Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

10.15
-0.05
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh483,7251,016,456860,932569,467803,0481,338,325951,3691,130,819978,5711,124,678776,490
4. Giá vốn hàng bán458,185988,150846,864551,557777,1151,308,993931,7451,115,481943,1591,109,652758,162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,54028,30614,06817,91025,93329,33219,62415,33835,41215,02618,328
6. Doanh thu hoạt động tài chính3021336794200-8321,484375993,852104
7. Chi phí tài chính5,8667,5362,1235,1292,2396,2673,0964,8205,1653,4804,802
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5564,9901,9495,0432,2206,1423,0844,4935,1243384,802
9. Chi phí bán hàng3,5173,6712,9952,7772,3313,7763,9575,4944,0783,508615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3227,5175,9498,3045,8946,0113,9953,6333,2194,0734,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1389,5953,3691,79315,66912,44610,0611,76723,0507,8178,343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,1289,6133,2041,75115,74612,45310,0641,72722,9747,6957,700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,5008,4002,7901,13412,87610,0318,3031,38418,3416,7876,159
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,5008,3682,6561,13412,6699,9528,1821,38418,3416,7876,159

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn813,8231,233,0041,298,631935,976923,286732,1411,283,2291,846,3771,402,7712,156,8991,182,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,11859,64332,45643,5389,8098,50222,51181,43869,70143,5025,896
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn502,961817,888729,250616,563719,463511,719629,1611,302,8401,125,0391,925,326926,416
IV. Tổng hàng tồn kho255,345315,012496,970243,919162,697176,255596,432423,907184,587173,062250,215
V. Tài sản ngắn hạn khác39,40040,46139,95531,95631,31835,66535,12538,19223,44415,009454
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn245,585253,724257,328261,315254,270257,227258,202257,564209,689171,3414,404
I. Các khoản phải thu dài hạn7956957157356233223221073,30131,384375
II. Tài sản cố định180,687183,988187,355190,721194,076196,870185,720181,77310,8452,5791,497
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn58,40762,91362,87762,87753,50253,50266,31063,214192,147134,96613
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6966,1276,3826,9826,0696,5325,84912,4713,3952,4122,518
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,059,4091,486,7281,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
A. Nợ phải trả612,1751,057,3151,122,310766,431747,830572,5181,134,8121,708,2171,413,5832,234,3791,096,976
I. Nợ ngắn hạn512,812952,6131,065,523704,316680,388499,7441,051,4241,624,7851,328,5382,085,6991,096,976
II. Nợ dài hạn99,363104,70356,78762,11667,44272,77483,38883,43185,045148,680
B. Nguồn vốn chủ sở hữu447,233429,412433,650430,860429,725416,850406,619395,725198,87793,86190,409
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,059,4091,486,7281,555,9591,197,2911,177,556989,3681,541,4312,103,9421,612,4602,328,2401,187,385
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |