Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,164 | |||||||||||||||||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,164 | |||||||||||||||||||
4. Giá vốn hàng bán | 2,142 | |||||||||||||||||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 21 | |||||||||||||||||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí tài chính | 497 | 676 | 514 | 531 | 513 | 365 | 1,227 | 301 | 543 | 1,118 | 526 | 4,530 | 526 | 32,546 | 150,538 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -20,624 | -2,602 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1 | 391 | 26 | 3,178 | 148 | 407 | 263 | 22,771 | 2 | 937 | 623 | 11,374 | 6 | -698 | 1,514 | 13,709 | 23,039 | 2,328 | 1,440 | 1,388 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -497 | -1,067 | -540 | -3,708 | -661 | -772 | -1,490 | -23,071 | -545 | -2,055 | -1,149 | -15,905 | -532 | -31,847 | -1,514 | -34,332 | -23,039 | -4,930 | -1,440 | -151,904 |
12. Thu nhập khác | 2,161 | 2,100 | ||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 5 | 8 | 10,498 | |||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,156 | -7 | -8,398 | |||||||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -497 | -1,067 | -540 | -3,708 | 1,495 | -772 | -1,490 | -23,072 | -545 | -2,055 | -1,149 | -15,905 | -532 | -31,855 | -1,514 | -42,731 | -23,039 | -4,930 | -1,440 | -151,904 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -194 | 194 | 4,936 | 743 | 386 | -26,705 | ||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -194 | 194 | 4,936 | 743 | 386 | -26,705 | ||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -497 | -1,067 | -540 | -3,708 | 1,495 | -772 | -1,490 | -23,072 | -545 | -2,055 | -1,149 | -15,905 | -532 | -31,661 | -1,708 | -47,667 | -23,782 | -5,316 | -1,440 | -125,199 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 378 | -378 | -2,010 | -370 | -381 | -18,278 | ||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -497 | -1,067 | -540 | -3,708 | 1,495 | -772 | -1,490 | -23,072 | -545 | -2,055 | -1,149 | -15,905 | -532 | -32,038 | -1,331 | -45,657 | -23,782 | -4,946 | -1,059 | -106,921 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 12,507 | 12,544 | 12,891 | 9,603 | 12,793 | 12,946 | 13,381 | 13,629 | 36,424 | 36,427 | 37,443 | 37,932 | 49,306 | 49,535 | 37,282 | 37,295 | 49,054 | 70,604 | 71,271 | 71,456 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20 | 23 | 38 | 42 | 45 | 19 | 63 | 72 | 77 | 49 | 37 | 24 | 105 | 39 | 39 | 41 | 60 | 78 | 56 | 67 |
1. Tiền | 20 | 23 | 38 | 42 | 45 | 19 | 63 | 72 | 77 | 49 | 37 | 24 | 105 | 39 | 39 | 41 | 60 | 78 | 56 | 67 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 96 | 81 | 65 | 65 | 77 | 77 | 90 | 90 | 114 | 114 | 188 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 48 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -254 | -269 | -285 | -285 | -273 | -273 | -260 | -260 | -236 | -236 | -162 | -296 | -296 | -296 | -296 | -296 | -296 | -296 | -302 | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -296 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,111 | 12,161 | 12,531 | 9,240 | 12,415 | 12,603 | 13,022 | 13,262 | 36,028 | 36,059 | 37,051 | 37,723 | 49,017 | 49,313 | 33,761 | 33,771 | 45,460 | 67,005 | 67,724 | 67,904 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 7,007 | 7,007 | 7,007 | 7,007 | 140,585 | 140,885 | 141,185 | 141,185 | 141,185 | 141,335 | 141,865 | 142,315 | 142,315 | 142,611 | 137,913 | 137,913 | 137,913 | 140,508 | 9,602 | 9,602 |
2. Trả trước cho người bán | 10,196 | 10,100 | 10,282 | 10,212 | 10,212 | 10,100 | 10,219 | 10,219 | 10,219 | 10,100 | 10,105 | 10,166 | 10,100 | 10,100 | 10,393 | 10,243 | 10,152 | 10,110 | 10,271 | 10,271 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,681 | 12,826 | 13,015 | 9,794 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 7,993 | 666 | 666 | 671 | 670 | 131,639 | 131,639 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -17,773 | -17,773 | -17,773 | -17,773 | -146,374 | -146,374 | -146,374 | -146,134 | -123,368 | -123,368 | -122,911 | -122,751 | -111,391 | -111,391 | -115,210 | -115,050 | -103,275 | -84,283 | -83,788 | -83,607 |
IV. Tổng hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 6,749 | 6,749 | 6,749 | 6,749 | 6,749 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 | 8,910 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,749 | -6,749 | -6,749 | -6,749 | -6,749 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 | -8,910 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 281 | 279 | 256 | 255 | 255 | 247 | 206 | 205 | 205 | 205 | 167 | 131 | 130 | 129 | 3,429 | 3,429 | 3,480 | 3,467 | 3,437 | 3,436 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 247 | 246 | 223 | 222 | 222 | 214 | 173 | 172 | 172 | 172 | 134 | 98 | 97 | 96 | 566 | 566 | 617 | 604 | 574 | 573 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 | 2,863 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 135,642 | 136,153 | 136,845 | 136,928 | 137,447 | 137,959 | 138,311 | 139,538 | 139,888 | 140,432 | 141,476 | 142,075 | 146,605 | 147,131 | 231,938 | 226,408 | 251,494 | 252,773 | 256,175 | 155,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 63,694 | 64,916 | 66,138 | 67,361 | 68,583 | 69,572 | ||||||||||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 63,694 | 64,916 | 66,138 | 67,361 | 68,583 | 69,572 | ||||||||||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 57,256 | 57,256 | 57,853 | 57,853 | 57,375 | 57,375 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 57,256 | 57,256 | 57,853 | 57,853 | 57,375 | 57,375 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 135,642 | 136,153 | 136,845 | 136,928 | 137,447 | 137,959 | 138,311 | 139,538 | 139,888 | 140,432 | 141,476 | 142,075 | 146,605 | 147,131 | 102,760 | 95,951 | 119,162 | 119,162 | 121,764 | 19,708 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 241,800 | 102,760 | 95,951 | 119,162 | 119,162 | 121,764 | 121,800 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -106,158 | -105,647 | -104,955 | -104,872 | -104,353 | -103,841 | -103,489 | -102,262 | -101,912 | -101,368 | -100,324 | -99,725 | -95,195 | -94,669 | -102,092 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,228 | 8,285 | 8,341 | 8,397 | 8,453 | 8,424 | ||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,228 | 8,285 | 8,341 | 8,397 | 8,453 | 8,424 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 148,149 | 148,697 | 149,736 | 146,531 | 150,240 | 150,906 | 151,692 | 153,168 | 176,313 | 176,859 | 178,919 | 180,007 | 195,911 | 196,666 | 269,220 | 263,703 | 300,548 | 323,376 | 327,446 | 226,533 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 11,278 | 11,320 | 11,291 | 11,277 | 11,278 | 13,439 | 13,453 | 13,438 | 13,438 | 13,439 | 13,444 | 13,444 | 13,443 | 13,666 | 44,780 | 45,234 | 47,025 | 46,071 | 45,144 | 29,816 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,278 | 11,320 | 11,291 | 11,277 | 11,278 | 13,439 | 13,453 | 13,438 | 13,438 | 13,439 | 13,444 | 13,444 | 13,443 | 13,666 | 15,707 | 15,484 | 7,668 | 7,456 | 6,751 | 6,630 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 815 | 816 | 828 | 814 | 815 | 814 | 829 | 814 | 814 | 815 | 820 | 815 | 814 | 814 | 1,259 | 1,259 | 1,902 | 1,913 | 1,904 | 1,902 |
4. Người mua trả tiền trước | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 489 | 785 | 30 | 30 | 163 | 163 | 163 | 163 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,611 | 8,611 | 8,611 | 8,611 | 8,611 | 10,773 | 10,773 | 10,773 | 10,773 | 10,773 | 10,773 | 10,777 | 10,777 | 10,777 | 10,777 | 10,777 | 478 | 478 | ||
6. Phải trả người lao động | 17 | 8 | 8 | 8 | 173 | 84 | ||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 342 | 2,677 | 2,463 | 4,169 | 3,946 | 3,564 | 3,533 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 | 947 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 29,073 | 29,750 | 39,357 | 38,614 | 38,393 | 23,187 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 29,073 | 29,750 | 39,357 | 38,614 | 38,393 | 23,187 | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 136,871 | 137,378 | 138,445 | 135,254 | 138,962 | 137,467 | 138,239 | 139,729 | 162,875 | 163,420 | 165,475 | 166,563 | 182,468 | 183,000 | 224,440 | 218,469 | 253,523 | 277,306 | 282,302 | 196,717 |
I. Vốn chủ sở hữu | 136,871 | 137,378 | 138,445 | 135,254 | 138,962 | 137,467 | 138,239 | 139,729 | 162,875 | 163,420 | 165,475 | 166,563 | 182,468 | 183,000 | 224,440 | 218,469 | 253,523 | 277,306 | 282,302 | 196,717 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 | 26,169 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,389,298 | -1,388,791 | -1,387,724 | -1,390,915 | -1,387,207 | -1,388,702 | -1,387,930 | -1,386,440 | -1,363,295 | -1,362,749 | -1,360,694 | -1,359,606 | -1,343,701 | -1,343,169 | -1,337,556 | -1,343,905 | -1,310,861 | -1,287,079 | -1,286,588 | -1,368,367 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 35,828 | 36,205 | 38,215 | 38,215 | 42,720 | 38,915 | ||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 148,149 | 148,697 | 149,736 | 146,531 | 150,240 | 150,906 | 151,692 | 153,168 | 176,313 | 176,859 | 178,919 | 180,007 | 195,911 | 196,666 | 269,220 | 263,703 | 300,548 | 323,376 | 327,446 | 226,533 |