TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,011 | 25,215 | 104,795 | 114,188 | 124,101 | 134,002 | 181,108 | 61,611 | 50,568 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 542 | 68 | 2,619 | 809 | 2,832 | 4,404 | 61,862 | 1,208 | 878 |
1. Tiền | 542 | 68 | 2,619 | 809 | 2,832 | 4,404 | | 1,208 | 878 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,134 | 11,252 | 48,620 | 54,145 | 71,217 | 43,235 | 51,061 | 20,012 | 11,822 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 34,645 | 32,618 | 41,836 | 41,792 | 55,276 | 36,808 | | 19,279 | 11,996 |
2. Trả trước cho người bán | 3,222 | 2,874 | 2,832 | 2,711 | 6,815 | 2,397 | | 464 | 67 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,596 | 2,559 | 3,952 | 9,642 | 9,126 | 4,030 | | 269 | 17 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -33,330 | -26,799 | | | | | | | -258 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,195 | 8,340 | 33,353 | 39,701 | 40,217 | 70,172 | 56,235 | 30,248 | 29,751 |
1. Hàng tồn kho | 7,195 | 8,340 | 33,353 | 39,701 | 40,217 | 70,172 | | 30,248 | 29,751 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,141 | 5,555 | 20,203 | 19,533 | 9,835 | 16,191 | 11,950 | 10,143 | 8,118 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 44 | 26 | 221 | 87 | 282 | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 337 | 4,774 | 19,319 | 18,760 | 7,670 | 3,274 | | 319 | 178 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 595 | 595 | 595 | 595 | 602 | 595 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 166 | 160 | 69 | 91 | 1,280 | 12,321 | | 9,824 | 7,940 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,205 | 126,678 | 143,177 | 157,706 | 174,520 | 161,596 | 42,348 | 43,585 | 45,826 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 108,686 | 108,608 | 123,866 | 137,070 | 151,745 | 34,930 | 36,229 | 40,096 | 43,417 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 91,591 | 108,605 | 123,849 | 136,990 | 151,602 | 34,723 | 29,429 | 32,224 | 34,475 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | 6,530 | 7,537 | 8,544 |
3. Tài sản cố định vô hình | 17,095 | 3 | 16 | 80 | 144 | 207 | 271 | 335 | 398 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 117 | 117 | 125,220 | 2,666 | 85 | 51 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 520 | 18,069 | 19,311 | 20,519 | 22,659 | 1,446 | 3,453 | 3,404 | 2,358 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 520 | 18,069 | 19,311 | 20,519 | 22,659 | 1,146 | | 1,388 | 308 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 300 | | 2,016 | 2,050 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 125,217 | 151,893 | 247,972 | 271,894 | 298,621 | 295,598 | 223,456 | 105,196 | 96,394 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 259,365 | 233,503 | 241,293 | 206,620 | 197,610 | 142,870 | 63,635 | 57,007 | 66,935 |
I. Nợ ngắn hạn | 195,979 | 233,492 | 177,907 | 135,245 | 117,363 | 112,333 | 54,944 | 47,208 | 49,802 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 71,582 | 15,000 | 78,150 | 88,303 | 80,215 | 98,278 | | 37,647 | 40,697 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,601 | 38,026 | 65,300 | 33,714 | 33,130 | 11,457 | | 4,804 | 4,684 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,087 | 4,451 | 3,204 | | 281 | 103 | | 33 | 667 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 673 | 4,919 | 4,519 | 4,515 | 307 | 119 | | 535 | 102 |
6. Phải trả người lao động | 537 | 453 | 1,735 | 1,582 | 834 | 1,168 | | 2,544 | 2,598 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 2,878 | 18,455 | 960 | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | 4 | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 79,498 | 167,766 | 6,543 | 6,045 | 2,235 | 610 | | 1,600 | 1,213 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | 125 | 357 | 598 | 124 | 45 | -158 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 63,386 | 11 | 63,386 | 71,375 | 80,247 | 30,537 | 8,692 | 9,799 | 17,132 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 537 | | 673 | 613 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 63,375 | | 63,375 | 71,364 | 80,236 | 30,000 | | 9,126 | 16,520 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -134,149 | -81,610 | 6,679 | 65,274 | 101,011 | 152,728 | 159,821 | 48,189 | 29,459 |
I. Vốn chủ sở hữu | -134,149 | -81,610 | 6,679 | 65,274 | 101,011 | 152,728 | 159,821 | 48,189 | 29,459 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 30,000 | 21,560 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,692 | 62,488 | 7,543 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | 2,448 | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | -1,104 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 6,140 | 5,868 | 4,792 | 5,396 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,448 | 2,448 | 2,448 | | 2,448 | 2,448 | 1,406 | 1,376 | 1,224 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -285,428 | -232,890 | -144,601 | -86,005 | -50,268 | 1,448 | 10,059 | 4,478 | 2,382 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 125,217 | 151,893 | 247,972 | 271,894 | 298,621 | 295,598 | 223,456 | 105,196 | 96,394 |