CTCP May Sông Hồng (msh)

51.80
0.90
(1.77%)
Báo Cáo Tài Chính Tỉ lệ tăng trưởng ✓ Công thức tính chỉ số tài chính

CÔNG THỨC TÍNH CÁC CHỈ SỐ TÀI CHÍNH - MSH

Năm Cổ phiếu lưu hành
Giá cuối kỳ (C)
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Tiền mặt (CM)
(triệu VND)
Tổng tài sản (A)
Tổng nợ (L)
Vốn CSH (E)
(triệu VND)
EPS = P/S
PE = C/EPS (lần)
Giá SS = E/S
ROA = P/A
ROE = P/E
Tỉ lệ tăng trưởng %
Doanh thu (R)
Lợi nhuận (P)
Vốn CSH (E)
Tài sản (A)
Nợ (L)
Tỉ lệ tăng trưởng %
Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R)
Nợ/Tài sản(L/A)
Vốn CSH/Tài sản(E/A)
Tiền mặt/Tài sản(CM/A)
Doanh Thu/Tài sản(R/A)
2024
Q3
75,014,100 = S47k = C 5,008,714 = R350,134 = P659,512 = CM 4,356,651 = A2,211,512 = L2,145,139 = E 4.67k10.06x28.60k 8.04%16.32% 10.28% = R43.17% = P18.53% = E26.17% = A34.57% = L 6.99% = P/R50.76% = L/A49.24% = E/A15.14% = CM/A114.97% = R/A
2023 75,014,100 = S36.30k = C 4,541,917 = R244,550 = P455,324 = CM 3,453,089 = A1,643,334 = L1,809,755 = E 3.26k11.13x24.13k 7.08%13.51% -17.76% = R-34.77% = P5.28% = E4.82% = A4.33% = L 5.38% = P/R47.59% = L/A52.41% = E/A13.19% = CM/A131.53% = R/A
2022 75,014,100 = S30.93k = C 5,522,915 = R374,890 = P424,038 = CM 3,294,196 = A1,575,145 = L1,719,051 = E 5.00k6.19x22.92k 11.38%21.81% 16.29% = R-15.26% = P14.96% = E2.86% = A-7.74% = L 6.79% = P/R47.82% = L/A52.18% = E/A12.87% = CM/A167.66% = R/A
2021 50,009,400 = S46.25k = C 4,749,098 = R442,381 = P378,601 = CM 3,202,637 = A1,707,236 = L1,495,401 = E 8.85k5.23x29.90k 13.81%29.58% 24.39% = R90.84% = P3.69% = E21.88% = A44.00% = L 9.32% = P/R53.31% = L/A46.69% = E/A11.82% = CM/A148.29% = R/A
2020 50,009,400 = S20.89k = C 3,817,925 = R231,807 = P136,083 = CM 2,627,755 = A1,185,555 = L1,442,200 = E 4.64k4.50x28.84k 8.82%16.07% -13.46% = R-48.47% = P16.71% = E2.40% = A-10.89% = L 6.07% = P/R45.12% = L/A54.88% = E/A5.18% = CM/A145.29% = R/A
2019 50,009,400 = S23.31k = C 4,411,872 = R449,868 = P237,680 = CM 2,566,212 = A1,330,468 = L1,235,743 = E 9.00k2.59x24.71k 17.53%36.40% 11.67% = R21.64% = P32.35% = E1.79% = A-16.18% = L 10.20% = P/R51.85% = L/A48.15% = E/A9.26% = CM/A171.92% = R/A
2018 47,628,000 = S19.77k = C 3,950,894 = R369,826 = P197,739 = CM 2,520,977 = A1,587,254 = L933,723 = E 7.76k2.55x19.60k 14.67%39.61% 20.36% = R84.56% = P23.64% = E5.90% = A-2.35% = L 9.36% = P/R62.96% = L/A37.04% = E/A7.84% = CM/A156.72% = R/A
2017 47,628,000 = S45k = C 3,282,451 = R200,386 = P344,148 = CM 2,380,600 = A1,625,380 = L755,220 = E 4.21k10.69x15.86k 8.42%26.53% 9.68% = R8.37% = P15.59% = E8.59% = A5.62% = L 6.10% = P/R68.28% = L/A31.72% = E/A14.46% = CM/A137.88% = R/A
2016 47,628,000 = S45k = C 2,992,870 = R184,909 = P46,752 = CM 2,192,210 = A1,538,846 = L653,363 = E 3.88k11.60x13.72k 8.43%28.30% 17.43% = R15.81% = P6.67% = E14.11% = A17.60% = L 6.18% = P/R70.20% = L/A29.80% = E/A2.13% = CM/A136.52% = R/A
2015 47,628,000 = S45k = C 2,548,555 = R159,667 = P89,400 = CM 1,921,061 = A1,308,537 = L612,523 = E 3.35k13.43x12.86k 8.31%26.07% 6.27% = P/R68.12% = L/A31.88% = E/A4.65% = CM/A132.66% = R/A
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |