CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV105,53676,22570,77594,69864,916292,783363,638401,289157,498
Giá vốn hàng bán29,78829,40117,75528,46721,30878,137131,744185,34975,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV75,74846,82453,02066,23143,608214,646231,894215,94082,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,99021,04323,81534,97514,00394,115110,422132,70540,107
Tổng lợi nhuận trước thuế49,90321,01323,76534,85713,82093,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 39,80316,67819,20627,81611,46373,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,80316,67819,20627,81611,46373,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản ngắn hạn2,640,9592,326,7042,152,6521,423,2771,446,3422,152,6521,835,7861,959,785707,794
Tiền mặt243,234112,485288,020112,255100,792288,020174,96720,83074,965
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,355,1952,116,2821,570,4021,135,7431,202,4581,570,4021,506,9851,835,984539,393
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn148,387140,912146,062876,777659,185146,080145,619163,869151,840
Tài sản cố định76,57977,62578,89880,41681,71378,89880,83270,46369,812
Đầu tư tài chính dài hạn50,04742,27546,152775,163556,27546,1703,62072,86263,625
Tổng tài sản2,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,105,5272,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,393,2731,117,642957,573971,981805,034961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,300,4931,337,1911,262,4681,201,304505,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K0.73K0.87K1.04K0.34K
Giá cuối kỳ9.70K10.20K15.90K15.90K15.90K
Giá / EPS (PE)9.48 (lần)13.97 (lần)18.37 (lần)15.30 (lần)46.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.83 (lần)3.52 (lần)4.42 (lần)4.01 (lần)10.21 (lần)
Giá sổ sách13.80K13.22K12.48K11.88K5K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.77 (lần)1.27 (lần)1.34 (lần)3.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.68%93.65%92.65%92.28%82.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.32%6.35%7.35%7.72%17.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.95%41.83%36.28%43.43%41.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu99.80%71.91%56.95%76.78%69.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.05%58.17%63.72%56.57%58.84%
6/ Thanh toán hiện hành189.55%227.10%255.35%248.02%251.11%
7/ Thanh toán nhanh189.55%227.10%255.35%248.02%251.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.46%30.39%24.34%2.64%26.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.45%12.74%18.35%18.90%18.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.15%13.60%19.81%20.48%22.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.87%21.90%28.80%33.40%31.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.81%25.22%24.08%26.19%21.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.71%3.21%4.42%4.95%3.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.41%5.52%6.93%8.75%6.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)98%95%66%57%46%
Tăng trưởng doanh thu%-19.49%-9.38%154.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-15.64%-16.69%206.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%33.74%-22.05%160.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.92%5.09%137.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%16.02%-6.70%147.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |