Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

14.10
-2.30
(-14.02%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,274,1134,113,1533,205,5451,325,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,08119,1272,7974,108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,265,0324,094,0263,202,7471,321,853
4. Giá vốn hàng bán2,047,8993,826,5103,074,8101,221,314
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)217,133267,516127,937100,539
6. Doanh thu hoạt động tài chính158,207171,116118,89729,230
7. Chi phí tài chính225,122244,63345,58523,126
-Trong đó: Chi phí lãi vay33,72532,90918,16713,811
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng64,38795,789134,99055,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp63,55063,26844,60441,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,28134,94221,6569,628
12. Thu nhập khác15455953715
13. Chi phí khác65825520138
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-504304337-23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,77835,24721,9939,605
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,30510,3414,399329
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,201-3,201
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5067,1404,399329
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,27228,10717,5949,276
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,27228,10717,5949,276

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,817,6153,251,1522,483,972963,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,975122,40878,19934,273
1. Tiền36,97587,54233,87534,273
2. Các khoản tương đương tiền34,86644,323
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,119
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,267,3472,636,3771,481,626676,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng153,165380,19663,75835,677
2. Trả trước cho người bán28,68314,88111,1513,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,618
6. Phải thu ngắn hạn khác1,085,4992,241,3001,406,717610,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho506,472480,105749,608249,738
1. Hàng tồn kho506,472480,105749,608249,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,82112,26254,4212,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4383,1851,9591,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,3159,00044,6061,468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước68767,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn53,18677,445373,000110,299
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0118961,311961
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0118961,311961
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,64637,40937,88139,983
1. Tài sản cố định hữu hình17,91622,04121,86723,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,73015,36816,01316,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6432,0771,3751,090
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6432,0771,3751,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,70025,200327,56762,780
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,70025,200327,56762,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,18611,8634,8685,486
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1868,6624,8685,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,201
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,586,7063,076,0992,632,581972,333
I. Nợ ngắn hạn1,566,2723,039,8262,553,192944,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn340,251359,709293,098255,636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn248,658311,003539,863221,489
4. Người mua trả tiền trước7,3086,89051,76118,706
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,29810,3304,489316
6. Phải trả người lao động7,69610,66910,3636,091
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,63839,59915,1653,711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác942,4222,301,6261,638,453439,028
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,43436,27379,38927,356
1. Phải trả người bán dài hạn20,43436,27379,38927,356
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu284,095252,498224,391101,548
I. Vốn chủ sở hữu284,095252,498224,391101,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu215,250205,000205,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,325250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,52047,24819,1411,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,870,8013,328,5972,856,9721,073,881
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |