CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

9.60
-0.20
(-2.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh367,335345,506369,953277,730493,574582,461885,188887,8961,109,0921,445,0431,146,043749,592780,583455,849425,470356,265370,102358,534434,746337,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)367,335345,506369,953277,730493,574582,461885,188887,8961,109,0921,445,0431,146,043749,592780,583455,849425,470356,265370,102358,534434,746337,825
4. Giá vốn hàng bán340,830309,750345,654251,259455,724528,927780,366804,2151,008,6561,325,7851,022,631677,543697,292410,405383,290319,040327,743323,785390,605300,460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,50535,75624,29926,47137,85053,534104,82283,680100,436119,258123,41272,04883,29145,44442,17937,22542,35934,74944,14037,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính651,8217111414122010663524625723511949
7. Chi phí tài chính3,8034,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9364,6226,6116,5897,6697,354
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8034,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9504,6076,6113,2887,3957,258
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,18427,37617,01614,43819,24730,19764,92361,08674,01596,46592,38454,23646,67634,68828,45523,47120,42120,27528,07722,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9096,2307,6908,7667,60811,17017,7167,81216,78511,41317,66210,09422,9586,6178,2827,31813,7056,6996,6796,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,615-2,309-3,964-2,4114,0002,7345,766318-8615,2007,8622,73210,5159141,7641,8171,6261,1911,8351,247
12. Thu nhập khác18910316206364361923,4091,8345,5962,1297211,1597648821673351,712500
13. Chi phí khác15521102227640262254198811411417611168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)174-529214185287-3661922,7871,7805,3992,0485791,1597507051563351,712332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,789-2,361-3,955-2,1974,1853,0225,4015101,9266,98013,2604,78011,0942,0732,5142,5221,7811,5263,5461,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành769126293431,4131,5944,7131021,8151,6862,7871,3152,1314151,1375045,051305724316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại19-1912
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)769126293431,4131,5944,7131021,8151,6862,7871,3342,1134151,1375045,063305724316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,020-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,020-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn739,656742,453788,499779,195840,492928,335985,2481,100,0641,228,0321,201,549701,293681,165697,016547,778625,248631,327672,064734,545739,564717,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,1705,38952,93110,76541,39021,87222,98926,59911,82564,71466,5483,784102,04025,9485,6243,3924,59618,73940,10049,918
1. Tiền7,1705,38952,93110,76541,39021,87222,98926,59911,82564,71466,5483,784102,04025,9485,6243,3924,59618,73940,10049,918
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,135704,398694,581724,738777,240838,238884,344873,773796,566753,142474,259495,653367,301380,480412,883392,832400,447399,570404,124340,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng706,000702,307686,026721,147774,753821,131877,902841,794782,700731,052463,729462,846366,222375,697410,147389,264398,049396,087400,574337,342
2. Trả trước cho người bán3154006,81174075414,4874,29529,33312,60518,1746,09130,845742,306501876874891881664
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,261
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8201,6921,7442,8511,7332,6202,1482,6463,9154,4391,9611,0052,4782,2342,6921,5242,5932,6692,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho20,63129,23934,36136,89616,87861,41670,452180,079378,961346,916153,929161,393198,082122,883185,856210,971240,972285,704268,697298,136
1. Hàng tồn kho20,63129,23934,36136,89616,87861,41670,452180,079378,961346,916153,929161,393198,082122,883185,856210,971240,972285,704268,697298,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7193,4286,6256,7964,9836,8097,46519,61340,67936,7786,55820,33429,59318,46620,88624,13126,04930,53226,64428,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10829298458625363333560398197966878406847031,111517476586749
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,2352,9665,8096,0043,8726,3756,93518,31939,91636,0535,83018,78728,21717,22119,55722,20525,22829,71525,66626,750
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước377432518334487711967343645276328605355616268153033413931,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn214,299217,031219,785222,549225,347228,210231,110234,045237,008240,787243,255246,495249,583259,366262,393265,425269,148272,078274,130276,118
I. Các khoản phải thu dài hạn70707070707070
1. Phải thu dài hạn của khách hàng707070
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác70707070
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,60314,09114,60015,12015,67316,29216,94717,62718,31319,38420,07120,75821,45122,18722,92623,66924,41425,11925,87826,503
1. Tài sản cố định hữu hình13,36813,85614,36514,88515,43816,05716,71217,39218,07818,53419,22119,90819,77620,41321,05321,69722,34422,95023,59624,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính8259241,0231,1221,2211,3201,4181,517
3. Tài sản cố định vô hình235235235235235235235235235850850850850850850850850850864884
III. Bất động sản đầu tư200,696202,940205,184207,429209,673211,918214,162216,407218,651220,895223,140225,384227,629236,624238,912241,201243,489245,684246,856249,144
- Nguyên giá259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754259,754266,461266,461266,461266,461266,367265,252265,252
- Giá trị hao mòn lũy kế-59,058-56,814-54,569-52,325-50,081-47,836-45,592-43,347-41,103-38,858-36,614-34,370-32,125-29,837-27,548-25,260-22,971-20,683-18,395-16,107
IV. Tài sản dở dang dài hạn46434
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác114444443535034854854851,1751,1711,326401
1. Chi phí trả trước dài hạn114444443534854854854851,1751,1581,313388
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19121212
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN953,955959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,334,1081,465,0401,442,336944,548927,660946,599807,144887,641896,751941,2121,006,6231,013,694993,414
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả557,337564,886611,198592,470654,025747,504808,744907,6571,038,9971,016,404523,910510,494532,880402,406484,562493,025539,504598,174606,466577,274
I. Nợ ngắn hạn511,614518,715564,719545,685606,934699,200760,132860,072991,111968,209475,406461,685483,769354,274436,121444,149490,326548,562556,546526,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn342,980371,695438,901487,698498,124588,028655,400755,400679,500603,000294,700402,900250,044246,175291,006283,894355,525417,094412,425436,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn140,850113,95588,41838,69076,29661,47157,98079,926278,255288,27473,83028,957207,95373,865116,523130,70597,760104,143117,29471,902
4. Người mua trả tiền trước462112226278100726010154112,1145842281,9357512,2001,5611,260
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1291,3201,2233801,5944,7131021,5022,6193,7191,3151,6461,6761,4765048,510305252
6. Phải trả người lao động11,74810,9848,2397,56817,82719,60713,4974,85015,77718,08617,96810,28315,29114,2119,5155,79510,0856,5154,7803,344
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8874,2096854749615,3413,5699,2994,22915,00810,4249,9861,8997,5537,8293,6875579362,8341,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,5513,3613,2843,6003,5723,6313,7886,1605,4256,6753,3203,0682,9714,2483,8493,0133,1492,9612,8392,688
11. Phải trả ngắn hạn khác2,4785,39815,4472,2572,51010,81810,8663,1522,74231,04567,6067,0921,8405,7885,52115,54913,76713,88313,5079,956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,9447,7728,3984,9927,6198,70110,2201,1753,4213,4923,686-1,92611175175-9332215261,05392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,72346,17146,48046,78547,09048,30448,61247,58547,88748,19548,50448,80949,11148,13248,44148,87649,17849,61249,92050,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,3233,4633,4633,4633,4634,3684,3683,0353,0353,0353,0353,0353,0351,7311,7311,8181,8181,6801,6802,013
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4444306306569
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn42,40042,70943,01743,32243,62843,93644,24544,55044,85245,16045,46945,77446,07646,40146,71047,01547,31747,62547,93448,239
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274411,814409,041407,614426,451426,043425,932420,639417,165413,719404,738403,080403,726401,708408,449407,228416,141
I. Vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274411,814409,041407,614426,451426,043425,932420,639417,165413,719404,738403,080403,726401,708408,449407,228416,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998311,998
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển87,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,68687,686
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,066-5,086-2,5999,58912,1299,3577,92926,76726,35826,24820,95417,48114,0345,0533,3954,0422,0248,7657,54416,456
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN953,955959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,334,1081,465,0401,442,336944,548927,660946,599807,144887,641896,751941,2121,006,6231,013,694993,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |