Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

15.15
-0.15
(-0.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,662,1714,010,7585,866,0536,957,2944,537,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,662,1714,010,7585,866,0536,957,2944,537,941
4. Giá vốn hàng bán3,569,3713,929,1615,834,8806,942,0654,532,980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,79981,59731,17415,2294,962
6. Doanh thu hoạt động tài chính9464,4315,28369925
7. Chi phí tài chính16,73116,1182,7613,38911
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,48915,6771,25611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,64214,2692,3033,8081,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,20315,77013,3364,3431,233
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,16939,87218,0564,3892,302
12. Thu nhập khác1931877076129
13. Chi phí khác14842432195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)45-23770458-166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,21439,63518,7604,4472,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,6211,9714,678993102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4949-9342
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,6702,0203,744995102
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)32,54437,61415,0163,4522,034
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát268204
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)32,27637,41115,0163,4522,034

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn935,9761,846,3791,402,7712,156,8991,182,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,53881,43869,70143,5025,896
1. Tiền43,53881,43869,70143,5025,896
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn616,5631,302,8401,125,0391,925,326926,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng467,5101,250,6671,093,2721,764,969698,245
2. Trả trước cho người bán64,61027,4604,710155,963228,171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác84,44324,71227,0574,395
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho243,919423,907184,587173,062250,215
1. Hàng tồn kho243,919423,907184,587173,062250,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác31,95638,19323,44415,009454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6661,2791,16634881
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31,29036,90822,27814,660372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước72
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,315258,948209,689171,3414,404
I. Các khoản phải thu dài hạn7351073,30131,384375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7351073,30131,384375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định190,721188,73110,8452,5791,497
1. Tài sản cố định hữu hình178,821187,71910,8452,5791,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính8101,012
3. Tài sản cố định vô hình11,091
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn62,87763,214192,147134,96613
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang62,87763,214192,147134,96613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,9826,8963,3952,4122,518
1. Chi phí trả trước dài hạn6,1476,0122,4622,4122,518
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại834883932
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,197,2912,105,3271,612,4602,328,2401,187,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả766,4311,707,0111,413,5832,234,3791,096,976
I. Nợ ngắn hạn704,3161,623,5801,328,5382,085,6991,096,976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,52966,82416,7962,1395,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn509,6521,462,8051,252,9082,041,954998,354
4. Người mua trả tiền trước93,10179,08351,34339,51393,496
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7051,9175,684993
6. Phải trả người lao động3,2653,9291,588385
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,5208,335219714
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác543687
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62,11683,43185,045148,680
1. Phải trả người bán dài hạn124,075
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn62,11683,43185,04524,604
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu430,860398,316198,87793,86190,409
I. Vốn chủ sở hữu430,860398,316198,87793,86190,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu250,000250,000150,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần79,82579,82530,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối88,56356,28718,8773,861409
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,47212,204
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,197,2912,105,3271,612,4602,328,2401,187,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |