Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển máy Việt Nam (vvs)

17
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh831,4531,047,551801,623636,296457,326696,123484,148957,151772,810
2. Các khoản giảm trừ doanh thu610494,1353804,517680391
3. Doanh thu thuần (1)-(2)831,4471,047,541801,623636,247453,191695,743479,631956,470772,419
4. Giá vốn hàng bán774,185972,750735,677585,858396,516626,480443,940882,409679,459
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,26174,79265,94650,38956,67569,26335,69174,06192,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính48,44123,57116,54132,62521,22635,75668,48467,92626,365
7. Chi phí tài chính13,34941,00138,67538,29854,67862,13570,06274,48175,463
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,7584,6696,3026,62810,0248,2788,7969,28510,226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng22,29224,08119,69013,91513,85418,40418,29023,30818,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,29718,71313,63118,92114,32315,69214,81122,31615,055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,76514,56710,49111,880-4,9538,7871,01221,88210,251
12. Thu nhập khác716156,1951043349539
13. Chi phí khác731,572186830
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7-57154,623-822549509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,77114,51010,50616,502-5,0358,8121,06122,39110,251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,5542,9172,1011,271-2122124,4842,027
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,2251,976
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,5542,9172,1012,4961,7642124,4842,027
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,21711,5948,40514,006-5,0357,04884917,9078,224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,21711,5948,40514,006-5,0357,04884917,9078,224

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,395,3742,549,1502,021,9931,817,2722,029,2252,313,2982,767,2813,253,4123,574,4603,671,8272,483,972963,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,53666,03385,29137,00133,22333,38074,836120,95240,95855,24378,19934,273
1. Tiền81,50237,39244,29137,00124,22329,38032,67486,08623,79046,24333,87534,273
2. Các khoản tương đương tiền17,03428,64141,0009,0004,00042,16234,86617,1679,00044,323
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,922255,035120,119
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,922255,035120,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,494,0021,559,4781,396,7261,267,2961,244,5111,475,0812,151,2612,640,6682,509,5042,358,7331,481,626676,801
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng134,008133,725118,273153,138166,412283,629344,513398,92498,14496,23363,75835,677
2. Trả trước cho người bán34,34924,04144,54928,6868,4391,4872,61614,44526,26417,57411,1513,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,618
6. Phải thu ngắn hạn khác1,325,6451,401,7121,233,9041,085,4731,069,6601,189,9641,804,1322,227,2982,385,0972,244,9251,406,717610,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho776,209892,916533,416506,154723,394770,524524,932479,803876,631948,718749,608249,738
1. Hàng tồn kho776,209892,916533,416506,154723,394770,524524,932479,803876,631948,718749,608249,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác26,62730,7236,5616,82128,09634,31416,25211,98947,44554,09954,4212,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7211,6511,6211,4381,4441,2802,6033,1602,8641,4881,9591,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,96829,0724,8515,31526,59232,97513,5978,78744,55052,55844,6061,468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,93889685960524232527,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,14940,68742,31453,10457,63561,70075,21674,242104,940114,426373,000110,299
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0111,0111,0111,0117518968968961,2461,3561,311961
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0111,0111,0111,0117518968968961,2461,3561,311961
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định30,65031,62432,60433,56234,74734,97836,13637,33337,42738,06137,88139,983
1. Tài sản cố định hữu hình15,53316,30317,07817,91618,85519,85020,88821,96521,93822,41021,86723,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,11715,32115,52615,64615,89215,12815,24815,36815,48915,65116,01316,739
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,6431,6431,6431,6432,0752,6532,0772,0772,0621,7351,3751,090
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6431,6431,6431,6432,0752,6532,0772,0772,0621,7351,3751,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6003,6003,60012,70012,70015,20025,20025,20057,43067,430327,56762,780
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,6003,6003,60012,70012,70015,20025,20025,20057,43067,430327,56762,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2462,8093,4574,1887,3627,97410,9078,7376,7755,8454,8685,486
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2462,8093,4574,1886,1376,7497,7068,7376,7755,8454,8685,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,2251,2253,201
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3762,086,8602,374,9992,842,4973,327,6543,679,4003,786,2542,856,9721,073,881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,088,2122,285,7431,771,8071,586,6841,831,4992,114,6032,589,1503,072,9483,442,6013,557,6532,632,581972,333
I. Nợ ngắn hạn2,066,0042,257,5611,746,4181,566,2511,807,1502,088,7682,557,4953,036,7163,387,4763,497,3232,553,192944,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn387,676418,310253,501340,251418,364468,889325,285359,709516,683645,563293,098255,636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,350,7431,384,861601,826248,314286,936459,157429,765310,814492,652452,995539,863221,489
4. Người mua trả tiền trước26,70216,19324,3567,3088,94813,03813,3506,87821,48730,97751,76118,706
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,6055,0522,1091,26586752467,6803,2041,1464,489316
6. Phải trả người lao động4,5344,7333,2927,8845,4815,7344,78710,7506,3236,23310,3636,091
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,66811,29521,23818,68915,56520,10836,71239,25929,23023,97915,1653,711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác274,076417,117840,096942,5391,071,7701,121,7681,747,3512,301,6262,317,8962,336,4301,638,453439,028
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn22,20828,18225,38920,43424,34925,83531,65536,23255,12560,33079,38927,356
1. Phải trả người bán dài hạn22,20827,35325,38920,43424,34925,83531,65536,23255,12560,33079,38927,356
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn829
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu346,311304,094292,500283,691255,360260,395253,347254,706236,799228,600224,391101,548
I. Vốn chủ sở hữu346,311304,094292,500283,691255,360260,395253,347254,706236,799228,600224,391101,548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu215,250215,250215,250215,250205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,3254,3254,3254,325250250250250250250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối126,73684,51972,92564,11650,11055,14548,09749,45631,54923,35019,1411,548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,434,5232,589,8372,064,3071,870,3762,086,8602,374,9992,842,4973,327,6543,679,4003,786,2542,856,9721,073,881
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |