Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,507 | -4,728 | 9,733 | 40,002 | 686 | 37,090 | 3,766 | 3,310 | 57 | 30,740 | 1,169 | 14,199 | 734 | 14,647 | 1,298 | 4,807 | 36 | 5 | 141 | 132 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 723 | 42 | 686 | 56 | 331 | 57 | 200 | 1,151 | 11,552 | 626 | 1,858 | 1,298 | 173 | 5 | 141 | 132 | ||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,733 | -5,848 | 9,733 | 36,693 | 36,951 | 3,400 | 30,539 | 12,789 | ||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 52 | 1,078 | 3,310 | 83 | 36 | 3,310 | 18 | 2,648 | 108 | 4,634 | 36 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 3,130 | 1,616 | 1,955 | -970 | 2,422 | 1,512 | 2,603 | 1,473 | 1,558 | 1,555 | 1,428 | 1,248 | 1,248 | 1,044 | 1,252 | 1,280 | 1,280 | 1,398 | 1,727 | 2,468 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 14 | 9 | 1 | 33 | 64 | 199 | 206 | 137 | 159 | 353 | 859 | 837 | 834 | 780 | 772 | 766 | 771 | 762 | 746 | |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 1,900 | 18,000 | ||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 103 | 133 | 185 | 260 | 211 | 177 | 261 | 501 | 358 | 352 | 672 | 835 | 560 | 609 | 558 | 423 | 278 | 399 | 391 | 209 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 41 | 491 | 656 | 75 | 1,482 | 27 | 841 | 103 | 237 | 758 | 372 | 188 | 2,947 | 56 | 223 | 67 | -96 | 328 | 3,047 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 50 | 55 | 46 | 26 | 48 | 72 | 51 | 58 | 54 | 56 | 57 | 65 | 62 | 62 | 64 | 67 | 73 | 67 | 78 | 77 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,665 | 2,304 | 2,304 | 2,304 | 2,342 | 384 | 7 | |||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 5,844 | -2,423 | 12,575 | 41,058 | 4,882 | 41,247 | 7,721 | 7,954 | 2,401 | 35,924 | 4,051 | 19,736 | 3,440 | 20,528 | 5,907 | 25,571 | 2,499 | 2,550 | 3,427 | 6,679 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 12,167 | -829 | 30,810 | 53,127 | 2,156 | 3,765 | 23,605 | -9,143 | 49,635 | -2,681 | 13,033 | -11,703 | 38,202 | -29,417 | 29,434 | -198 | -4,177 | 414 | 13,597 | -76,507 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 87 | 4,109 | 9,957 | 1,211 | 1,793 | 9,820 | 3,711 | 335 | 56 | 27 | 180 | 2 | 15 | -198 | -29,850 | 1 | 628 | 1,340 | ||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 12,167 | -915 | 26,701 | 43,170 | 945 | 3,765 | 21,812 | -18,963 | 45,924 | -3,016 | 12,976 | -11,730 | 38,021 | -29,419 | 29,419 | 25,673 | 414 | 12,969 | -77,847 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -8,637 | 580 | 592 | 495 | 91 | |||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -492 | 5,000 | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 52 | 62 | 80 | 82 | 70 | 71 | 104 | 150 | 118 | 121 | 126 | 97 | 86 | 91 | 104 | 81 | 77 | 163 | 82 | |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 619 | 742 | 1,076 | 760 | 620 | 718 | 683 | 832 | 716 | 684 | 854 | 775 | 678 | 853 | 801 | 716 | 664 | 676 | 666 | 767 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 154 | 164 | 161 | 190 | 161 | 262 | 203 | 282 | 308 | 310 | 138 | 188 | 119 | 1,762 | 197 | 168 | 214 | 545 | 339 | 822 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 49 | 48 | 46 | 47 | 48 | 50 | 52 | 54 | 54 | 53 | 54 | 61 | 60 | 55 | 57 | 67 | 71 | 73 | 78 | 78 |
2.12. Chi phí khác | ||||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 13,042 | -306 | 32,172 | 54,207 | 3,054 | 4,866 | 24,648 | -2,825 | 50,831 | -10,150 | 14,204 | -10,582 | 39,144 | -26,076 | 30,593 | 1,426 | -3,152 | 2,367 | 14,771 | -74,759 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 2 | 74 | 2 | 264 | 1 | 68 | 1 | 47 | 1 | 132 | 129 | 2 | -283 | 292 | 2 | 2 | 2 | 2 | 243 | |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 75 | 2 | 265 | 1 | 68 | 1 | 47 | 1 | 132 | 129 | 2 | -283 | 292 | 2 | 2 | 2 | 2 | 243 | |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 567 | 812 | 812 | |||||||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 864 | |||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | -631 | 864 | 567 | 812 | 812 | |||||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 1,600 | 1,728 | 1,649 | 2,004 | 2,270 | 1,771 | 1,396 | 2,060 | 1,835 | 2,186 | 2,426 | 1,833 | 1,864 | 1,760 | 2,384 | 2,021 | 1,660 | 1,680 | 2,001 | 1,885 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -8,795 | -3,138 | -21,245 | -14,888 | -441 | 34,678 | -18,322 | 8,765 | -50,264 | 43,157 | -12,449 | 28,488 | -37,568 | 44,562 | -26,778 | 22,126 | 3,993 | -2,062 | -14,156 | 78,984 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 45 | 46 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 225 | 38 | 116 | 74 | 149 | 112 | 165 | 100 | ||||
8.2. Chi phí khác | 30 | 65 | 60 | 175 | 90 | 110 | -2 | 1 | 11 | 16 | 11 | |||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 45 | 15 | -20 | 45 | 45 | -15 | 45 | -130 | 135 | -110 | 38 | 116 | 77 | 148 | 101 | 149 | 89 | |||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 8,635 | -50,129 | 43,157 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1,684 | 1,808 | -4,297 | -8,367 | 549 | 1,477 | 136 | -10,329 | -4,205 | 9,601 | 527 | 16,648 | 454 | 4,292 | 857 | 4,203 | 29,814 | -1,547 | -1,037 | 1,226 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -10,435 | -4,931 | -16,968 | -6,476 | -945 | 33,186 | -18,413 | 18,964 | -45,924 | 33,555 | -12,976 | 11,730 | -38,021 | 40,308 | -27,519 | 18,000 | -25,673 | -414 | -12,969 | 77,846 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | -2,050 | 2,050 | ||||||||||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -2,050 | 2,050 | ||||||||||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 10,685 | -50,129 | 41,107 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -8,750 | -3,123 | -21,265 | -14,843 | -396 | 34,663 | -18,277 | 10,685 | -50,129 | 41,107 | -12,449 | 28,378 | -37,568 | 44,600 | -26,662 | 22,203 | 4,141 | -1,960 | -14,006 | 79,073 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 452,555 | 461,005 | 464,046 | 486,480 | 499,666 | 500,257 | 465,528 | 486,433 | 472,426 | 523,980 | 489,436 | 501,952 | 473,079 | 513,913 | 469,193 | 491,060 | 469,033 | 465,009 | 511,384 | 525,368 |
I. Tài sản tài chính | 442,151 | 450,502 | 453,455 | 476,223 | 489,164 | 489,792 | 454,936 | 476,174 | 464,086 | 515,490 | 478,568 | 489,194 | 460,517 | 501,203 | 456,118 | 478,572 | 431,527 | 435,906 | 485,333 | 513,000 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,453 | 93,717 | 370 | 1,859 | 7,809 | 6,019 | 2,327 | 1,859 | 1,146 | 8,483 | 9,253 | 19,823 | 1,673 | 9,817 | 8,076 | 23,768 | 7,696 | 16,811 | 55,744 | 75,938 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 103,563 | 114,862 | 120,106 | 162,994 | 149,220 | 174,038 | 123,319 | 162,994 | 129,532 | 196,411 | 141,677 | 147,023 | 149,182 | 181,283 | 137,293 | 175,298 | 163,549 | 159,920 | 160,347 | 182,876 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 265,250 | 172,400 | 210,385 | 99,600 | 171,215 | 91,400 | 125,000 | 99,600 | 125,000 | 92,000 | 119,000 | 92,000 | 90,000 | 90,000 | 84,605 | 84,605 | 84,605 | 84,605 | 62,992 | 50,683 |
4. Các khoản cho vay | 213 | 651 | 5,301 | 46 | 752 | 4,408 | 5,301 | 4,748 | 3,503 | 6,811 | 27,090 | 16,940 | 16,724 | 18,065 | 16,188 | 15,930 | 16,583 | 15,635 | 12,140 | |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 73,753 | 73,753 | 73,753 | 77,753 | 60,253 | 60,253 | 77,753 | 77,753 | 75,253 | 75,253 | 75,253 | 75,253 | 75,253 | 75,253 | 75,253 | 83,353 | 75,353 | 75,353 | 75,353 | 75,353 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -6,841 | -6,841 | -7,333 | -7,418 | -7,418 | -7,418 | -7,418 | -7,467 | -7,467 | -7,467 | -8,637 | -10,846 | -10,846 | -10,846 | -10,266 | -10,266 | -9,674 | -9,674 | -9,088 | -8,499 |
7. Các khoản phải thu | 3,227 | 94 | 2,010 | 452 | 2,141 | 20 | 2,692 | 452 | 1,597 | 41 | 3,375 | 7,465 | 9,023 | 9,966 | 14,438 | 19,615 | 7,830 | 6,082 | 6,625 | 5,469 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 685 | 625 | 591 | 443 | 503 | 573 | 497 | 443 | 385 | 367 | 316 | 271 | 263 | 244 | 171 | |||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 833 | 1,342 | 1,203 | 688 | 748 | 758 | 707 | 688 | 854 | 917 | 692 | 652 | 643 | 626 | 643 | 611 | 611 | 580 | 564 | 2,051 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 117 | 1 | 52,420 | 134,600 | 104,698 | 163,448 | 125,701 | 134,600 | 133,089 | 146,032 | 130,878 | 130,785 | 128,427 | 128,431 | 128,063 | 85,450 | 85,414 | 85,452 | 117,040 | 117,039 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -102 | -102 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 | -50 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 10,405 | 10,503 | 10,591 | 10,258 | 10,501 | 10,465 | 10,592 | 10,260 | 8,339 | 8,490 | 10,868 | 12,758 | 12,562 | 12,710 | 13,074 | 12,487 | 37,506 | 29,103 | 26,050 | 12,368 |
1. Tạm ứng | 18 | 30 | 10 | 12 | 168 | 27 | 20 | 12 | 94 | 39 | 361 | 53 | 85 | 85 | 164 | 25,174 | 16,441 | 13,202 | 75 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | ||||||||||||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 554 | 656 | 765 | 444 | 516 | 605 | 755 | 448 | 495 | 701 | 707 | 588 | 638 | 560 | 700 | 350 | 452 | 562 | 901 | 453 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 9,833 | 9,817 | 9,817 | 9,802 | 9,817 | 9,833 | 9,817 | 9,800 | 7,750 | 7,750 | 9,800 | 12,117 | 11,839 | 12,065 | 12,210 | 12,137 | 11,880 | 12,099 | 11,948 | 11,839 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 33,625 | 33,776 | 33,513 | 33,629 | 33,263 | 33,220 | 33,380 | 34,031 | 34,193 | 34,337 | 35,229 | 35,160 | 35,312 | 35,217 | 35,005 | 35,113 | 35,301 | 35,321 | 35,454 | 35,793 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 19,750 | 19,413 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 18,545 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 18,886 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 19,750 | 19,413 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 18,545 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 18,886 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 | 19,750 |
II. Tài sản cố định | 576 | 589 | 455 | 344 | 367 | 264 | 304 | 344 | 385 | 425 | 481 | 371 | 399 | 381 | 263 | 294 | 330 | 193 | 195 | 249 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 540 | 589 | 455 | 336 | 368 | 298 | 317 | 336 | 356 | 375 | 472 | 342 | 348 | 284 | 313 | 318 | 328 | 174 | 170 | 220 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 36 | 8 | -1 | -34 | -14 | 8 | 29 | 51 | 8 | 30 | 51 | 97 | -50 | -24 | 1 | 19 | 25 | 29 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 13,636 | 13,773 | 14,276 | 14,739 | 14,350 | 14,411 | 14,531 | 14,800 | 14,923 | 15,026 | 14,998 | 15,039 | 15,162 | 15,086 | 14,992 | 15,069 | 15,221 | 15,377 | 15,510 | 15,794 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 37 | 37 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 | 260 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 8,968 | 9,105 | 9,204 | 9,803 | 9,505 | 9,565 | 9,685 | 9,803 | 9,925 | 10,028 | 10,129 | 10,138 | 10,261 | 10,473 | 10,548 | 10,688 | 10,840 | 10,996 | 11,128 | 11,244 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 4,631 | 4,631 | 4,812 | 4,677 | 4,585 | 4,585 | 4,585 | 4,738 | 4,738 | 4,738 | 4,609 | 4,641 | 4,641 | 4,353 | 4,184 | 4,121 | 4,121 | 4,121 | 4,121 | 4,290 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -337 | -968 | -1,205 | -1,205 | -1,205 | -864 | -864 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 486,180 | 494,781 | 497,559 | 520,109 | 532,929 | 533,477 | 498,907 | 520,464 | 506,619 | 558,317 | 524,665 | 537,112 | 508,391 | 549,130 | 504,197 | 526,173 | 504,334 | 500,330 | 546,838 | 561,161 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 4,435 | 4,285 | 3,940 | 6,872 | 3,702 | 3,855 | 3,947 | 6,871 | 3,711 | 5,280 | 5,267 | 5,189 | 4,846 | 8,305 | 8,293 | 3,606 | 3,970 | 4,107 | 48,655 | 48,559 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 4,375 | 4,285 | 3,880 | 6,812 | 3,642 | 3,855 | 3,887 | 6,811 | 3,651 | 5,280 | 5,207 | 5,129 | 4,786 | 8,305 | 8,163 | 3,476 | 3,840 | 4,107 | 48,525 | 48,429 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 44,000 | 44,000 | ||||||||||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 44,000 | 44,000 | ||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | -169 | -169 | -169 | -169 | -169 | -169 | ||||||||||||||
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 37 | 39 | 40 | 3,153 | 38 | 151 | 273 | 3,153 | 155 | 143 | 141 | 706 | 152 | 3,742 | 4,121 | 21 | 56 | 210 | 467 | 477 |
9. Người mua trả tiền trước | 1,015 | 1,015 | 886 | 977 | 932 | 981 | 981 | 977 | 951 | 948 | 1,012 | 946 | 971 | 971 | 858 | 898 | 1,034 | 964 | 964 | 998 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 78 | 83 | 11 | 127 | 21 | 16 | 10 | 127 | 65 | 75 | 160 | 252 | 172 | 176 | 154 | 110 | 80 | 91 | 81 | 397 |
11. Phải trả người lao động | 1,538 | 1,382 | 1,239 | 782 | 959 | 950 | 882 | 782 | 698 | 2,269 | 2,068 | 1,442 | 1,683 | 1,554 | 1,380 | 849 | 1,006 | 903 | 783 | 680 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 68 | 63 | 55 | 77 | 46 | 46 | 119 | 75 | 137 | 125 | 126 | 93 | 133 | 130 | 127 | 87 | 129 | 126 | 126 | 69 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 88 | 93 | 98 | 144 | 96 | 101 | 73 | 144 | 95 | 110 | 148 | 140 | 124 | 121 | 141 | 130 | 154 | 133 | 722 | 258 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 130 | |||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,103 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,103 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,271 | 1,271 | 1,104 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 | 1,102 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 | 448 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | |||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 60 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | |||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 481,745 | 490,496 | 493,619 | 513,237 | 529,227 | 529,623 | 494,960 | 513,593 | 502,908 | 553,037 | 519,397 | 531,923 | 503,546 | 540,825 | 495,905 | 522,567 | 500,364 | 496,223 | 498,183 | 512,601 |
I. Vốn chủ sở hữu | 481,745 | 490,496 | 493,619 | 513,237 | 529,227 | 529,623 | 494,960 | 513,593 | 502,908 | 553,037 | 519,397 | 531,923 | 503,546 | 540,825 | 495,905 | 522,567 | 500,364 | 496,223 | 498,183 | 512,601 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 | 503,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | ||||||||||||||||||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 | 8,354 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -29,608 | -20,858 | -17,735 | 1,883 | 17,873 | 18,269 | -16,394 | 2,240 | -8,445 | 41,684 | 8,044 | 20,569 | -7,808 | 29,471 | -15,449 | 11,213 | -10,990 | -15,131 | -13,171 | 1,248 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 29,356 | 27,670 | 25,863 | 35,863 | 38,027 | 37,477 | 35,999 | 36,220 | 44,499 | 48,704 | 48,331 | 47,881 | 31,233 | 30,779 | 38,640 | 37,783 | 33,580 | 3,766 | 5,312 | 6,762 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -58,964 | -48,528 | -43,598 | -33,980 | -20,154 | -19,209 | -52,393 | -33,980 | -52,944 | -7,021 | -40,288 | -27,311 | -39,041 | -1,308 | -54,089 | -26,570 | -44,570 | -18,897 | -18,483 | -5,514 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 486,180 | 494,781 | 497,559 | 520,109 | 532,929 | 533,477 | 498,907 | 520,464 | 506,619 | 558,317 | 524,665 | 537,112 | 508,391 | 549,130 | 504,197 | 526,173 | 504,334 | 500,330 | 546,838 | 561,161 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |