CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.90
0.10
(0.56%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,45840,18258,861167,056148,89499,73349,317148,47369,61664,74553,90867,75353,26767,03368,560116,88442,39878,04746,77492,285
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,45840,18258,861167,056148,89499,73349,317148,47369,61664,74553,90867,75353,26767,03368,560116,88442,39878,04746,77492,285
4. Giá vốn hàng bán29,90026,90545,209148,508129,93581,51333,309128,89352,60448,34837,08948,69439,75956,46854,19897,19325,89563,54030,19471,487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,55913,27713,65118,54818,95918,22016,00919,58017,01216,39616,81919,05913,50810,56614,36219,69116,50314,50716,58020,798
6. Doanh thu hoạt động tài chính5343953281,0157301,5749161,6807081,1226541,4708,2579,655166733460606597361
7. Chi phí tài chính2,3812,3223,1123,9454,3724,7115,0155,6474,7514,8854,7754,9184,3251,3445,2927,4547,2065,6535,4155,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3622,3223,1123,9444,3724,7115,0125,6404,7514,8854,7754,9185,1015,0295,2915,4355,4485,6445,4125,158
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1076633564490597011415545986284412212689162121101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3715,8656,5068,4195,2613,4515,7919,3625,2713,2325,0618,7206,1883,9534,1315,2954,1112,9985,5866,800
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2355,4194,3287,14410,01211,5426,0606,1817,5839,2467,5916,79311,18914,0794,9837,5495,5556,3006,0559,100
12. Thu nhập khác43254278809223231138309931213013,529
13. Chi phí khác26851731,08533251438143641302
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17169-145-1,07747-25-1492-1421713530887813013,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,2525,5884,1836,06710,01211,5896,0356,1677,6759,2327,5917,01011,20214,0845,2917,6365,6366,3306,05612,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5381,6228791,5902,1402,0101,6341,0141,9132,0311,4161,1362,3932,8821,2641,6901,2651,6151,4372,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-243-4075537554257045-32415281-209-84565562821
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2951,2158842,1272,1452,5521,6391,7171,9181,7071,4321,4182,1842,0371,2701,6961,2711,6211,4652,771
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,9574,3733,2993,9407,8679,0384,3964,4505,7577,5256,1605,5929,01812,0474,0225,9404,3654,7094,5919,556
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13221716-248-55-82-224-223-1761196917-63-17-93-78-62-31-117-146
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,8254,1553,2834,1887,9229,1194,6204,6735,9327,4066,0915,5769,08112,0644,1156,0184,4274,7404,7089,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn175,419156,387176,528211,101217,657233,157187,174216,084206,136194,409187,259198,414248,379191,744194,209270,412258,847260,396275,010282,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,77653,33880,77779,29362,13779,36956,42760,60461,69667,07192,25685,340119,77766,71144,20551,84250,58528,53648,13225,611
1. Tiền22,77315,33848,77775,73624,50324,1467,42746,60420,69622,07118,14121,47010,41925,67716,18843,84214,05115,41215,06915,611
2. Các khoản tương đương tiền52,00338,00032,0003,55837,63455,22349,00014,00041,00045,00074,11563,870109,35841,03428,0188,00036,53413,12433,06310,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00022,00022,00023,12213,12222222222222222222212,22212,2222225,222
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,00022,00022,00023,12213,12222222222222222222212,22212,2222225,222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,26169,32677,800103,52187,435105,06384,159116,84991,18896,14075,70991,115100,97194,625123,480183,231170,550197,283195,560234,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng50,60453,66479,266105,36473,92485,48474,850111,83181,69579,37168,91085,79386,47085,812111,048174,200161,042190,226185,742225,897
2. Trả trước cho người bán22,03922,2313,3943,22217,20722,89813,4419,89912,45918,6109,5969,62613,5955,4508,4509,5299,7447,5129,76810,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,5655,1415,9975,7917,4507,8276,8436,0937,8779,0038,6337,91611,88411,95812,5788,0178,7118,49110,8477,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,948-11,710-10,856-10,856-11,146-11,146-10,975-10,975-10,844-10,844-11,429-12,219-10,977-8,595-8,595-8,515-8,947-8,947-10,797-8,852
IV. Tổng hàng tồn kho27,00726,14513,78214,02154,67834,14720,53912,34325,61912,54413,09113,99720,89122,59920,81929,00221,16717,46723,95210,922
1. Hàng tồn kho27,38326,52214,15914,39755,05534,52320,91512,71925,99512,92013,46814,37421,26822,97621,19529,37821,54317,84324,32811,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376-376
V. Tài sản ngắn hạn khác10,3757,5784,1694,2663,4064,5784,0494,2884,5125,5325,9807,7396,5177,5885,4836,1164,3244,8887,1446,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,3757,5784,1694,2662,6993,4064,0494,2884,3675,1534,9124,6885,1946,1442,7343,3492,9233,2223,6404,055
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1443797441,1011,3231,4431,7391,8621,4001,6671,8472,122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7071,1723251,9511,0109041,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn291,134296,429303,010304,491309,002314,118320,062319,335323,882327,239332,700337,637342,908362,143387,154386,745386,603393,538397,826394,716
I. Các khoản phải thu dài hạn72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định149,257153,444153,760157,755161,757165,762169,421170,226174,095178,052181,845183,312187,362191,414193,481190,382192,654196,500199,651188,005
1. Tài sản cố định hữu hình130,652134,702134,881138,739142,603146,472149,994150,661154,394158,214161,870163,200167,113171,028172,959169,722171,858175,566178,581166,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,60618,74318,88019,01719,15319,29019,42719,56419,70119,83819,97520,11220,24920,38620,52320,66020,79720,93321,07021,207
III. Bất động sản đầu tư116,539118,220119,902121,583123,265124,946126,628128,309129,991131,672133,354135,035136,717138,398140,080141,761143,443145,124146,806148,487
- Nguyên giá206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497206,497
- Giá trị hao mòn lũy kế-89,958-88,277-86,595-84,914-83,232-81,551-79,869-78,188-76,506-74,825-73,143-71,462-69,780-68,099-66,417-64,736-63,054-61,373-59,691-58,010
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,30319,66824,07419,59718,14317,29117,61214,11812,83312,47312,36514,04313,47926,81631,78132,62525,83925,32424,61239,203
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,30319,66824,07419,59718,14317,29117,61214,11812,83312,47312,36514,04313,47926,81631,78132,62525,83925,32424,61239,203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,85618,98618,98621,51023,26823,26815,343
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,71915,71920,00020,00020,00012,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,4884,563
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,632-1,220-1,220-2,978-1,220-1,220-1,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5941,4861,6371,8212,0052,1892,3732,5572,7417237197347408088769441,0121,0801,1491,240
1. Chi phí trả trước dài hạn9168049521,1311,3091,4881,6671,8452,02463125251314376439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại679682685691696701707712718723719734740745750188761767772801
3. Tài sản dài hạn khác756
VII. Lợi thế thương mại5866837818789761,0741,1711,2691,3661,4641,5621,6571,7541,8521,9492,0472,1452,2422,3402,437
TỔNG CỘNG TÀI SẢN466,554452,816479,538515,591526,658547,275507,236535,418530,018521,648519,959536,050591,287553,887581,363657,157645,450653,934672,836676,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả270,808264,027281,913321,678323,485351,968304,347337,174323,024320,411296,167318,848361,196351,607371,939451,754445,510458,359459,372467,901
I. Nợ ngắn hạn137,138127,114141,484162,729162,077164,296114,499144,653114,082106,89378,12296,734134,732120,271134,665211,820211,597220,612217,015225,791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,5537,46314,07112,7506,1664,63110,75921,1281,3517,1375,7094,2743,05211,4494,9828,2718,90910,686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,45532,26250,33472,94172,03442,14228,89636,00332,71130,16417,55924,46338,18735,87769,465136,665131,583141,964140,973140,016
4. Người mua trả tiền trước32,21528,93126,5042,26623,39964,93925,03319,07012,30725,6744,5079,52017,27319,33317,82918,92816,7656,5369,289887
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,2004,59011,52310,0478,2296,1784,2467,6178,7096,4733,2474,70914,5039,1634,5642,6429,6458,0884,2657,103
6. Phải trả người lao động7548038863,2511,1631,0458882,9619686895732,5185556806012,2816537668133,572
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9904,64910,43614,0779,3178,55521,09236,5016,44210,00711,70413,38321,2109,2897,99310,94115,94022,13522,47325,590
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,80216,20016,65220,74713,06014,91312,18413,27012,60011,60314,69517,98727,79726,43024,73923,66829,27328,65629,96335,859
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn29,15729,20425,14822,48819,27616,49016,68016,22416,31917,57218,52917,25213,21813,2386,2723,8621,3501,350
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0113,0112,8402,8473,8698492,2482,8993,3601711,1931,9881,9881521,3852,8453302,077
14. Quỹ bình ổn giá1,406
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn133,670136,913140,429158,949161,408187,672189,848192,522208,942213,518218,045222,113226,465231,337237,274239,934233,913237,747242,358242,110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác27,88027,58727,40627,10927,30427,48627,40427,28326,57726,73626,51726,16926,34926,55826,77626,27626,30026,36327,30726,405
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn96,43199,691102,951121,739124,504150,556153,321156,086173,881178,268182,655187,042191,459195,879200,712203,843202,201205,943209,580210,205
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,4204,6665,0745,0744,5434,5434,0074,0073,3093,3093,6393,6393,3633,5774,4334,433
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9384,9684,9975,0275,0575,0865,1165,1455,1755,2045,2345,2645,2935,3235,3525,3825,4115,4415,4715,500
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913203,174195,307202,889198,244206,994201,237223,791217,203230,090202,279209,424205,402199,940195,575213,463209,095
I. Vốn chủ sở hữu195,732188,775197,611193,900203,160195,293202,875198,230206,980201,223223,778217,189230,076202,266209,410205,388199,926195,561213,449209,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000132,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,6399,639
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,9523,9523,9523,9523,9523,9523,952
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển34,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42034,42033,30733,307
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,7747,95017,00313,30722,31914,39721,89717,02825,55519,62342,29635,77648,68116,40523,53319,41813,8769,44828,41823,938
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,8994,7674,5494,5344,7824,8374,9195,1435,3665,5425,4235,3535,3375,8495,8665,9596,0406,1026,1336,245
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1414141414141414141414141414141414141414
1. Nguồn kinh phí1414141414141414141414141414141414141414
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN466,554452,816479,538515,591526,658547,275507,236535,418530,018521,648519,959536,050591,287553,887581,363657,157645,450653,934672,836676,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |