CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

1.80
0.10
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,164
4. Giá vốn hàng bán2,142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính4976765145315133651,2273015431,1185264,53052632,546150,538
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1391263,17814840726322,771293762311,3746-6981,51413,70923,0392,3281,4401,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-497-1,067-540-3,708-661-772-1,490-23,071-545-2,055-1,149-15,905-532-31,847-1,514-34,332-23,039-4,930-1,440-151,904
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,855-1,514-42,731-23,039-4,930-1,440-151,904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-31,661-1,708-47,667-23,782-5,316-1,440-125,199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-497-1,067-540-3,7081,495-772-1,490-23,072-545-2,055-1,149-15,905-532-32,038-1,331-45,657-23,782-4,946-1,059-106,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn12,50712,54412,8919,60312,79312,94613,38113,62936,42436,42737,44337,93249,30649,53537,28237,29549,05470,60471,27171,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20233842451963727749372410539394160785667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9681656577779090114114188545454545454545448
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,11112,16112,5319,24012,41512,60313,02213,26236,02836,05937,05137,72349,01749,31333,76133,77145,46067,00567,72467,904
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2812792562552552472062052052051671311301293,4293,4293,4803,4673,4373,436
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn135,642136,153136,845136,928137,447137,959138,311139,538139,888140,432141,476142,075146,605147,131231,938226,408251,494252,773256,175155,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định63,69464,91666,13867,36168,58369,572
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,25657,25657,85357,85357,37557,375
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn135,642136,153136,845136,928137,447137,959138,311139,538139,888140,432141,476142,075146,605147,131102,76095,951119,162119,162121,76419,708
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,2288,2858,3418,3978,4538,424
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,149148,697149,736146,531150,240150,906151,692153,168176,313176,859178,919180,007195,911196,666269,220263,703300,548323,376327,446226,533
A. Nợ phải trả11,27811,32011,29111,27711,27813,43913,45313,43813,43813,43913,44413,44413,44313,66644,78045,23447,02546,07145,14429,816
I. Nợ ngắn hạn11,27811,32011,29111,27711,27813,43913,45313,43813,43813,43913,44413,44413,44313,66615,70715,4847,6687,4566,7516,630
II. Nợ dài hạn29,07329,75039,35738,61438,39323,187
B. Nguồn vốn chủ sở hữu136,871137,378138,445135,254138,962137,467138,239139,729162,875163,420165,475166,563182,468183,000224,440218,469253,523277,306282,302196,717
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,149148,697149,736146,531150,240150,906151,692153,168176,313176,859178,919180,007195,911196,666269,220263,703300,548323,376327,446226,533
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |