CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

4.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,507-4,7289,73340,00268637,0903,7663,3105730,7401,16914,19973414,6471,2984,807365141132
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)3,1301,6161,955-9702,4221,5122,6031,4731,5581,5551,4281,2481,2481,0441,2521,2801,2801,3981,7272,468
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu14913364199206137159353859837834780772766771762746
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán103133185260211177261501358352672835560609558423278399391209
Cộng doanh thu hoạt động5,844-2,42312,57541,0584,88241,2477,7217,9542,40135,9244,05119,7363,44020,5285,90725,5712,4992,5503,4276,679
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)12,167-82930,81053,1272,1563,76523,605-9,14349,635-2,68113,033-11,70338,202-29,41729,434-198-4,17741413,597-76,507
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh526280827071104150118121126978691104817716382
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán6197421,076760620718683832716684854775678853801716664676666767
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động13,042-30632,17254,2073,0544,86624,648-2,82550,831-10,15014,204-10,58239,144-26,07630,5931,426-3,1522,36714,771-74,759
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay567812812
Cộng chi phí tài chính-631864567812812
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN1,6001,7281,6492,0042,2701,7711,3962,0601,8352,1862,4261,8331,8641,7602,3842,0211,6601,6802,0011,885
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-8,795-3,138-21,245-14,888-44134,678-18,3228,765-50,26443,157-12,44928,488-37,56844,562-26,77822,1263,993-2,062-14,15678,984
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-8,750-3,123-21,265-14,843-39634,663-18,2778,635-50,12943,157-12,44928,378-37,56844,600-26,66222,2034,141-1,960-14,00679,073
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-8,750-3,123-21,265-14,843-39634,663-18,27710,685-50,12941,107-12,44928,378-37,56844,600-26,66222,2034,141-1,960-14,00679,073

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN452,555461,005464,046486,480499,666500,257465,528486,433472,426523,980489,436501,952473,079513,913469,193491,060469,033465,009511,384525,368
I. Tài sản tài chính442,151450,502453,455476,223489,164489,792454,936476,174464,086515,490478,568489,194460,517501,203456,118478,572431,527435,906485,333513,000
II.Tài sản ngắn hạn khác10,40510,50310,59110,25810,50110,46510,59210,2608,3398,49010,86812,75812,56212,71013,07412,48737,50629,10326,05012,368
B.TÀI SẢN DÀI HẠN33,62533,77633,51333,62933,26333,22033,38034,03134,19334,33735,22935,16035,31235,21735,00535,11335,30135,32135,45435,793
I. Tài sản tài chính dài hạn19,75019,41319,75019,75019,75018,54519,75019,75019,75018,88619,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,75019,750
II. Tài sản cố định576589455344367264304344385425481371399381263294330193195249
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác13,63613,77314,27614,73914,35014,41114,53114,80014,92315,02614,99815,03915,16215,08614,99215,06915,22115,37715,51015,794
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-337-968-1,205-1,205-1,205-864-864
TỔNG CỘNG TÀI SẢN486,180494,781497,559520,109532,929533,477498,907520,464506,619558,317524,665537,112508,391549,130504,197526,173504,334500,330546,838561,161
C. NỢ PHẢI TRẢ4,4354,2853,9406,8723,7023,8553,9476,8713,7115,2805,2675,1894,8468,3058,2933,6063,9704,10748,65548,559
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,3754,2853,8806,8123,6423,8553,8876,8113,6515,2805,2075,1294,7868,3058,1633,4763,8404,10748,52548,429
II. Nợ phải trả dài hạn60606060606060606060130130130130130
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU481,745490,496493,619513,237529,227529,623494,960513,593502,908553,037519,397531,923503,546540,825495,905522,567500,364496,223498,183512,601
I. Vốn chủ sở hữu481,745490,496493,619513,237529,227529,623494,960513,593502,908553,037519,397531,923503,546540,825495,905522,567500,364496,223498,183512,601
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU486,180494,781497,559520,109532,929533,477498,907520,464506,619558,317524,665537,112508,391549,130504,197526,173504,334500,330546,838561,161
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |