Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

14.10
-2.30
(-14.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh831,4531,047,551801,623636,296457,326696,123484,148957,151772,810
4. Giá vốn hàng bán774,185972,750735,677585,858396,516626,480443,940882,409679,459
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,26174,79265,94650,38956,67569,26335,69174,06192,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,44123,57116,54132,62521,22635,75668,48467,92626,365
7. Chi phí tài chính13,34941,00138,67538,29854,67862,13570,06274,48175,463
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,7584,6696,3026,62810,0248,2788,7969,28510,226
9. Chi phí bán hàng22,29224,08119,69013,91513,85418,40418,29023,30818,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,29718,71313,63118,92114,32315,69214,81122,31615,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,76514,56710,49111,880-4,9538,7871,01221,88210,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,77114,51010,50616,502-5,0358,8121,06122,39110,251
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,21711,5948,40514,006-5,0357,04884917,9078,224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,21711,5948,40514,006-5,0357,04884917,9078,224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,395,3742,549,1502,021,9931,817,2722,029,2252,313,2982,767,2813,253,4123,574,4603,671,8272,483,972963,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,53666,03385,29137,00133,22333,38074,836120,95240,95855,24378,19934,273
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,922255,035120,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,494,0021,559,4781,396,7261,267,2961,244,5111,475,0812,151,2612,640,6682,509,5042,358,7331,481,626676,801
IV. Tổng hàng tồn kho776,209892,916533,416506,154723,394770,524524,932479,803876,631948,718749,608249,738
V. Tài sản ngắn hạn khác26,62730,7236,5616,82128,09634,31416,25211,98947,44554,09954,4212,768
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,14940,68742,31453,10457,63561,70075,21674,242104,940114,426373,000110,299
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0111,0111,0111,0117518968968961,2461,3561,311961
II. Tài sản cố định30,65031,62432,60433,56234,74734,97836,13637,33337,42738,06137,88139,983
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6431,6431,6431,6432,0752,6532,0772,0772,0621,7351,3751,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6003,6003,60012,70012,70015,20025,20025,20057,43067,430327,56762,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2462,8093,4574,1887,3627,97410,9078,7376,7755,8454,8685,486
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3762,086,8602,374,9992,842,4973,327,6543,679,4003,786,2542,856,9721,073,881
A. Nợ phải trả2,088,2122,285,7431,771,8071,586,6841,831,4992,114,6032,589,1503,072,9483,442,6013,557,6532,632,581972,333
I. Nợ ngắn hạn2,066,0042,257,5611,746,4181,566,2511,807,1502,088,7682,557,4953,036,7163,387,4763,497,3232,553,192944,977
II. Nợ dài hạn22,20828,18225,38920,43424,34925,83531,65536,23255,12560,33079,38927,356
B. Nguồn vốn chủ sở hữu346,311304,094292,500283,691255,360260,395253,347254,706236,799228,600224,391101,548
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3762,086,8602,374,9992,842,4973,327,6543,679,4003,786,2542,856,9721,073,881
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |