CTCP May Sông Hồng (msh)

51.80
0.90
(1.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,748,4651,333,138770,4241,156,6871,206,0424,541,9175,522,9154,749,0983,817,9254,411,8723,950,8943,282,4512,992,8702,548,555
Giá vốn hàng bán1,482,9511,150,827675,143996,0221,076,7623,977,9254,692,2913,817,0383,062,3653,482,8153,157,3452,717,9102,496,1082,087,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV265,513182,31195,282160,665129,279563,982828,667930,585751,044928,438793,482563,976495,972461,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh167,158111,94462,789100,82267,705305,112445,558545,879282,704545,490450,347233,569217,434198,323
Tổng lợi nhuận trước thuế159,024111,64562,120101,40466,126306,583439,053542,658283,283546,535449,902231,300214,338200,017
Lợi nhuận sau thuế 130,12691,65647,76581,33551,191245,245337,685442,366231,795449,846369,826200,386184,909159,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ130,12686,37552,29881,33551,191244,550374,890442,381231,807449,868369,826200,386184,909159,667
Tổng tài sản ngắn hạn3,411,9283,313,3082,756,2932,552,5942,865,1332,552,5942,341,7942,489,3682,001,2431,940,9211,869,6481,675,3031,359,9301,115,393
Tiền mặt659,512607,486263,273455,324490,140455,324424,038378,601136,083237,680197,739344,14846,75289,400
Đầu tư tài chính ngắn hạn906,538628,5761,141,424970,7851,002,270970,785955,600468,000837,223611,244484,690302,000468,980370,375
Hàng tồn kho711,6861,116,393899,024517,855605,180517,855612,983951,754655,828671,635678,696550,147432,868334,941
Tài sản dài hạn944,723879,950900,719900,495897,887900,495952,402713,269626,513625,290651,329705,297832,280805,667
Tài sản cố định725,957756,626775,574773,819800,303773,819841,751499,857554,584576,122608,313647,649660,737643,703
Đầu tư tài chính dài hạn36,49483,00050,000100,000
Tổng tài sản4,356,6514,193,2583,657,0113,453,0893,763,0203,453,0893,294,1963,202,6372,627,7552,566,2122,520,9772,380,6002,192,2101,921,061
Tổng nợ2,211,5122,177,9321,733,3421,643,3341,847,2431,643,3341,575,1451,707,2361,185,5551,330,4681,587,2541,625,3801,538,8461,308,537
Vốn chủ sở hữu2,145,1392,015,3261,923,6701,809,7551,915,7781,809,7551,719,0511,495,4011,442,2001,235,743933,723755,220653,363612,523

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.67K3.26K5K8.85K4.64K9K7.76K4.21K3.88K3.35K2.98K
Giá cuối kỳ47K36.30K30.93K46.25K20.89K23.31K19.77K45K45K45KK
Giá / EPS (PE)10.07 (lần)11.13 (lần)6.19 (lần)5.23 (lần)4.51 (lần)2.59 (lần)2.55 (lần)10.70 (lần)11.59 (lần)13.42 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.60 (lần)0.42 (lần)0.49 (lần)0.27 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.65 (lần)0.72 (lần)0.84 (lần) (lần)
Giá sổ sách28.60K24.13K22.92K29.90K28.84K24.71K19.60K15.86K13.72K12.86K10.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.50 (lần)1.35 (lần)1.55 (lần)0.72 (lần)0.94 (lần)1.01 (lần)2.84 (lần)3.28 (lần)3.50 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)48 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.32%73.92%71.09%77.73%76.16%75.63%74.16%70.37%62.03%58.06%68.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.68%26.08%28.91%22.27%23.84%24.37%25.84%29.63%37.97%41.94%31.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.76%47.59%47.82%53.31%45.12%51.85%62.96%68.28%70.20%68.12%67.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu103.09%90.80%91.63%114.17%82.20%107.67%169.99%215.22%235.53%213.63%203.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.24%52.41%52.18%46.69%54.88%48.15%37.04%31.72%29.80%31.88%32.92%
6/ Thanh toán hiện hành192.83%191.15%184.50%162.83%168.80%152.87%125.84%116.87%109.27%115.28%127.50%
7/ Thanh toán nhanh152.61%152.37%136.21%100.58%113.48%99.97%80.16%78.49%74.49%80.66%90.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.27%34.10%33.41%24.76%11.48%18.72%13.31%24.01%3.76%9.24%1.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.97%131.53%167.66%148.29%145.29%171.92%156.72%137.88%136.52%132.66%153.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.80%177.93%235.84%190.78%190.78%227.31%211.32%195.93%220.08%228.49%223.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu233.49%250.97%321.28%317.58%264.73%357.02%423.13%434.64%458.07%416.07%466.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho604.89%768.15%765.48%401.05%466.95%518.56%465.21%494.03%576.64%623.15%625.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.99%5.38%6.79%9.32%6.07%10.20%9.36%6.10%6.18%6.27%5.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.04%7.08%11.38%13.81%8.82%17.53%14.67%8.42%8.43%8.31%9.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.32%13.51%21.81%29.58%16.07%36.40%39.61%26.53%28.30%26.07%27.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%6%8%12%8%13%12%7%7%8%7%
Tăng trưởng doanh thu10.65%-17.76%16.29%24.39%-13.46%11.67%20.36%9.68%17.43%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận61.68%-34.77%-15.26%90.84%-48.47%21.64%84.56%8.37%15.81%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.72%4.33%-7.74%44%-10.89%-16.18%-2.35%5.62%17.60%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.97%5.28%14.96%3.69%16.71%32.35%23.64%15.59%6.67%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.78%4.82%2.86%21.88%2.40%1.79%5.90%8.59%14.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |