CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

4.60
-0.20
(-4.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,4073,334,6523,479,4923,079,8892,351,1981,335,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,4073,334,6523,479,4923,079,8892,351,1981,335,000
4. Giá vốn hàng bán2,569,2324,034,6161,810,0271,342,5941,914,3823,087,1763,566,6542,915,0432,806,4723,047,5852,972,8923,055,9562,720,6431,995,7731,089,998
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)279,887415,154208,140158,613255,221356,901326,708346,019345,382363,822361,761423,536359,246355,425245,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính51425401,6971,01926,22426,7525552,0373,1206,8116,69920,4149,9902,643
7. Chi phí tài chính47,36027,20815,20628,22350,84051,80343,57927,35716,16432,18530,68758,14951,22821,32818,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay47,36027,20815,20627,60150,69751,79455,03332,49023,49730,33230,03258,03951,05620,82815,734
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng175,452317,100133,29090,920154,915196,009218,051205,297252,145261,044283,107302,407274,676279,343186,030
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp44,30655,95545,17533,74838,38741,82451,42646,16729,24431,86329,31934,46122,74734,13116,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,82014,93215,0097,41912,09893,48840,40567,75349,86641,85125,46035,21931,00930,61226,672
12. Thu nhập khác79812,9683,5251,1934,9786,068112,1867,8424,0196,2847,9246,7859,2485,6462,331
13. Chi phí khác50095433217968248,4559,4483,5316038373411,024299271111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29812,0143,1941,0144,296-42,387102,7384,3113,4155,4477,5835,7608,9495,3742,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,29833,04340,97939,95935,98628,892
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,8227,6044,1876,3963,47918,58629,10015,03912,04210,4788,26110,2456,1145,1703,611
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19-19121,319-453-616-262
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,8227,6224,1696,4083,47919,90528,64714,42211,78010,4788,26110,2456,1145,1703,611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,82024,78230,73433,84530,81625,280

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn840,4921,228,032697,016672,064854,5751,151,6421,101,3351,231,158995,140964,048823,925786,749670,826442,351303,839285,025165,77975,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,39011,825102,0404,59640,96527,117107,09622,427101,510209,542183,365273,768158,41129,705140,377103,73981,2812,037
1. Tiền41,39011,825102,0404,59640,96527,117107,09622,427101,510209,542183,365273,768158,41129,70590,377103,73981,2812,037
2. Các khoản tương đương tiền50,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn170,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh170,00030,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn777,240796,566367,301400,447404,656662,385624,417658,780575,124486,696443,387348,047225,827104,92091,46388,15724,41248,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng774,753782,700366,222398,049403,836623,228579,175637,076565,247484,516442,374347,245223,806103,68290,40585,43319,62746,791
2. Trả trước cho người bán75412,6057487425538,06943,72719,7158,1501,6503443901,3441,0208762,6334,7661,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,261
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7331,0051,5245651,0881,5151,9891,728530669411728269272233343339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-50-50-90-141-324-324
IV. Tổng hàng tồn kho16,878378,961198,082240,972371,912415,827319,679487,065281,282241,254183,142156,650267,809125,62869,28989,35428,56423,907
1. Hàng tồn kho16,878378,961198,082240,972371,912415,827319,679487,065281,282241,254183,142156,650267,809125,62869,28989,35428,71623,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-152
V. Tài sản ngắn hạn khác4,98340,67929,59326,04937,04346,31450,14362,88737,22426,55714,0318,28518,77812,0982,7103,7751,5221,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6253988405175778391,0742,3451,5121,434
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,87239,91628,21725,22835,67345,47549,02060,54235,71323,51813,2857,41418,29510,6272,3243,6351,240812
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4873645353037934911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6057458714831,471385140282451
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn225,347237,008249,583269,148278,874279,596562,054415,292291,683245,136137,097233,301137,769181,101210,89918,7897,5148,447
I. Các khoản phải thu dài hạn707070
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác707070
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,67318,31321,45124,41427,27828,72728,4053,3242,09940,572109,716213,532124,333174,829208,30114,4905,5157,866
1. Tài sản cố định hữu hình15,43818,07819,77622,34424,75825,73027,3392,4742,09940,572109,716213,532124,070174,561208,01114,4125,3997,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính8251,2211,6162,012
3. Tài sản cố định vô hình2352358508509049861,0678502642682907911552
III. Bất động sản đầu tư209,673218,651227,629243,489251,432250,676
- Nguyên giá259,754259,754259,754266,461265,252256,151
- Giá trị hao mòn lũy kế-50,081-41,103-32,125-22,971-13,819-5,475
IV. Tài sản dở dang dài hạn528,880407,504287,309191,88917,56211,83610,3555,1581,5653,8661,67057
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang528,880407,504287,309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác445031,175931224,7694,4632,27512,6759,8187,9333,0811,1151,032432329524
1. Chi phí trả trước dài hạn444851,175811103,4372,87712,6759,8187,9333,0811,1151,032432329524
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1912121,331879262
3. Tài sản dài hạn khác7072,013
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184961,0221,020,050808,595623,452514,738303,814173,29384,393
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780573,058636,041455,043284,879370,620173,85864,29559,305
I. Nợ ngắn hạn606,934991,111483,769490,326667,446946,9401,126,3271,164,935837,716751,242460,623486,862328,050148,745234,667173,56964,15059,186
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn498,124679,500250,044355,525603,525787,125852,280666,211450,443267,59384,000166,021150,00050,00050,00032,00032,00012,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,296278,255207,95397,76037,410111,245121,890371,561315,631371,040317,144257,477110,09145,75399,862117,94419,16619,377
4. Người mua trả tiền trước272602,1147511,4251,237133,41392,15626,3031,2158,6266,261285467571
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5021,6468,5106,11133063,0054,1972,0553,3691,5232,1111,348240
6. Phải trả người lao động17,82715,77715,29110,08510,2748,1447,7109,1628,2539,7908,0947,5109,73910,9526,1064,2953,9222,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9614,2291,8995571,53716,9624,46919,14519,55587,90026,15935,54834,28623,46612,82110,0603,4511,323
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn17,427
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5725,4252,9713,1492,6702,083872,142
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5102,7421,84013,7679,1145,9213,3164,1922,0644,9645,8533,12711,8558,45059,5147,6664,3336,031
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6193,421112211,4928,1123,1602,2024,8194,5438,6927,54910,5298,0134,4701,604520173
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,09047,88749,11149,17851,12645,28554,08150,00033,94556,538112,435149,179126,993136,134135,953290146119
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,4633,0353,0351,8182,0131,137
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn445691,09454,08150,00033,94556,538112,435149,179126,317135,613135,613
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm676521339290146119
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn43,62844,85246,07647,31748,54443,054
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404387,964384,009353,553338,573144,119129,956108,99725,088
I. Vốn chủ sở hữu411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404387,964384,009353,553338,573144,119129,956108,99725,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998156,000156,000156,000156,000156,00065,00065,00065,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần128,663128,663128,663128,663128,66340,22440,00040,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái278-74-101
8. Quỹ đầu tư phát triển87,68687,68687,68687,68687,68687,68675,58570,43863,33860,61357,85852,56152,56142,42930,77122,826943
9. Quỹ dự phòng tài chính16,19313,71510,64110,6417,6444,9452,778314
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,10212,10210,0278,1866,9465,4105,4103,9113,2791,67829688
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,12926,35814,0342,02415,19339,32983,29636,97729,80031,75124,78230,7342,444
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184961,0221,020,050808,595623,452514,738303,814173,29384,393
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |