CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

19.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813273,203251,030398,559389,106379,323259,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu291140
3. Doanh thu thuần (1)-(2)252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813273,203250,738398,418389,106379,323259,150
4. Giá vốn hàng bán183,282393,265266,671199,144220,819379,004474,738303,972201,831488,380295,652234,664203,882300,834326,587328,467226,869
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)69,29571,73670,07057,46968,61464,44856,98044,92150,860131,58743,16138,53946,85697,58562,52050,85632,281
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3954,2334,16439,5542,3811,0472,7531,9905,0028372,4969942,8133,3672,6492,5163,512
7. Chi phí tài chính10,03718,04020,05815,88021,94120,05213,0821,7242,0724,7238,33212,83818,53629,52913,4894,5044,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,01918,03920,05120,33921,94119,81613,0391,6681,9083,3588,32312,31218,11229,33213,7994,5044,253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,281
9. Chi phí bán hàng3822493843774986565738197437736353827511,3191,5862,3601,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp31,57122,92322,92723,75418,52719,02816,2379,84322,96059,20518,94421,70719,19425,18123,13620,34711,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,70034,75830,86657,01325,74925,75929,83934,52530,08767,72417,7464,60611,18844,92226,95726,16118,575
12. Thu nhập khác4074941556392495,0404726471,7331,2411,9371,3761,3421,2681,6271,8242,294
13. Chi phí khác3041,14331518765071991,7351,30711,1225163911513,1659286301,675
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)102-649-1606201734,532273-1,088427-9,8811,4219851,191-1,8976991,195619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,1675,59012,37943,02527,65627,35619,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4017,3676,1657,3592,3177,4677,8282,7921227,9235,1302,2183,95611,8078,3845,3954,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7431,0893902984,478-180120-365
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,6578,4566,5557,6566,7957,2877,9482,4271227,9235,1302,2183,95611,8078,3845,3954,652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,0383,3728,42431,21819,27321,96114,542
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát433-609-210-141-291-706-9324-78-93-88-4422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,1263,3778,42431,21519,27021,95814,542

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn242,947211,481216,123198,523270,412282,050326,540258,931228,081278,958247,155281,255282,469339,724269,755247,322198,312194,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,82079,29360,60485,34051,84230,61157,60552,05968,71155,27818,16424,70225,88851,13820,3702,5283,08620,224
1. Tiền21,79575,73646,60421,47043,84215,61157,60530,63043,33130,66918,16424,70225,75635,63820,3702,5283,08620,224
2. Các khoản tương đương tiền81,0253,55814,00063,8708,00015,00021,42925,38024,60813215,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00022,00022222222230,63820,00070,0005005,038
1. Chứng khoán kinh doanh5005,038
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00022,00022222222230,63820,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn96,186103,521116,84991,172183,231234,421200,302157,207114,599132,503137,757181,378168,853190,189161,660177,420139,868116,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng71,343105,364111,83185,793174,200225,897184,02099,62772,52483,94875,397115,967104,037125,21694,827109,20662,09963,547
2. Trả trước cho người bán38,1143,2229,8999,6269,52910,21312,56541,63353,36359,96861,70564,19062,98163,58762,80763,04268,28433,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,9345,7916,0937,9738,0177,13210,32022,28826,99725,5082,1902,5363,0502,6004,0265,1729,48518,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,205-10,856-10,975-12,219-8,515-8,821-6,603-6,341-38,285-36,921-1,535-1,315-1,214-1,214
IV. Tổng hàng tồn kho30,93914,40112,38314,07329,00210,61960,68214,28622,68420,39564,88946,50354,20570,50059,78450,76736,67550,668
1. Hàng tồn kho31,31514,77712,75914,45029,37810,99561,05814,66222,68420,39564,88946,50354,20570,50059,78450,76736,67550,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-376-376-376-376-376-376-376-376
V. Tài sản ngắn hạn khác13,0024,2664,2887,7156,1166,1777,9504,7422,08778226,34628,67233,52327,89627,44216,60713,6467,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,0024,2664,2884,6643,3494,0551,2277161,4167824,7037,7168,3452,2014,1662,0762,8011,905
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1011,8622,1221,2624,0266721,837744101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9519045,46111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,80620,95525,17825,69523,26814,53010,7895,625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn286,319304,491318,966337,639386,745394,641375,870316,273172,579132,859501,314503,865477,053472,754477,692433,528415,052334,013
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định145,192157,755170,226183,312190,382188,005185,28346,25613,07813,08292,788101,428103,984111,996120,209124,927130,82826,347
1. Tài sản cố định hữu hình126,723138,739150,661163,200169,722166,798163,52823,89311,08310,96190,54199,055101,485109,371117,458122,050127,82523,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,46919,01719,56420,11220,66021,20721,75522,3631,9952,1212,2472,3732,4992,6252,7512,8773,0033,129
III. Bất động sản đầu tư114,857121,583128,309135,035141,761148,48760,73664,32767,93771,539
- Nguyên giá206,497206,497206,497206,497206,497206,497113,201113,201113,263113,432
- Giá trị hao mòn lũy kế-91,640-84,914-78,188-71,462-64,736-58,010-52,466-48,874-45,326-41,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,54219,59714,11814,04332,62539,203110,445186,46378,04235,189391,121366,897343,394327,947327,537277,496251,928305,632
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,54219,59714,11814,04332,62539,203110,445186,46378,04235,189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,85618,98615,26815,26815,2683,2683,2684,48819,48810,48810,4884,4882,5115671,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,71912,00012,00012,0002,5111,104
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,48819,48810,48810,4884,488567555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,632-1,632-1,632-1,632-1,220-1,220-1,220-1,220-1,220-1,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3831,8212,1897349441,2401,311741376376376376376376376376376376
1. Chi phí trả trước dài hạn7101,1311,845188439690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại673691344734756801621741376376376376376376376376376376
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại4888781,2691,6592,0472,4372,8283,2189,8799,40612,54115,67618,81121,94725,08228,21731,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808620,196589,798629,514588,366522,761474,471413,667
I. Nợ ngắn hạn206,959162,697144,44396,418211,820225,708288,173205,743149,386186,785197,350274,473249,023291,032220,508204,012168,915205,806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,52914,07110,7595,70911,44910,68610,30927,82417,82513,60970,597100,57276,359118,46780,29446,90035,14130,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn50,98872,94136,00324,463136,665140,016149,97859,13347,79031,17548,05829,73131,09162,63740,77250,86749,35918,231
4. Người mua trả tiền trước69,8942,26619,0709,52018,92888746,92838,89621,28414,82911,18235,09452,84819,66824,99437,68842,72992,791
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,47910,0217,4084,3922,6426,8644,3874,2604,92435,5745,66316,4449,99414,17911,3499,9426,2067,057
6. Phải trả người lao động2,2433,2512,9612,5182,2813,5723,4763,1183,1622,6561,6651,4578209511,4462,3571,6401,449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,04214,07136,50113,38310,94125,76617,95643,43027,70753,01018,59427,29429,36837,90437,08932,86711,80927,314
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,29020,74713,27017,98723,66835,83944,95020,41725,33934,33840,58562,20646,80835,54123,00922,63722,03126,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn25,50722,48816,22417,2523,8627,3176,2061,499
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9882,8402,2481,1931,3852,0772,8702,4581,355951,0041,6741,7361,6841,554752-11,685
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn130,243158,949192,153222,113239,934242,110205,910145,48744,19833,012375,459345,723340,775338,482367,859318,750305,556207,861
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn821
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn5,610115,59970,856105,856106,721105,931135,920138,801144,565104,340
5. Phải trả dài hạn khác27,84727,10927,28326,16926,27626,40518,51716,45925,65327,039304,602123,893126,508126,508127,043114,647102,58266,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn93,171121,739156,086187,042203,843210,205176,164122,4607,091115,974107,545105,783104,57264,26158,24837,195
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,3165,0743,6393,6394,433
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm259323314162326
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9095,0275,1455,2645,3825,5005,6185,7375,8555,973727
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661164,924169,724182,964159,081158,088138,893115,131
I. Vốn chủ sở hữu192,049194,312198,479217,618205,388208,858208,313223,959207,062192,007175,647164,910169,710182,950159,067158,074138,879114,931
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000120,000120,000111,614111,455
2. Thặng dư vốn cổ phần9,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6397,880
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9524,2543,9524,160
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-8352
8. Quỹ đầu tư phát triển34,42034,42034,42034,42034,42033,30731,55231,55224,20015,87610,47010,47010,4702,4862,1841,0531,004
9. Quỹ dự phòng tài chính4,8414,7644,5132,9521,834736510
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,02313,72017,27736,20519,41823,71024,21538,92830,66830,00914,1223,3728,42031,21520,09421,98114,7251,962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,9674,5345,1435,3535,9596,2506,9567,8886,603530623712716714710713500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1414141414141414141414141414141414200
1. Nguồn kinh phí1414141414141414141414141414141414200
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |