Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (sbg)

15.35
0.35
(2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,016,456860,932569,467803,0481,338,3253,662,1714,010,7585,866,0536,957,2944,537,941
Giá vốn hàng bán988,150846,864551,557777,1151,308,9933,569,3713,929,1615,834,8806,942,0654,532,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,30614,06817,91025,93329,33292,79981,59731,17415,2294,962
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,9303,3691,79315,66912,44640,16939,87218,0564,3892,302
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9483,2041,75115,74612,45340,21439,63518,7604,4472,136
Lợi nhuận sau thuế 7,7362,7901,13412,87610,03132,54437,61415,0163,4522,034
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,7042,6561,13412,6699,95232,27637,41115,0163,4522,034
Tổng tài sản ngắn hạn1,221,6441,298,631935,976923,286732,141935,9761,846,3791,402,7712,156,8991,182,981
Tiền mặt59,64332,45643,5389,8098,50243,53881,43869,70143,5025,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho303,652496,970243,919162,697176,255243,919423,907184,587173,062250,215
Tài sản dài hạn253,724257,328261,315254,270257,227261,315258,948209,689171,3414,404
Tài sản cố định183,988187,355190,721194,076196,870190,721188,73110,8452,5791,497
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,475,3681,555,9591,197,2911,177,556989,3681,197,2912,105,3271,612,4602,328,2401,187,385
Tổng nợ1,045,9561,122,310766,431747,830572,518766,4311,707,0111,413,5832,234,3791,096,976
Vốn chủ sở hữu429,412433,650430,860429,725416,850430,860398,316198,87793,86190,409

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K1.29K1.50K0.60K0.14K0.08K
Giá cuối kỳ13.25K15.70K18K18K18K18K
Giá / EPS (PE)13.71 (lần)12.16 (lần)12.03 (lần)29.97 (lần)130.36 (lần)221.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách17.18K17.23K15.93K7.96K3.75K3.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.91 (lần)1.13 (lần)2.26 (lần)4.79 (lần)4.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.80%78.17%87.70%87%92.64%99.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.20%21.83%12.30%13%7.36%0.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.89%64.01%81.08%87.67%95.97%92.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu243.58%177.88%428.56%710.78%2,380.52%1,213.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.11%35.99%18.92%12.33%4.03%7.61%
6/ Thanh toán hiện hành129.79%132.89%113.72%105.59%103.41%107.84%
7/ Thanh toán nhanh97.53%98.26%87.61%91.69%95.12%85.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.34%6.18%5.02%5.25%2.09%0.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản220.28%305.87%190.51%363.80%298.82%382.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn266.03%391.27%217.22%418.18%322.56%383.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu756.83%849.97%1,006.93%2,949.59%7,412.34%5,019.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,041.88%1,463.34%926.89%3,161.05%4,011.32%1,811.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.74%0.88%0.93%0.26%0.05%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.64%2.70%1.78%0.93%0.15%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.63%7.49%9.39%7.55%3.68%2.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%%%%
Tăng trưởng doanh thu%-8.69%-31.63%-15.68%53.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-13.73%149.14%334.99%69.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-55.10%20.76%-36.73%103.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%8.17%100.28%111.88%3.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-43.13%30.57%-30.74%96.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |