CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

12.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh367,335345,506369,953277,730493,574582,461885,188887,8961,109,0921,445,0431,146,043749,592780,583455,849425,470356,265370,102358,534434,746337,825
4. Giá vốn hàng bán340,830309,750345,654251,259455,724528,927780,366804,2151,008,6561,325,7851,022,631677,543697,292410,405383,290319,040327,743323,785390,605300,460
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,50535,75624,29926,47137,85053,534104,82283,680100,436119,258123,41272,04883,29145,44442,17937,22542,35934,74944,14037,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính651,8217111414122010663524625723511949
7. Chi phí tài chính3,8034,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9364,6226,6116,5897,6697,354
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8034,4645,3785,6857,0079,44616,43114,47610,5166,1915,5104,9923,1773,4723,9504,6076,6113,2887,3957,258
9. Chi phí bán hàng13,18427,37617,01614,43819,24730,19764,92361,08674,01596,46592,38454,23646,67634,68828,45523,47120,42120,27528,07722,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,9096,2307,6908,7667,60811,17017,7167,81216,78511,41317,66210,09422,9586,6178,2827,31813,7056,6996,6796,666
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,615-2,309-3,964-2,4114,0002,7345,766318-8615,2007,8622,73210,5159141,7641,8171,6261,1911,8351,247
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,789-2,361-3,955-2,1974,1853,0225,4015101,9266,98013,2604,78011,0942,0732,5142,5221,7811,5263,5461,579
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,020-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,020-2,487-3,983-2,5402,7721,4276884081115,29310,4743,4468,9811,6581,3772,018-3,2821,2212,8221,263

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn739,656742,453788,499779,195840,492928,335985,2481,100,0641,228,0321,201,549701,293681,165697,016547,778625,248631,327672,064734,545739,564717,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,1705,38952,93110,76541,39021,87222,98926,59911,82564,71466,5483,784102,04025,9485,6243,3924,59618,73940,10049,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn708,135704,398694,581724,738777,240838,238884,344873,773796,566753,142474,259495,653367,301380,480412,883392,832400,447399,570404,124340,691
IV. Tổng hàng tồn kho20,63129,23934,36136,89616,87861,41670,452180,079378,961346,916153,929161,393198,082122,883185,856210,971240,972285,704268,697298,136
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7193,4286,6256,7964,9836,8097,46519,61340,67936,7786,55820,33429,59318,46620,88624,13126,04930,53226,64428,552
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn214,299217,031219,785222,549225,347228,210231,110234,045237,008240,787243,255246,495249,583259,366262,393265,425269,148272,078274,130276,118
I. Các khoản phải thu dài hạn70707070707070
II. Tài sản cố định13,60314,09114,60015,12015,67316,29216,94717,62718,31319,38420,07120,75821,45122,18722,92623,66924,41425,11925,87826,503
III. Bất động sản đầu tư200,696202,940205,184207,429209,673211,918214,162216,407218,651220,895223,140225,384227,629236,624238,912241,201243,489245,684246,856249,144
IV. Tài sản dở dang dài hạn46434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác114444443535034854854851,1751,1711,326401
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN953,955959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,334,1081,465,0401,442,336944,548927,660946,599807,144887,641896,751941,2121,006,6231,013,694993,414
A. Nợ phải trả557,337564,886611,198592,470654,025747,504808,744907,6571,038,9971,016,404523,910510,494532,880402,406484,562493,025539,504598,174606,466577,274
I. Nợ ngắn hạn511,614518,715564,719545,685606,934699,200760,132860,072991,111968,209475,406461,685483,769354,274436,121444,149490,326548,562556,546526,453
II. Nợ dài hạn45,72346,17146,48046,78547,09048,30448,61247,58547,88748,19548,50448,80949,11148,13248,44148,87649,17849,61249,92050,821
B. Nguồn vốn chủ sở hữu396,619394,598397,085409,274411,814409,041407,614426,451426,043425,932420,639417,165413,719404,738403,080403,726401,708408,449407,228416,141
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN953,955959,4851,008,2841,001,7441,065,8381,156,5451,216,3581,334,1081,465,0401,442,336944,548927,660946,599807,144887,641896,751941,2121,006,6231,013,694993,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |