CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.80
-1.20
(-6.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813273,203251,030398,559389,106379,323259,150
2. Các khoản giảm trừ doanh thu291140
3. Doanh thu thuần (1)-(2)465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813273,203250,738398,418389,106379,323259,150
4. Giá vốn hàng bán393,265266,671199,144220,819379,004474,738303,972201,831488,380295,652234,664203,882300,834326,587328,467226,869
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)71,73670,07057,46968,61464,44856,98044,92150,860131,58743,16138,53946,85697,58562,52050,85632,281
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,2334,16439,5542,3811,0472,7531,9905,0028372,4969942,8133,3672,6492,5163,512
7. Chi phí tài chính18,04020,05815,88021,94120,05213,0821,7242,0724,7238,33212,83818,53629,52913,4894,5044,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,03920,05120,33921,94119,81613,0391,6681,9083,3588,32312,31218,11229,33213,7994,5044,253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,281
9. Chi phí bán hàng2493843774986565738197437736353827511,3191,5862,3601,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,92322,92723,75418,52719,02816,2379,84322,96059,20518,94421,70719,19425,18123,13620,34711,847
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,75830,86657,01325,74925,75929,83934,52530,08767,72417,7464,60611,18844,92226,95726,16118,575
12. Thu nhập khác4941556392495,0404726471,7331,2411,9371,3761,3421,2681,6271,8242,294
13. Chi phí khác1,14331518765071991,7351,30711,1225163911513,1659286301,675
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-649-1606201734,532273-1,088427-9,8811,4219851,191-1,8976991,195619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,1675,59012,37943,02527,65627,35619,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,3676,1657,3592,3177,4677,8282,7921227,9235,1302,2183,95611,8078,3845,3954,652
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,0893902984,478-180120-365
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,4566,5557,6566,7957,2877,9482,4271227,9235,1302,2183,95611,8078,3845,3954,652
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,0383,3728,42431,21819,27321,96114,542
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-609-210-141-291-706-9324-78-93-88-4422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,1263,3778,42431,21519,27021,95814,542

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn211,481216,123198,523270,412282,050326,540258,931228,081278,958247,155281,255282,469339,724269,755247,322198,312194,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,29360,60485,34051,84230,61157,60552,05968,71155,27818,16424,70225,88851,13820,3702,5283,08620,224
1. Tiền75,73646,60421,47043,84215,61157,60530,63043,33130,66918,16424,70225,75635,63820,3702,5283,08620,224
2. Các khoản tương đương tiền3,55814,00063,8708,00015,00021,42925,38024,60813215,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00022,00022222222230,63820,00070,0005005,038
1. Chứng khoán kinh doanh5005,038
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00022,00022222222230,63820,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,521116,84991,172183,231234,421200,302157,207114,599132,503137,757181,378168,853190,189161,660177,420139,868116,260
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng105,364111,83185,793174,200225,897184,02099,62772,52483,94875,397115,967104,037125,21694,827109,20662,09963,547
2. Trả trước cho người bán3,2229,8999,6269,52910,21312,56541,63353,36359,96861,70564,19062,98163,58762,80763,04268,28433,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,7916,0937,9738,0177,13210,32022,28826,99725,5082,1902,5363,0502,6004,0265,1729,48518,811
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,856-10,975-12,219-8,515-8,821-6,603-6,341-38,285-36,921-1,535-1,315-1,214-1,214
IV. Tổng hàng tồn kho14,40112,38314,07329,00210,61960,68214,28622,68420,39564,88946,50354,20570,50059,78450,76736,67550,668
1. Hàng tồn kho14,77712,75914,45029,37810,99561,05814,66222,68420,39564,88946,50354,20570,50059,78450,76736,67550,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-376-376-376-376-376-376-376
V. Tài sản ngắn hạn khác4,2664,2887,7156,1166,1777,9504,7422,08778226,34628,67233,52327,89627,44216,60713,6467,631
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2664,2884,6643,3494,0551,2277161,4167824,7037,7168,3452,2014,1662,0762,8011,905
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1011,8622,1221,2624,0266721,837744101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9519045,46111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác19,80620,95525,17825,69523,26814,53010,7895,625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn304,491318,966337,639386,745394,641375,870316,273172,579132,859501,314503,865477,053472,754477,692433,528415,052334,013
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định157,755170,226183,312190,382188,005185,28346,25613,07813,08292,788101,428103,984111,996120,209124,927130,82826,347
1. Tài sản cố định hữu hình138,739150,661163,200169,722166,798163,52823,89311,08310,96190,54199,055101,485109,371117,458122,050127,82523,218
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19,01719,56420,11220,66021,20721,75522,3631,9952,1212,2472,3732,4992,6252,7512,8773,0033,129
III. Bất động sản đầu tư121,583128,309135,035141,761148,48760,73664,32767,93771,539
- Nguyên giá206,497206,497206,497206,497206,497113,201113,201113,263113,432
- Giá trị hao mòn lũy kế-84,914-78,188-71,462-64,736-58,010-52,466-48,874-45,326-41,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,59714,11814,04332,62539,203110,445186,46378,04235,189391,121366,897343,394327,947327,537277,496251,928305,632
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang19,59714,11814,04332,62539,203110,445186,46378,04235,189
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,85618,98615,26815,26815,2683,2683,2684,48819,48810,48810,4884,4882,5115671,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,71912,00012,00012,0002,5111,104
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,48819,48810,48810,4884,488567555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,632-1,632-1,632-1,220-1,220-1,220-1,220-1,220-1,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8212,1897349441,2401,311741376376376376376376376376376376
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1311,845188439690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại691344734756801621741376376376376376376376376376376
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại8781,2691,6592,0472,4372,8283,2189,8799,40612,54115,67618,81121,94725,08228,21731,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808620,196589,798629,514588,366522,761474,471413,667
I. Nợ ngắn hạn162,697144,44396,418211,820225,708288,173205,743149,386186,785197,350274,473249,023291,032220,508204,012168,915205,806
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,07110,7595,70911,44910,68610,30927,82417,82513,60970,597100,57276,359118,46780,29446,90035,14130,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn72,94136,00324,463136,665140,016149,97859,13347,79031,17548,05829,73131,09162,63740,77250,86749,35918,231
4. Người mua trả tiền trước2,26619,0709,52018,92888746,92838,89621,28414,82911,18235,09452,84819,66824,99437,68842,72992,791
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,0217,4084,3922,6426,8644,3874,2604,92435,5745,66316,4449,99414,17911,3499,9426,2067,057
6. Phải trả người lao động3,2512,9612,5182,2813,5723,4763,1183,1622,6561,6651,4578209511,4462,3571,6401,449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14,07136,50113,38310,94125,76617,95643,43027,70753,01018,59427,29429,36837,90437,08932,86711,80927,314
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác20,74713,27017,98723,66835,83944,95020,41725,33934,33840,58562,20646,80835,54123,00922,63722,03126,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn22,48816,22417,2523,8627,3176,2061,499
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8402,2481,1931,3852,0772,8702,4581,355951,0041,6741,7361,6841,554752-11,685
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn158,949192,153222,113239,934242,110205,910145,48744,19833,012375,459345,723340,775338,482367,859318,750305,556207,861
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn821
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn5,610115,59970,856105,856106,721105,931135,920138,801144,565104,340
5. Phải trả dài hạn khác27,10927,28326,16926,27626,40518,51716,45925,65327,039304,602123,893126,508126,508127,043114,647102,58266,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn121,739156,086187,042203,843210,205176,164122,4607,091115,974107,545105,783104,57264,26158,24837,195
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,0743,6393,6394,433
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm259323314162326
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0275,1455,2645,3825,5005,6185,7375,8555,973727
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661164,924169,724182,964159,081158,088138,893115,131
I. Vốn chủ sở hữu194,312198,479217,618205,388208,858208,313223,959207,062192,007175,647164,910169,710182,950159,067158,074138,879114,931
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000120,000120,000111,614111,455
2. Thặng dư vốn cổ phần9,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6397,880
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9523,9524,2543,9524,160
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-8352
8. Quỹ đầu tư phát triển34,42034,42034,42034,42033,30731,55231,55224,20015,87610,47010,47010,4702,4862,1841,0531,004
9. Quỹ dự phòng tài chính4,8414,7644,5132,9521,834736510
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,72017,27736,20519,41823,71024,21538,92830,66830,00914,1223,3728,42031,21520,09421,98114,7251,962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,5345,1435,3535,9596,2506,9567,8886,603530623712716714710713500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác14141414141414141414141414141414200
1. Nguồn kinh phí14141414141414141414141414141414200
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469785,120759,522812,477747,447680,849613,364528,798
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |