CTCP May Sông Hồng (msh)

52.90
1.10
(2.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,748,4651,333,138770,4241,156,6871,206,0421,541,802637,3871,141,3631,645,2491,444,8061,291,4961,300,0691,296,4121,207,134945,482847,9471,068,259962,257939,4631,059,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28131,9395652957284,30771138114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,748,4651,333,138770,4241,156,6871,206,0421,541,800637,3791,141,3501,643,3111,444,8061,291,4911,299,4181,296,4121,207,039944,754843,6401,068,188962,118939,4631,059,737
4. Giá vốn hàng bán1,482,9511,150,827675,143996,0221,076,7621,342,670562,471971,2271,397,9381,225,2961,101,3231,051,9441,068,077967,891729,126639,345838,946805,880778,193832,895
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)265,513182,31195,282160,665129,279199,13174,908170,122245,373219,510190,167247,474228,335239,148215,629204,294229,242156,238161,270226,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,01059,55844,76069,24851,63849,19721,37363,67441,45633,75518,24922,66826,29912,63416,26623,45212,85612,48713,91419,897
7. Chi phí tài chính33,27119,29810,34012,01624,03725,06311,78946,1509,8937,7898,8538,1305,0873,2592,4571,9714,1095,6986,4097,199
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,32618,6509,74111,03711,99311,7319,82210,1259,7597,5726,4492,3942,9612,7811,9481,8903,9524,8104,5384,378
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,283
9. Chi phí bán hàng43,31336,22123,87137,81043,24746,41220,22840,22060,05537,18635,90241,86344,70832,06926,24340,09535,12723,05438,65461,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,49874,40643,04379,26545,92975,33829,19468,13271,43898,64657,16987,05255,22668,62287,856103,593152,40469,48850,44567,037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)167,158111,94462,789100,82267,705101,51535,07079,295145,443109,644106,493133,097149,613147,831115,33882,08750,45870,48479,675111,483
12. Thu nhập khác2377806871254,7392241031,0591,2132272012541,49238780
13. Chi phí khác8,3711,0786691051,7041,1991,0715,9041,3189898921,4112,23612-103618719191450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,134-299-669582-1,579-1,1993,667-5,680-1,21570321-1,411-2,236215211-1081,405196-91429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)159,024111,64562,120101,40466,126100,31538,73873,615144,227109,714106,814131,685147,377148,047115,54981,98051,86370,68078,761111,513
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,89919,98914,35520,06914,93614,89911,43518,75632,91922,75724,92424,34028,55023,91223,49015,5699,31511,70114,90316,367
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,89919,98914,35520,06914,93614,89911,43518,75632,91922,75724,92424,34028,55023,91223,49015,5699,31511,70114,90316,367
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)130,12691,65647,76581,33551,19185,41627,30354,859111,30986,95781,889107,345118,827124,13492,05966,41142,54758,97963,85895,146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,282-4,5339,530-7,322-9,993-8,726-170-825-8162,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)130,12686,37552,29881,33551,19175,88734,62554,859111,30996,95090,615107,345118,827124,30592,88466,41142,54759,79561,77795,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,411,9283,313,3082,756,2932,552,5942,865,1332,695,6492,443,2192,317,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền659,512607,486263,273455,324490,140482,951162,286424,038
1. Tiền285,127140,991193,273134,29868,140192,95191,286404,038
2. Các khoản tương đương tiền374,384466,49570,000321,025422,000290,00071,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn906,538628,5761,141,424970,7851,002,270863,570853,100955,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn906,538628,5761,141,424970,7851,002,270863,570853,100955,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,101,055921,841411,449598,360747,889471,465270,034340,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng987,283785,098403,734589,040738,013472,531262,621346,113
2. Trả trước cho người bán140,445150,88035,40940,71140,38727,98839,46327,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác12,65325,18911,6827,9848,4569,9147,1156,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,327-39,327-39,376-39,376-38,967-38,967-39,166-39,166
IV. Tổng hàng tồn kho701,6761,107,040887,776506,531595,982837,2581,118,944578,689
1. Hàng tồn kho711,6861,116,393899,024517,855605,180845,6501,127,336592,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,010-9,353-11,248-11,323-9,198-8,392-8,392-13,362
V. Tài sản ngắn hạn khác43,14848,36652,37121,59528,85240,40438,85418,409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,1858,2169,4816,9096,8427,5628,5807,827
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31,11032,30532,1927,69614,31424,84622,3959,461
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,8547,84510,6976,9907,6977,9977,8791,120
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn944,723879,950900,719900,495897,887915,580946,702952,402
I. Các khoản phải thu dài hạn40,00040,00021,37521,37521,37521,37521,37521,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40,00040,00021,37521,37521,37521,37521,37521,375
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định725,957756,626775,574773,819800,303812,450831,791841,751
1. Tài sản cố định hữu hình717,951747,025766,265763,077790,099802,404822,345831,281
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,0069,6019,30910,74310,20310,0469,44610,470
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn110,56645,71062,94959,46824,54124,08729,79521,705
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang110,56645,71062,94959,46824,54124,08729,79521,705
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn36,494
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,494
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,70637,61440,82145,83251,66957,66863,74267,572
1. Chi phí trả trước dài hạn31,70637,61440,82145,83251,66957,66863,74267,572
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,356,6514,193,2583,657,0113,453,0893,763,0203,611,2303,389,9213,269,529
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,211,5122,177,9321,733,3421,643,3341,847,2431,744,7381,662,3121,551,960
I. Nợ ngắn hạn1,769,3961,777,7501,431,4281,335,4211,533,3301,424,8251,321,3991,246,047
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn898,649965,502769,126526,786719,781688,776702,618376,478
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn118,660194,532238,010123,235153,376130,246219,805219,053
4. Người mua trả tiền trước22,24625,6092,29013,76633,4305,10012,93315,006
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước73,01236,82115,20548,66951,55637,69510,45234,537
6. Phải trả người lao động511,367453,431314,320500,231459,441453,446266,460493,243
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,07743,32432,30756,98048,38641,69729,04535,717
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,9065,2954,0714,9277,5614,8223,6676,192
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,0048,76211,62315,00013,91216,86224,50230,047
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,47544,47544,47545,82745,88746,18151,91635,774
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn442,116400,182301,913307,913313,913319,913340,913305,913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn442,116400,182301,913307,913313,913319,913340,913305,913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,145,1392,015,3261,923,6701,809,7551,915,7781,866,4921,727,6091,717,569
I. Vốn chủ sở hữu2,145,1392,015,3261,923,6701,809,7551,915,7781,866,4921,727,6091,717,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,141750,141750,141750,141750,141750,141750,141750,141
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,6507,6507,650
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển185,836185,836185,836185,836185,836185,836183,793183,793
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,9721,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối962,018841,439755,064710,416818,937765,641689,208671,846
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản7171
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát239,495230,260224,979163,362160,864164,874102,424109,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,356,6514,193,2583,657,0113,453,0893,763,0203,611,2303,389,9213,269,529
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |