Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Việt Nam - CTCP (vgv)

28.50
-1
(-3.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,785129,592142,543223,348116,822200,69381,821287,940141,784163,839148,277266,464105,822132,639130,290269,201146,408213,343176,741282,383
4. Giá vốn hàng bán138,714100,423114,088185,10593,686166,46264,305237,190114,603136,465118,553222,06688,322106,212103,835225,798123,698177,575152,181240,429
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,07029,16928,45538,24323,13634,23117,51650,75027,18127,37429,72443,42217,33422,33626,29743,42322,68335,21824,56041,954
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9719,8084,8846,5564,8497,6423,6602,0455,7258,5751,3252,2812,5356,9603,6102,5643,7565,3872,7003,269
7. Chi phí tài chính756273118222272195204192280364491231320242370260348412679
-Trong đó: Chi phí lãi vay506273127222263195172192279364213225247242228260347379366
9. Chi phí bán hàng151110302561321244
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,48818,67121,61628,89219,61219,69419,92943,94021,24519,20225,25636,77313,87215,56922,19639,42318,45924,67120,92428,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,47714,17116,08018,0728,84016,6591,78511,64912,11611,0456,25310,4835,9018,0039,1428,7499,17718,6587,56417,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,87014,03016,00416,7839,13115,4822,68510,93311,32810,9486,33711,0985,8257,5489,0767,6198,00016,5885,77216,764
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,10811,56713,55413,4517,61612,4832,3346,1129,6518,9945,2479,9784,6995,8437,9306,7776,58812,7334,46112,490
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,6659,99611,10110,9916,7368,9562,0843,5257,6806,7283,4236,1793,5464,7906,1352,6634,84110,9963,3658,222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn922,665883,712866,123873,192844,024862,205845,648904,812910,448879,863868,579884,617884,978851,591832,195851,066859,339863,367862,255915,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền103,03792,24396,78278,48259,17051,19557,85588,321124,066124,020107,408129,974128,585113,691102,507122,13097,97690,50290,459107,853
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn237,760230,754236,021234,436228,604224,373226,334212,394186,610184,730185,380162,180145,330137,110146,100141,663139,163155,963168,663166,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn315,331293,892278,068307,635293,639297,970255,920313,903237,165236,194242,853255,889255,588270,223257,922280,129287,945326,133305,394329,524
IV. Tổng hàng tồn kho256,895256,889244,512245,014251,003248,236258,961247,491318,097302,106297,611303,372320,482297,382291,973271,015298,145260,715265,452282,962
V. Tài sản ngắn hạn khác9,6429,93510,7407,62511,60940,43046,57842,70244,51132,81335,32633,20234,99333,18433,69336,12736,11030,05432,28628,334
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn241,324240,508249,937247,266248,600251,019262,794263,511259,660262,962273,380275,401276,742281,092286,808288,564289,448289,351293,569298,535
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2201,2201,2191,2711,3841,2711,2781,2791,3211,3171,2651,2731,2631,2991,3811,3813731,262448448
II. Tài sản cố định118,420119,615122,111124,243126,354128,903131,684132,477130,809132,347134,447136,355136,400139,044141,415144,012146,749144,995146,898149,993
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41413503503503503503503503503503502,0272,0272,0271,2701,2703,2033,1641,827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn113,584111,584117,658112,951110,667109,978115,226114,110111,111110,463115,719114,293112,238112,093117,467115,979113,417111,949112,625113,363
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,0598,0498,5998,4529,84410,51714,25615,29616,06918,48421,59923,13124,81526,62924,51825,92227,63827,94230,43432,904
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,108,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,8241,213,872
A. Nợ phải trả696,194668,512634,999652,145637,179665,718644,094706,248709,927692,670676,716699,601702,264677,932643,245674,892691,484673,986676,499735,593
I. Nợ ngắn hạn682,863655,132620,618635,464598,068647,638606,082688,296690,944674,470658,560681,523680,385658,824624,251655,844671,204653,048654,966694,969
II. Nợ dài hạn13,33213,37914,38116,68139,11118,08038,01117,95118,98418,20018,15618,07721,87919,10818,99419,04820,27920,93821,53240,625
B. Nguồn vốn chủ sở hữu467,795455,709481,061468,313455,445447,506454,348462,076460,181450,155465,243460,418459,456454,751475,758464,738457,303478,731479,326478,279
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,163,9891,124,2201,116,0601,120,4581,092,6241,113,2231,098,4421,168,3231,170,1081,142,8251,141,9591,160,0191,161,7201,132,6831,119,0031,139,6301,148,7871,152,7171,155,8241,213,872
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |