TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 935,976 | 1,846,379 | 1,402,771 | 2,156,899 | 1,182,981 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,538 | 81,438 | 69,701 | 43,502 | 5,896 |
1. Tiền | 43,538 | 81,438 | 69,701 | 43,502 | 5,896 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 616,563 | 1,302,840 | 1,125,039 | 1,925,326 | 926,416 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 467,510 | 1,250,667 | 1,093,272 | 1,764,969 | 698,245 |
2. Trả trước cho người bán | 64,610 | 27,460 | 4,710 | 155,963 | 228,171 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 84,443 | 24,712 | 27,057 | 4,395 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 243,919 | 423,907 | 184,587 | 173,062 | 250,215 |
1. Hàng tồn kho | 243,919 | 423,907 | 184,587 | 173,062 | 250,215 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 31,956 | 38,193 | 23,444 | 15,009 | 454 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 666 | 1,279 | 1,166 | 348 | 81 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31,290 | 36,908 | 22,278 | 14,660 | 372 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 7 | | 2 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 261,315 | 258,948 | 209,689 | 171,341 | 4,404 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 735 | 107 | 3,301 | 31,384 | 375 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 735 | 107 | 3,301 | 31,384 | 375 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 190,721 | 188,731 | 10,845 | 2,579 | 1,497 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 178,821 | 187,719 | 10,845 | 2,579 | 1,497 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 810 | 1,012 | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,091 | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 62,877 | 63,214 | 192,147 | 134,966 | 13 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 62,877 | 63,214 | 192,147 | 134,966 | 13 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,982 | 6,896 | 3,395 | 2,412 | 2,518 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,147 | 6,012 | 2,462 | 2,412 | 2,518 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 834 | 883 | 932 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,197,291 | 2,105,327 | 1,612,460 | 2,328,240 | 1,187,385 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 766,431 | 1,707,011 | 1,413,583 | 2,234,379 | 1,096,976 |
I. Nợ ngắn hạn | 704,316 | 1,623,580 | 1,328,538 | 2,085,699 | 1,096,976 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 67,529 | 66,824 | 16,796 | 2,139 | 5,126 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 509,652 | 1,462,805 | 1,252,908 | 2,041,954 | 998,354 |
4. Người mua trả tiền trước | 93,101 | 79,083 | 51,343 | 39,513 | 93,496 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,705 | 1,917 | 5,684 | 993 | |
6. Phải trả người lao động | 3,265 | 3,929 | 1,588 | 385 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,520 | 8,335 | 219 | 714 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 543 | 687 | | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 62,116 | 83,431 | 85,045 | 148,680 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | 124,075 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 62,116 | 83,431 | 85,045 | 24,604 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 2 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 430,860 | 398,316 | 198,877 | 93,861 | 90,409 |
I. Vốn chủ sở hữu | 430,860 | 398,316 | 198,877 | 93,861 | 90,409 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 150,000 | 90,000 | 90,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 79,825 | 79,825 | 30,000 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 88,563 | 56,287 | 18,877 | 3,861 | 409 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,472 | 12,204 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,197,291 | 2,105,327 | 1,612,460 | 2,328,240 | 1,187,385 |