | 8,182 | 1,384 | 18,341 | 6,787 | 6,159 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 813,823 | 1,233,004 | 1,298,631 | 935,976 | 923,286 | 732,141 | 1,283,229 | 1,846,377 | 1,402,771 | 2,156,899 | 1,182,981 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,118 | 59,643 | 32,456 | 43,538 | 9,809 | 8,502 | 22,511 | 81,438 | 69,701 | 43,502 | 5,896 |
1. Tiền | 16,118 | 59,643 | 32,456 | 43,538 | 9,809 | 8,502 | 22,511 | 81,438 | 69,701 | 43,502 | 5,896 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 502,961 | 817,888 | 729,250 | 616,563 | 719,463 | 511,719 | 629,161 | 1,302,840 | 1,125,039 | 1,925,326 | 926,416 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 298,352 | 635,513 | 569,873 | 467,510 | 635,535 | 284,056 | 207,714 | 1,250,667 | 1,093,272 | 1,764,969 | 698,245 |
2. Trả trước cho người bán | 107,312 | 79,713 | 57,074 | 64,610 | 67,546 | 198,786 | 395,167 | 27,550 | 4,710 | 155,963 | 228,171 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 97,861 | 103,226 | 102,303 | 84,443 | 16,381 | 28,877 | 26,281 | 24,622 | 27,057 | 4,395 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -564 | -564 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 255,345 | 315,012 | 496,970 | 243,919 | 162,697 | 176,255 | 596,432 | 423,907 | 184,587 | 173,062 | 250,215 |
1. Hàng tồn kho | 255,345 | 315,012 | 496,970 | 243,919 | 162,697 | 176,255 | 596,432 | 423,907 | 184,587 | 173,062 | 250,215 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 39,400 | 40,461 | 39,955 | 31,956 | 31,318 | 35,665 | 35,125 | 38,192 | 23,444 | 15,009 | 454 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,660 | 1,782 | 2,382 | 666 | 1,317 | 2,245 | 1,176 | 1,277 | 1,166 | 348 | 81 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 37,740 | 38,680 | 37,573 | 31,290 | 30,001 | 32,104 | 30,402 | 36,908 | 22,278 | 14,660 | 372 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,316 | 3,548 | 7 | 2 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 245,585 | 253,724 | 257,328 | 261,315 | 254,270 | 257,227 | 258,202 | 257,564 | 209,689 | 171,341 | 4,404 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 795 | 695 | 715 | 735 | 623 | 322 | 322 | 107 | 3,301 | 31,384 | 375 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 795 | 695 | 715 | 735 | 623 | 322 | 322 | 107 | 3,301 | 31,384 | 375 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 180,687 | 183,988 | 187,355 | 190,721 | 194,076 | 196,870 | 185,720 | 181,773 | 10,845 | 2,579 | 1,497 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 169,814 | 172,772 | 175,797 | 178,821 | 181,832 | 184,285 | 184,759 | 180,761 | 10,845 | 2,579 | 1,497 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 658 | 708 | 759 | 810 | 860 | 911 | 961 | 1,012 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 10,215 | 10,507 | 10,799 | 11,091 | 11,383 | 11,675 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 58,407 | 62,913 | 62,877 | 62,877 | 53,502 | 53,502 | 66,310 | 63,214 | 192,147 | 134,966 | 13 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 58,407 | 62,913 | 62,877 | 62,877 | 53,502 | 53,502 | 66,310 | 63,214 | 192,147 | 134,966 | 13 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,696 | 6,127 | 6,382 | 6,982 | 6,069 | 6,532 | 5,849 | 12,471 | 3,395 | 2,412 | 2,518 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,898 | 5,317 | 5,559 | 6,147 | 5,222 | 5,673 | 4,978 | 11,587 | 2,462 | 2,412 | 2,518 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 798 | 810 | 822 | 834 | 847 | 859 | 871 | 883 | 932 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,059,409 | 1,486,728 | 1,555,959 | 1,197,291 | 1,177,556 | 989,368 | 1,541,431 | 2,103,942 | 1,612,460 | 2,328,240 | 1,187,385 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 612,175 | 1,057,315 | 1,122,310 | 766,431 | 747,830 | 572,518 | 1,134,812 | 1,708,217 | 1,413,583 | 2,234,379 | 1,096,976 |
I. Nợ ngắn hạn | 512,812 | 952,613 | 1,065,523 | 704,316 | 680,388 | 499,744 | 1,051,424 | 1,624,785 | 1,328,538 | 2,085,699 | 1,096,976 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 133,923 | 106,193 | 87,524 | 67,529 | 32,862 | 48,268 | 52,395 | 66,824 | 16,796 | 2,139 | 5,126 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 286,767 | 732,969 | 823,092 | 509,652 | 551,370 | 341,406 | 774,724 | 1,469,608 | 1,252,908 | 2,041,954 | 998,354 |
4. Người mua trả tiền trước | 42,863 | 67,035 | 108,686 | 93,101 | 82,789 | 103,516 | 201,734 | 79,083 | 51,343 | 39,513 | 93,496 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,677 | 1,420 | 1,994 | 2,705 | 2,188 | 594 | 302 | 975 | 5,684 | 993 | |
6. Phải trả người lao động | 3,142 | 2,865 | 3,275 | 3,265 | 3,274 | 2,874 | 3,304 | 3,929 | 1,588 | 385 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 40,924 | 40,776 | 37,615 | 27,520 | 7,090 | 2,355 | 18,472 | 3,680 | 219 | 714 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 515 | 1,355 | 3,337 | 543 | 815 | 731 | 492 | 687 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 99,363 | 104,703 | 56,787 | 62,116 | 67,442 | 72,774 | 83,388 | 83,431 | 85,045 | 148,680 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | 124,075 | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 99,363 | 104,703 | 56,787 | 62,116 | 67,442 | 72,774 | 83,388 | 83,431 | 85,045 | 24,604 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2 | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 447,233 | 429,412 | 433,650 | 430,860 | 429,725 | 416,850 | 406,619 | 395,725 | 198,877 | 93,861 | 90,409 |
I. Vốn chủ sở hữu | 447,233 | 429,412 | 433,650 | 430,860 | 429,725 | 416,850 | 406,619 | 395,725 | 198,877 | 93,861 | 90,409 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 150,000 | 90,000 | 90,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 79,825 | 79,825 | 79,825 | 79,825 | 79,825 | 79,825 | 79,825 | 79,830 | 30,000 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 117,409 | 99,588 | 91,219 | 88,563 | 87,290 | 74,621 | 64,469 | 53,895 | 18,877 | 3,861 | 409 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,606 | 12,472 | 12,611 | 12,405 | 12,325 | 12,000 | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,059,409 | 1,486,728 | 1,555,959 | 1,197,291 | 1,177,556 | 989,368 | 1,541,431 | 2,103,942 | 1,612,460 | 2,328,240 | 1,187,385 |