CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.70
0.20
(13.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,164
4. Giá vốn hàng bán2,142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính6765145315133651,2273015431,1185264,53052632,546150,53880,104
-Trong đó: Chi phí lãi vay152
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp391263,17814840726322,771293762311,3746-6981,51413,70923,0392,3281,4401,3881,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,067-540-3,708-661-772-1,490-23,071-545-2,055-1,149-15,905-532-31,847-1,514-34,332-23,039-4,930-1,440-151,904-81,680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,855-1,514-42,731-23,039-4,930-1,440-151,904-81,682
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,661-1,708-47,667-23,782-5,316-1,440-125,199-97,685
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-32,038-1,331-45,657-23,782-4,946-1,059-106,921-96,332

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,54412,8919,60312,79312,94613,38113,62936,42436,42737,44337,93249,30649,53537,28237,29549,05470,60471,27171,45674,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền233842451963727749372410539394160785667721
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8165657777909011411418854545454545454544848
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,16112,5319,24012,41512,60313,02213,26236,02836,05937,05137,72349,01749,31333,76133,77145,46067,00567,72467,90470,020
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2792562552552472062052052051671311301293,4293,4293,4803,4673,4373,4363,457
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn136,153136,845136,928137,447137,959138,311139,538139,888140,432141,476142,075146,605147,131231,938226,408251,494252,773256,175155,078180,546
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định63,69464,91666,13867,36168,58369,57270,799
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,25657,25657,85357,85357,37557,37557,372
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,153136,845136,928137,447137,959138,311139,538139,888140,432141,476142,075146,605147,131102,76095,951119,162119,162121,76419,70843,864
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,2288,2858,3418,3978,4538,4248,511
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,697149,736146,531150,240150,906151,692153,168176,313176,859178,919180,007195,911196,666269,220263,703300,548323,376327,446226,533254,792
A. Nợ phải trả11,32011,29111,27711,27813,43913,45313,43813,43813,43913,44413,44413,44313,66644,78045,23447,02546,07145,14429,816187,129
I. Nợ ngắn hạn11,32011,29111,27711,27813,43913,45313,43813,43813,43913,44413,44413,44313,66615,70715,4847,6687,4566,7516,63038,191
II. Nợ dài hạn29,07329,75039,35738,61438,39323,187148,938
B. Nguồn vốn chủ sở hữu137,378138,445135,254138,962137,467138,239139,729162,875163,420165,475166,563182,468183,000224,440218,469253,523277,306282,302196,71767,663
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,697149,736146,531150,240150,906151,692153,168176,313176,859178,919180,007195,911196,666269,220263,703300,548323,376327,446226,533254,792
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |