CTCP Nhựa Tân Hóa (vkp)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
Qúy 4
2007
Qúy 3
2007
Qúy 2
2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,75841,39550,80033,90347,12144,09354,10994,13066,16869,83564,06975,002137,277105,13174,82458,20959,92460,325
4. Giá vốn hàng bán50,22441,09451,18336,20243,41843,96248,16791,62062,49565,01855,81771,780130,45297,60370,57850,07952,57854,128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-10,466-295-1,217-2,3592,958165,7881,7943,6444,5638,1633,2116,5027,4594,2388,1297,0995,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính942-95557715282109362,138681559191923641,9961,30165976451
7. Chi phí tài chính6,2876,2205,6137,9025,1176,0725,2684,8005,3392,9773,3703,9223,2504,6269771,2661,4951,103
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9856,2305,5914,8115,8284,6131,5231,4071,4522,1512,4141,1359111,2051,002
9. Chi phí bán hàng1,2037465182821,4977371,2221,418977370177917614585549524793520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7672,0791,6162,1204,1915,5934,2493,0823,3632,1961,6792,6992,6322,0421,5151,8511,3141,382
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,782-9,349-8,409-11,892-7,319-12,176-4,015-5,368-5,355-4222,956-4,1353712,2022,4995,1464,2603,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-21,505-9,385-8,284-11,919-7,299-12,234-4,401-4,767-5,655-6112,956-3,9386092,2042,6345,8154,2773,056
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-21,505-9,385-8,284-11,919-7,299-12,234-4,401-4,767-5,655-5162,365-3,9384871,7632,1074,7813,0533,056
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-21,505-9,385-8,284-11,919-7,299-12,234-4,401-4,767-5,655-5162,365-3,9384871,7632,1074,7813,0533,056

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
Qúy 4
2007
Qúy 3
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,01125,215107,157121,789121,373112,794112,903102,814113,843119,354156,629157,805139,627147,505230,032242,317243,940182,094181,108191,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền542682,6191,4062,8012,0337666011,6071,4652,8322,0557,4294,6164,4044,20821,43268,41161,86264,897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,13411,25255,31858,84462,36658,60659,93654,44167,96358,19155,15560,09250,83951,45139,235148,582102,98258,91351,06168,784
IV. Tổng hàng tồn kho7,1958,34033,35346,90138,89836,91139,70133,70831,92647,30976,80681,90870,95167,21170,17261,64988,46540,74756,23543,601
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1415,55515,86714,63817,30815,24412,50014,06412,34812,38921,83713,74910,40724,226116,22127,87931,06114,02411,95013,866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,205126,678143,189146,777149,670153,490157,648162,159165,964170,770185,768182,193179,571160,86566,97139,17541,28642,42542,34841,260
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định108,686108,608124,034126,966129,773133,259137,070140,737144,406148,07528,56730,50031,61733,09234,35736,35034,77535,64536,22936,904
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117117117117117156,331150,706146,955126,78631,0263,3143,4002,666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn142
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52018,06919,15519,81019,78020,11520,57821,30521,44222,5788709879999871,4462,8253,1973,3803,4534,356
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,217151,893250,346268,566271,043266,284270,551264,973279,807290,124342,398339,997319,197308,370297,002281,493285,226224,519223,456232,407
A. Nợ phải trả259,365233,503237,444234,158227,150209,294205,217187,786195,430193,513197,747190,580164,621153,290148,787125,947122,16362,65663,63577,281
I. Nợ ngắn hạn195,979233,492174,058168,872161,864139,924133,843113,660118,569114,101117,500109,49883,235112,433118,25094,683101,58749,99354,94471,824
II. Nợ dài hạn63,3861163,38665,28665,28669,37071,37574,12676,86179,41280,24781,08281,38640,85830,53731,26320,57612,6648,6925,457
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-134,149-81,61012,90234,40843,89356,99065,33477,18784,37796,611144,651149,418154,577155,079148,215155,546163,063161,863159,821155,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,217151,893250,346268,566271,043266,284270,551264,973279,807290,124342,398339,997319,197308,370297,002281,493285,226224,519223,456232,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |