CTCP Chứng khoán An Bình (abw)

8.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV88,494105,53676,22570,77594,698292,783363,638401,289157,498
Giá vốn hàng bán20,55529,78829,40117,75528,46778,137131,744185,34975,163
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,93975,74846,82453,02066,231214,646231,894215,94082,335
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,04849,99021,04323,81534,97594,115110,422132,70540,107
Tổng lợi nhuận trước thuế33,13149,90321,01323,76534,85793,965110,272132,80740,001
Lợi nhuận sau thuế 26,94239,80316,67819,20627,81673,85487,546105,08634,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,94239,80316,67819,20627,81673,85487,546105,08634,235
Tổng tài sản ngắn hạn3,141,2842,640,9592,326,7042,152,6521,423,2772,152,6521,835,7861,959,785707,794
Tiền mặt11,757243,234112,485288,020112,255288,020174,96720,83074,965
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,079,2662,355,1952,116,2821,570,4021,135,7431,570,4021,506,9851,835,984539,393
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn142,639148,387140,912146,062876,777146,080145,619163,869151,840
Tài sản cố định75,39176,57977,62578,89880,41678,89880,83270,46369,812
Đầu tư tài chính dài hạn45,44450,04742,27546,152775,16346,1703,62072,86263,625
Tổng tài sản3,283,9232,789,3462,467,6162,298,7142,300,0542,298,7321,981,4062,123,654859,633
Tổng nợ1,865,5121,393,2731,117,642957,573971,981961,541718,938922,350353,788
Vốn chủ sở hữu1,418,4111,396,0731,349,9741,341,1411,328,0731,337,1911,262,4681,201,304505,846

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.01K0.73K0.87K1.04K0.34K
Giá cuối kỳ8.90K10.20K15.90K15.90K15.90K
Giá / EPS (PE)8.77 (lần)13.97 (lần)18.37 (lần)15.30 (lần)46.98 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.64 (lần)3.52 (lần)4.42 (lần)4.01 (lần)10.21 (lần)
Giá sổ sách14.02K13.22K12.48K11.88K5K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.77 (lần)1.27 (lần)1.34 (lần)3.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.66%93.65%92.65%92.28%82.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.34%6.35%7.35%7.72%17.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.81%41.83%36.28%43.43%41.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.52%71.91%56.95%76.78%69.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.19%58.17%63.72%56.57%58.84%
6/ Thanh toán hiện hành168.39%227.10%255.35%248.02%251.11%
7/ Thanh toán nhanh168.39%227.10%255.35%248.02%251.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.63%30.39%24.34%2.64%26.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.38%12.74%18.35%18.90%18.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.86%13.60%19.81%20.48%22.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.04%21.90%28.80%33.40%31.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.09%25.22%24.08%26.19%21.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.13%3.21%4.42%4.95%3.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.24%5.52%6.93%8.75%6.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)105%95%66%57%46%
Tăng trưởng doanh thu%-19.49%-9.38%154.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-15.64%-16.69%206.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%33.74%-22.05%160.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.92%5.09%137.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%16.02%-6.70%147.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |