Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
8.90k = C | 341,030 = R102,629 = P11,757 = CM | 3,283,923 = A1,865,512 = L1,418,411 = E | 1.01k8.81x14.02k | 3.13%7.24% | 16.48% = R38.96% = P6.07% = E42.86% = A94.01% = L | 30.09% = P/R56.81% = L/A43.19% = E/A0.36% = CM/A10.38% = R/A |
2023 | 10.20k = C | 292,783 = R73,854 = P288,020 = CM | 2,298,732 = A961,541 = L1,337,191 = E | 0.73k13.97x13.22k | 3.21%5.52% | -19.49% = R-15.64% = P5.92% = E16.02% = A33.74% = L | 25.22% = P/R41.83% = L/A58.17% = E/A12.53% = CM/A12.74% = R/A |
2022 | 15.90k = C | 363,638 = R87,546 = P174,967 = CM | 1,981,406 = A718,938 = L1,262,468 = E | 0.87k18.28x12.48k | 4.42%6.93% | -9.38% = R-16.69% = P5.09% = E-6.70% = A-22.05% = L | 24.08% = P/R36.28% = L/A63.72% = E/A8.83% = CM/A18.35% = R/A |
2021 | 15.90k = C | 401,289 = R105,086 = P20,830 = CM | 2,123,654 = A922,350 = L1,201,304 = E | 1.04k15.29x11.88k | 4.95%8.75% | 154.79% = R206.95% = P137.48% = E147.04% = A160.71% = L | 26.19% = P/R43.43% = L/A56.57% = E/A0.98% = CM/A18.90% = R/A |
2020 | 15.90k = C | 157,498 = R34,235 = P74,965 = CM | 859,633 = A353,788 = L505,846 = E | 0.34k46.76x5.00k | 3.98%6.77% | 21.74% = P/R41.16% = L/A58.84% = E/A8.72% = CM/A18.32% = R/A |