CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.80
-0.90
(-4.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,45840,18258,861167,056148,89499,73349,317148,47369,61664,74553,90867,75353,26767,03368,560116,88442,39878,04746,77492,285
4. Giá vốn hàng bán29,90026,90545,209148,508129,93581,51333,309128,89352,60448,34837,08948,69439,75956,46854,19897,19325,89563,54030,19471,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,55913,27713,65118,54818,95918,22016,00919,58017,01216,39616,81919,05913,50810,56614,36219,69116,50314,50716,58020,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính5343953281,0157301,5749161,6807081,1226541,4708,2579,655166733460606597361
7. Chi phí tài chính2,3812,3223,1123,9454,3724,7115,0155,6474,7514,8854,7754,9184,3251,3445,2927,4547,2065,6535,4155,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3622,3223,1123,9444,3724,7115,0125,6404,7514,8854,7754,9185,1015,0295,2915,4355,4485,6445,4125,158
9. Chi phí bán hàng1076633564490597011415545986284412212689162121101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3715,8656,5068,4195,2613,4515,7919,3625,2713,2325,0618,7206,1883,9534,1315,2954,1112,9985,5866,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2355,4194,3287,14410,01211,5426,0606,1817,5839,2467,5916,79311,18914,0794,9837,5495,5556,3006,0559,100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2525,5884,1836,06710,01211,5896,0356,1677,6759,2327,5917,01011,20214,0845,2917,6365,6366,3306,05612,328
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9574,3733,2993,9407,8679,0384,3964,4505,7577,5256,1605,5929,01812,0474,0225,9404,3654,7094,5919,556
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,8254,1553,2834,1887,9229,1194,6204,6735,9327,4066,0915,5769,08112,0644,1156,0184,4274,7404,7089,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn175,419156,387176,528211,101217,657233,157187,174216,084206,136194,409187,259198,414248,379191,744194,209270,412258,847260,396275,010282,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,77653,33880,77779,29362,13779,36956,42760,60461,69667,07192,25685,340119,77766,71144,20551,84250,58528,53648,13225,611
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00022,00022,00023,12213,12222222222222222222212,22212,2222225,222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,26169,32677,800103,52187,435105,06384,159116,84991,18896,14075,70991,115100,97194,625123,480183,231170,550197,283195,560234,349
IV. Tổng hàng tồn kho27,00726,14513,78214,02154,67834,14720,53912,34325,61912,54413,09113,99720,89122,59920,81929,00221,16717,46723,95210,922
V. Tài sản ngắn hạn khác10,3757,5784,1694,2663,4064,5784,0494,2884,5125,5325,9807,7396,5177,5885,4836,1164,3244,8887,1446,177
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn291,134296,429303,010304,491309,002314,118320,062319,335323,882327,239332,700337,637342,908362,143387,154386,745386,603393,538397,826394,716
I. Các khoản phải thu dài hạn72
II. Tài sản cố định149,257153,444153,760157,755161,757165,762169,421170,226174,095178,052181,845183,312187,362191,414193,481190,382192,654196,500199,651188,005
III. Bất động sản đầu tư116,539118,220119,902121,583123,265124,946126,628128,309129,991131,672133,354135,035136,717138,398140,080141,761143,443145,124146,806148,487
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,30319,66824,07419,59718,14317,29117,61214,11812,83312,47312,36514,04313,47926,81631,78132,62525,83925,32424,61239,203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,85618,98618,98621,51023,26823,26815,343
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5941,4861,6371,8212,0052,1892,3732,5572,7417237197347408088769441,0121,0801,1491,240
VII. Lợi thế thương mại5866837818789761,0741,1711,2691,3661,4641,5621,6571,7541,8521,9492,0472,1452,2422,3402,437
TỔNG CỘNG TÀI SẢN466,554452,816479,538515,591526,658547,275507,236535,418530,018521,648519,959536,050591,287553,887581,363657,157645,450653,934672,836676,996
A. Nợ phải trả270,808264,027281,913321,678323,485351,968304,347337,174323,024320,411296,167318,848361,196351,607371,939451,754445,510458,359459,372467,901
I. Nợ ngắn hạn137,138127,114141,484162,729162,077164,296114,499144,653114,082106,89378,12296,734134,732120,271134,665211,820211,597220,612217,015225,791
II. Nợ dài hạn133,670136,913140,429158,949161,408187,672189,848192,522208,942213,518218,045222,113226,465231,337237,274239,934233,913237,747242,358242,110
B. Nguồn vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913203,174195,307202,889198,244206,994201,237223,791217,203230,090202,279209,424205,402199,940195,575213,463209,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN466,554452,816479,538515,591526,658547,275507,236535,418530,018521,648519,959536,050591,287553,887581,363657,157645,450653,934672,836676,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |