TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,817,615 | 3,251,152 | 2,483,972 | 963,581 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 36,975 | 122,408 | 78,199 | 34,273 |
1. Tiền | 36,975 | 87,542 | 33,875 | 34,273 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 34,866 | 44,323 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 120,119 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 120,119 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,267,347 | 2,636,377 | 1,481,626 | 676,801 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 153,165 | 380,196 | 63,758 | 35,677 |
2. Trả trước cho người bán | 28,683 | 14,881 | 11,151 | 3,238 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | 27,618 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,085,499 | 2,241,300 | 1,406,717 | 610,268 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 506,472 | 480,105 | 749,608 | 249,738 |
1. Hàng tồn kho | 506,472 | 480,105 | 749,608 | 249,738 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,821 | 12,262 | 54,421 | 2,768 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,438 | 3,185 | 1,959 | 1,300 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,315 | 9,000 | 44,606 | 1,468 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 68 | 76 | 7,855 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 53,186 | 77,445 | 373,000 | 110,299 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,011 | 896 | 1,311 | 961 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,011 | 896 | 1,311 | 961 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 33,646 | 37,409 | 37,881 | 39,983 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 17,916 | 22,041 | 21,867 | 23,244 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 15,730 | 15,368 | 16,013 | 16,739 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,643 | 2,077 | 1,375 | 1,090 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,643 | 2,077 | 1,375 | 1,090 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 12,700 | 25,200 | 327,567 | 62,780 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,700 | 25,200 | 327,567 | 62,780 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,186 | 11,863 | 4,868 | 5,486 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,186 | 8,662 | 4,868 | 5,486 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 3,201 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,870,801 | 3,328,597 | 2,856,972 | 1,073,881 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,586,706 | 3,076,099 | 2,632,581 | 972,333 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,566,272 | 3,039,826 | 2,553,192 | 944,977 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 340,251 | 359,709 | 293,098 | 255,636 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 248,658 | 311,003 | 539,863 | 221,489 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,308 | 6,890 | 51,761 | 18,706 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,298 | 10,330 | 4,489 | 316 |
6. Phải trả người lao động | 7,696 | 10,669 | 10,363 | 6,091 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,638 | 39,599 | 15,165 | 3,711 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 942,422 | 2,301,626 | 1,638,453 | 439,028 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 20,434 | 36,273 | 79,389 | 27,356 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 20,434 | 36,273 | 79,389 | 27,356 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 284,095 | 252,498 | 224,391 | 101,548 |
I. Vốn chủ sở hữu | 284,095 | 252,498 | 224,391 | 101,548 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 215,250 | 205,000 | 205,000 | 100,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,325 | 250 | 250 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 64,520 | 47,248 | 19,141 | 1,548 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,870,801 | 3,328,597 | 2,856,972 | 1,073,881 |